"lún" Là Gì? Nghĩa Của Từ Lún Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"lún" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

lún

lún
  • verb
    • to subside; to sink; to settle; to delve
      • nền lún xuống: the foundation have sunk
lower
  • khối lún: lower block
  • sag
  • điểm lún đàn hồi: blind sag
  • độ lún: sag
  • độ lún của lò xo: spring sag
  • hõm lún: prairie sag
  • làm lún: sag
  • sự lún: sag
  • set
  • độ lún: degree of set
  • độ lún ổn định: total set
  • độ lún toàn phần: total set
  • sự lún: set
  • sự lún ban đầu: initial set
  • settle
  • vòng lún: settle ring
  • settlement
  • biên độ lún: range of settlement
  • cái đo độ lún: settlement gauge
  • chênh lệch độ lún: differential settlement
  • co ngót lún: settlement shrinkage
  • độ lún: settlement
  • độ lún (của) công trình: settlement of structure
  • độ lún (của) gối tựa: settlement planning scheme
  • độ lún (toàn phần, ổn định): stabilized settlement
  • độ lún cho phép: allowable settlement
  • độ lún cho phép: permissible settlement
  • độ lún cho phép: tolerable settlement
  • độ lún công trình cọc: pile-building settlement
  • độ lún của cọc: settlement of pile
  • độ lún của đất: soil settlement
  • độ lún của đập: settlement of dam
  • độ lún của móng: foundation settlement
  • độ lún của móng: settlement of foundation
  • độ lún cuối cùng: ultimate settlement
  • độ lún cuối cùng: final settlement
  • độ lún đàn hồi: elastic settlement
  • độ lún đồng đều: uniform settlement
  • độ lún được ghi chép: recorded settlement
  • độ lún do cố kết: consolidating settlement
  • độ lún do tan băng: thaw settlement
  • độ lún do từ biến: creep settlement
  • độ lún do uốn: deflection settlement
  • độ lún dư: residual settlement
  • độ lún giới hạn: limiting settlement
  • độ lún không đều: irregular settlement
  • độ lún không đồng đều: non-uniform settlement
  • độ lún không đồng đều: unequal settlement
  • độ lún không ổ định: unstabilized settlement
  • độ lún ở gối tựa: support settlement
  • độ lún ổn định: stabilized settlement
  • độ lún sau cố kết: post-consolidation settlement
  • độ lún theo thời gian: settlement as function of time
  • độ lún tính toán: calculated settlement
  • độ lún toàn phần: total settlement
  • độ lún tức thời: immediate settlement
  • độ lún tương đối: relative settlement
  • độ lún tuyệt đối của công trình: absolute settlement of structure
  • dự báo độ lún: settlement forecast
  • hiện tượng lún: settlement phenomenon
  • khe lún: settlement joint
  • lún đường: track settlement
  • lún thừa dư: residual settlement
  • máy đo đọ lún: settlement gauge
  • máy đo đọ lún: settlement gage
  • môđun lún: modulus of settlement
  • quá trình lún: settlement process
  • quan trắc lún (độ lún): settlement monitoring
  • sự chênh lệch lún: differential settlement
  • sự chồn hõm lún: settlement
  • sự lún của đất: settlement of ground
  • sự lún của gối tựa: settlement of supports
  • sự lún của mặt đất: ground settlement
  • sự lún của nền: settlement of foundation
  • sự lún dần (đất): gradual settlement
  • sự lún đều: uniform settlement
  • sự lún do băng tan: settlement due to thawing out or frost
  • sự lún không đều: differential settlement
  • sự lún không đều: ununiformed settlement
  • sự lún nền móng: settlement or foundation
  • sự lún thứ cấp: secondary settlement
  • sự phân tích độ lún: settlement analysis
  • sự quan sát độ lún: settlement observations
  • sự quan trắc lún (nền): settlement observation
  • tác dụng phối hợp giữa độ lún và dão: combined effects of settlement and creep
  • tính toán độ lún: settlement design
  • tốc độ lún nền móng: rate of foundation settlement
  • tổng lún: Final Settlement
  • ứng suất do lún: settlement stresses
  • ứng suất do lún nền móng: stresses due to settlement
  • vết nứt do lún: settlement crack
  • sink
  • bồn rửa bát// chìm xuống, lún xuống// khoan, đào: sink
  • chỗ đất lún tụt: sink hole
  • làm lún xuống: sink
  • lún tụt: sink
  • lún xuống: sink
  • vết lún (do hư hỏng của mặt nền đường): sink hole
  • subside
  • sụt lún: subside
  • á sét lún ướt
    loess type loam
    bể lún (đại tầng học)
    subsidence basin
    bị lún
    depressed
    bị lún
    sagged
    bị lún
    sunk
    bị lún
    sunken
    bị lún ngang với
    snuggle
    cái đo lún
    consolidation apparatus
    cát lún
    quicksand
    cấp độ lún của đất
    category of crack resistance of soil
    châu thổ lún chìm
    subsiding delta
    chiều dày (lớp) đất lún sụt
    subsiding soil depth
    đất lún
    contraction
    đất lún
    subsiding soil
    đất lún (do tan băng)
    subsiding soil
    đất lún sập
    sinking soil
    đất lún sập
    soil susceptible to setting
    đất lún sập
    subsiding soil
    đất sụt lún
    sinking soil
    đất sụt lún
    soil susceptible to setting
    điểm lún
    sinking point
    điểm lún đàn hồi
    Sag, Blind
    đới sụt lún
    structural depression
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    lún

    hiện tượng các vật thể hoặc công trình đặt trên mặt đất chuyển dịch thẳng đứng ấn vào trong đất. L là do đất bị biến dạng nén chặt lại hoặc do đất bị phá hoại cấu trúc. Độ L tăng theo thời gian. L không đều giữa các bộ phận là hiện tượng bất lợi cho công trình. Nếu bị L quá giới hạn cho phép, công trình có thể bị nứt, bị hư hỏng cục bộ hoặc sụp đổ. Để ngăn ngừa độ L quá mức, cần biết trước tình hình của đất nền, có giải pháp móng thích hợp, có tính toán chu đáo để kiểm tra. Khi có khả năng xảy ra L không đều, nên làm khe L để tách rời các bộ phận của công trình có độ L khác nhau.

    - t. Sụt xuống : Nền nhà lún. 2. Chịu kém : Thái độ có vẻ lún hơn trước.

    nđg. Sụt dần xuống do không chịu được sức nặng bên trên. Móng tường lún. Xe lún lầy. Lún sâu vào tội lỗi.

    Từ khóa » độ Lún Tiếng Anh Là Gì