Tổng Hợp Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Màu Sắc Thông Dụng Nhất

Bạn đã bao giờ tưởng tượng nếu không có màu sắc thì cuộc sống sẽ vô vị như thế nào không? Màu sắc là một chủ đề gần gũi với mỗi chúng ta.

Bạn có thể chỉ mất vài giây để kế tên hàng chục màu sắc: Vàng, đỏ, cam, hồng, xanh,… Nhưng liệu bạn có thể đọc chúng bằng tiếng Anh hay không? Chủ đề từ vựng tiếng Anh về màu sắc luôn là chủ đề được nhiều người thích thú khi học.

Tuy nhiên, không phải màu sắc tiếng Anh chỉ xoay quanh các màu cơ bản như red, blue, pink,… Mà còn rất nhiều màu khác mà nếu không để ý, chúng ta sẽ không biết chúng chính xác màu gì. Bài viết sau sẽ giúp bạn bổ sung vốn từ vựng tiếng Anh về Màu sắc. Cùng Unia xem nhé!

Nội dung chính

  • 1. Từ vựng tiếng Anh về Màu sắc
  • 2. Bảng Màu sắc trong tiếng Anh
    • Công thức tạo màu trong tiếng Anh
    • Các sắc thái màu sắc trong tiếng Anh
  • 3. Thành ngữ về các Màu sắc trong tiếng Anh
    • 3.1. White
    • 3.2. Gray
    • 3.3. Red
    • 3.4. Black
    • 3.5. Green
    • 3.6. Blue
    • 3.7. Pink
    • 3.8. Brown
  • 4. Cách sử dụng Màu sắc trong câu

1. Từ vựng tiếng Anh về Màu sắc

Từ vựng tiếng Anh về Màu sắc
Từ vựng tiếng Anh về Màu sắc
  • Light brown /laɪt braʊn/: Nâu nhạt
  • Amoke grey color /smoʊk ɡreɪˈkʌlər/: Xám khói
  • Beige /beɪʒ/: Màu da người
  • Hot pink /hɑːt pɪŋk/: Màu hồng nóng
  • Inky /ˈɪŋki/: Đen xì (như mực)
  • Pink /pɪŋk/: Màu hồng
  • Red /red/: Màu đỏ
  • Pale yellow /peɪlˈjeloʊ/: Vàng nhạt
  • Yellow orange /ˈjeloʊˈɔːrɪndʒ/: Cam vàng
  • Tawny /ˈtɔːni/: Nâu vàng
  • Blue /bluː/: Xanh lam
  • Ochre /ˈoʊkər/: Cam đất
  • Reddish /ˈrɛdɪʃ/: Đỏ nhạt
  • Yellow /ˈjeloʊ/: Màu vàng
  • Smoke-colored /smoʊkˈkʌlərd/: Màu khói
  • Amber /ˈæmbər/: Màu hổ phách
  • Red violet /redˈvaɪələt/: Tím đỏ
  • Blue violet /bluːˈvaɪələt/: Tím xanh
  • Bright green /braɪt ɡriːn/: Xanh lá cây tươi
  • Lime /laɪm/: Xanh lá mạ (xanh chanh)
  • Luminescent /ˌluːmɪˈnesnt/: Dạ quang (adj.)
  • Indigo /ˈɪndɪɡoʊ/: Lam chàm
  • Pale blue /peɪl bluː/: Lam nhạt
  • Mauve /moʊv/: Màu hoa cà
  • Yellowish /ˈjeloʊɪʃ/: Vàng nhạt
  • Peacock blue /ˈpiːkɑːk bluː/: Lam ngọc
  • Black /blæk/: Màu đen
  • Red orange /redˈɔːrɪndʒ/: Cam đỏ
  • Violet /ˈvaɪələt/: Màu tím
  • Dark brown /dɑːrk braʊn/: Nâu đậm
  • Brown /braʊn/: Màu nâu
  • Deep red /diːp rɛd/: Đỏ sẫm
  • Wine /waɪn/: Đỏ rượu
  • Pink red /pɪŋk red/: Đỏ hồng
  • Ruby /ˈruːbi/: Hồng ngọc
  • Blackish /ˈblakɪʃ/: Đen nhạt
  • Color wheel /ˈkʌlər wiːl/: Bánh xe màu (vòng tròn màu)
  • Pharmaceutical color /ˌfɑːrməˈsuːtɪklˈkʌlər/: Màu dược phẩm
  • Color marker /ˈkʌlərˈmɑːrkər/: Bút lông màu
  • Translucent /trænsˈluːsnt/: Cho ánh sáng qua lờ mờ
  • Transparent /trænsˈpærənt/: Trong suốt
  • To mix colors /tuːmɪksˈkʌlərz/: Pha màu
  • Crayon /ˈkreɪɑːn/: Bút sáp màu
  • Chemical dye /ˈkemɪkl daɪ/: Màu hóa phẩm
  • Dye powder /daɪˈpaʊdər/: Bột nhuộm màu
  • White /waɪt/: Màu trắng
  • Dark blue /dɑːrk bluː/: Lam đậm
  • Coloring book /ˈkʌlərɪŋ bʊk/: Sách tô màu
  • Glitter /ˈɡlɪtər/: Kim tuyến
  • Color board /ˈkʌlər bɔːrd/: Bảng màu
  • Glittering (adj) /ˈɡlɪtərɪŋ/: Lấp lánh, óng ánh
  • Paint color /peɪntˈkʌlər/: Màu sơn
  • Rainbow /ˈreɪnboʊ/: Cầu vồng
  • Watercolour /ˈwɔːtərkʌlər/: Màu nước
  • Color code /ˈkʌlər koʊd/: Mã màu
  • Food coloring /fuːdˈkʌlərɪŋ/: Màu thực phẩm
  • Opaque /oʊˈpeɪk/: Không thấu quang
  • Coloured pencil /ˈkʌlərdˈpensl/: Bút chì màu
  • Gaudy /ˈɡɔːdi/: Sặc sỡ
  • Color /ˈkʌlər/: Màu sắc

Xem thêm các bài viết liên quan:

  • Bài mẫu How to protect the environment – Viết như thế nào thu hút nhất
  • Cấu trúc Wish (câu điều ước) trong tiếng Anh
  • Account for là gì? Cấu trúc và cách dùng chuẩn nhất

2. Bảng Màu sắc trong tiếng Anh

Bảng màu sắc trong tiếng Anh
Bảng Màu sắc trong tiếng Anh

Công thức tạo màu trong tiếng Anh

Thực tế là bảng màu sắc trong tiếng Anh không chỉ có những màu cơ bản. Bằng việc pha trộn các màu lại với nhau, chúng ta lại có vô vàng những màu sắc tiếng Anh khác nữa. Dưới đây là những công thức pha màu cơ bản có thể rất hữu ích với bạn trong cuộc sống hằng ngày:

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn ×

Đăng ký thành công

Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!

Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.

  • Red + Blue = Violet
  • Orange + Blue = Brown
  • Red + Yellow = Orange
  • Red + Green = Brown
  • Yellow + Blue = Green

Các sắc thái màu sắc trong tiếng Anh

Màu sắc trong tiếng Anh cũng được chia ra làm nhiều nhóm đa dạng như tiếng Việt. Ngoài những màu cơ bản, bảng màu sắc tiếng Anh còn có vô số màu sắc khác nhau như:

Nhóm màu xanh

  • Turquoise /ˈtɜː.kwɔɪz/: Màu lam
  • Dark Green /dɑːk griːn/: Xanh lá cây đậm
  • Light Blue /laɪt bluː/: Xanh nhạt
  • Navy /ˈneɪ.vi/: Xanh da trời đậm
  • Avocado /ævə´ka:dou/: Màu xanh đậm ( màu xanh của bơ )
  • Limon / laimən/: Màu xanh thẫm ( màu chanh )
  • Chlorophyll / ‘klɔrəfili /: Xanh diệp lục
  • Emerald / ´emərəld/: Màu lục tươi
  • Blue /bl:u/: Màu xanh da trời
  • Sky /skaɪ/: Màu xanh da trời
  • Bright blue /brait bluː/: Màu xanh nước biển tươi
  • Bright green /brait griːn/: Màu xanh lá cây tươi
  • Light green /lait griːn /: Màu xanh lá cây nhạt
  • Light blue /lait bluː/: Màu xanh da trời nhạt
  • Dark blue /dɑ:k bluː/: Màu xanh da trời đậm
  • Dark green /dɑ:k griːn/: Màu xanh lá cây đậm
  • Lavender /´lævəndə(r)/: Sắc xanh có ánh đỏ
  • Pale blue /peil blu:/: Lam nhạt
  • Sky – blue /skai: blu:/: Xanh da trời
  • Peacock blue /’pi:kɔk blu:/: Lam khổng tước
  • Grass – green /grɑ:s gri:n/: Xanh lá cây
  • Leek – green /li:k gri:n/: Xanh hành lá
  • Apple green /’æpl gri:n/: Xanh táo

Nhóm màu vàng

  • Melon /´melən/: Màu quả dưa vàng
  • Sunflower /´sʌn¸flauə/: Màu vàng rực
  • Tangerine /tændʒə’ri:n/: Màu quýt
  • Gold/ gold- colored: Màu vàng óng
  • Yellowish /‘jelouiʃ/: Vàng nhạt
  • Waxen /´wæksən/: Vàng cam
  • Pale yellow /peil ˈjel.əʊ/: Vàng nhạt
  • Apricot yellow /ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈjel.əʊ /: Vàng hạnh, Vàng mơ

Nhóm màu hồng

  • Gillyflower /´dʒili¸flauə/: Màu hồng tươi (hoa cẩm chướng)
  • Baby pink /’beibi pɪŋk /: Màu hồng tươi (tên gọi màu son của phụ nữ)
  • Salmon /´sæmən/: Màu hồng cam
  • Pink red /pɪŋk red/: Hồng đỏ
  • Murrey /’mʌri/: Hồng tím
  • Scarlet /’skɑ:lət/: Phấn hồng, màu hồng điều
  • Vermeil /’və:meil/: Hồng đỏ

Nhóm màu đỏ

  • Bright red /brait red /: Màu đỏ sáng
  • Cherry /’t∫eri/: Màu đỏ anh đào
  • Wine /wain/: Đỏ màu rượu vang
  • Plum /plʌm/: Màu đỏ mận
  • Reddish /’redi∫/: Đỏ nhạt
  • Rosy /’rəʊzi/: Đỏ hoa hồng

Nhóm màu tím

  • Eggplant /ˈɛgˌplænt/: Màu cà tím
  • Grape /greɪp/: Màu tím thẫm
  • Orchid /’ɔ:kid/: Màu tím nhạt

3. Thành ngữ về các Màu sắc trong tiếng Anh

Thành ngữ về các Màu sắc trong tiếng Anh
Thành ngữ về các Màu sắc trong tiếng Anh

3.1. White

Màu trắng được xem là một màu sắc tích cực, gắn liền với sự hồn nhiên, tinh khiết, trong sáng.

Một số thành ngữ trong tiếng Anh liên quan đến màu trắng:

  • A white lie: Lời nói dối vô hại
  • A white-collar worker/job: Nhân viên văn phòng
  • As white as a street/ghost: Trắng bệch
  • White-livered: Nhát gan

3.2. Gray

Màu xám là màu lạnh, cân bằng và trung tính. Đây là một màu không cảm xúc, buồn, ngoài ra còn mang ý nghĩa thực tế.

Một số thành ngữ trong tiếng Anh liên quan đến màu xám:

  • Go/ turn grey: Đầu bạc
  • Grey matter: Chất xám, trí thông minh
  • Gray water: nước bẩn

3.3. Red

Màu đỏ (red) chính là màu của máu và lửa, đi liền với sức mạnh, quyền lực, sự quyết tâm và nhiệt huyết. Đây cũng là biểu tượng của sự đe dọa, nguy hiểm và chiến tranh.

Một số thành ngữ trong tiếng Anh liên quan đến màu đỏ:

  • (Catch someone/ be caught) red-handed: Bắt quả tang ai đó
  • A red herring: Đánh trống lảng
  • Like a red rag to a bull: Có khả năng làm ai đó tức giận
  • A red letter day: Ngày đáng nhớ nhất
  • Be in the red: Khoản nợ ngân hàng, ở trong cảnh nợ nần
  • The red caret: Sự đón chào nồng hậu

3.4. Black

Màu đen thường xem là màu được biểu thị cho sự bí ẩn, sức mạnh, quyền lực và còn thể hiện những điều tiêu cực.

Một số thành ngữ trong tiếng Anh liên quan đến màu đen:

  • A black day (for someone/sth): Ngày đen tối
  • A black list: Sổ đen
  • Black market: chợ đen, nơi những vụ buôn bán, trao đổi trái phép diễn ra
  • Be in the black: Có tài khoản
  • A black look: Cái nhìn giận dữ
  • Black and blue: Bị bầm tím
  • Black sheep (of the family): Con cừu đen trong gia đình, biểu thị người khác biệt so với những người còn lại, người đó thường không nhận được sự tôn trọng của các thành viên
  • Till one is blue in the face: Nói hết lời

3.5. Green

Màu xanh(green) lá cây tượng trưng cho sự phát triển, hòa thuận, mang lại cảm giác an toàn. Nhưng đôi khi màu xanh cũng mang ý nghĩa tiêu cực.

Một số thành ngữ trong tiếng Anh liên quan đến màu xanh lá cây:

  • A green belt: Vòng đai xanh
  • Give someone get the green light: Bật đèn xanh
  • Be green: Còn non nớt
  • Put more green into something: Đầu từ nhiều tiền hoặc thời gian hơn vào việc gì đó.
  • Green with envy: Tái đi vì ghen
  • Have (got) green fingers: Có tay nghề làm vườn

3.6. Blue

Màu xanh da trời là màu sắc được yêu thích nhất trong tất cả các màu sắc, nó tượng trưng cho lòng trung thành, sức mạnh, trí tuệ và sự tinh tưởng, hướng con người đến cảm giác hòa bình, sự thư giản, thả lỏng.

Một số thành ngữ trong tiếng Anh liên quan đến màu xanh da trời:

  • A blue-collar worker/job: Lao động chân tay, nhận lương theo giờ, thường có mức lương thấp hơn
  • Blue ribbon: Chất lượng cao, ưu tú
  • A boil from the blue: Tin sét đánh
  • Once in a blue moon: Rất hiếm, hiếm hoi
  • Blue blood:Nngười có xuất thân quý tộc, dòng giống hoàng tộc
  • Out of the blue: Bất ngờ
  • True blue: Là người đáng tin cậy

3.7. Pink

Màu hồng là màu tượng trưng cho sự chu đáo, chăm sóc, thân thiện, nữ tính, tình yêu và lãng mạn.

Một số thành ngữ trong tiếng Anh liên quan đến màu hồng:

  • Pink-collar worker: Chỉ những người lao động là phụ nữ, có lương và phúc lợi xã hội thấp như ý tá, chăm sóc người già và trẻ nhỏ, …
  • In the pink: Có sức khỏe tốt
  • Pink slip: Giấy thông báo bị sa thải

3.8. Brown

Màu nâu là màu sắc thân thiện, bên cạnh đó nó lại mang tính thực tế, có liên quan đến sự cẩn trọng, bảo vệ, thoải mái và sự giàu có về vật chất.

Một số thành ngữ trong tiếng Anh liên quan đến màu nâu:

  • Brown as a berry: Màu da sạm nắng
  • To be browned off: Tức giận, chán ngấy
  • In a brown study: Trầm ngâm suy nghĩ
  • To do brown: Đánh lừa ai đó

4. Cách sử dụng Màu sắc trong câu

Chúng ta có thể sử dụng bảng màu sắc trong tiếng Anh để mô tả về những đồ vật, hiện tượng hay sự vật,… Chúng ta nhìn thấy hàng ngày.

Cách sử dụng Màu sắc trong câu
Cách sử dụng Màu sắc trong câu

Trong câu, các từ chỉ màu sắc thường có vai trò làm tính từ hoặc danh từ. Có khi chúng xuất hiện trong các thành ngữ hay cụm từ với nghĩa bóng như những ví dụ trên.

Bên cạnh đó, có một điều thú vị khác, là màu sắc trong tiếng Anh không chỉ đơn giản là màu sắc. Nếu như người Việt thường dùng từ “đen” để chỉ sự xui xẻo thì trong tiếng Anh cũng vậy.

Người bản ngữ thường nói: “What a black day! My wallet is empty…” (Một ngày đen đủi! Ví của tôi hết sạch tiền…). Hay người bản ngữ cũng dùng từ màu đỏ – red để diễn đạt sự bức xúc, tức giận vô cùng. Khi nói: “I’m red hot” (Tôi rất tức giận).

Màu sắc được sử dụng trong các câu tiếng Anh không chỉ để miêu tả mà còn để ám chỉ nghĩa bóng. Biết được điều này khi học màu tiếng Anh, chắc chắn bạn có thể diễn đạt một cách sinh động hơn.

Những người bản ngữ nói chuyện với bạn hẳn sẽ rất thú vị vì bạn khám phá ra bí mật ngôn ngữ này của họ đấy!

Bài viết trên tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về Màu sắc bạn có thể tham khảo để giúp vốn từ vựng ngày càng phong phú hơn. Chúc các bạn học tập thật tốt.

Từ khóa » Dạ Quang Tên Tiếng Anh