LÚN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
LÚN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từĐộng từlúnsubsidencelúnsự sụt lúnsinkingchìmbồn rửatảnchậu rửaxuốngchậuđánh đắmlúnrửa chénsettlementgiải quyếtđịnh cưthanh toánthỏa thuậndàn xếpquyết toángiải phápthỏa thuận dàn xếpkhusinkchìmbồn rửatảnchậu rửaxuốngchậuđánh đắmlúnrửa chénsunkchìmbồn rửatảnchậu rửaxuốngchậuđánh đắmlúnrửa chén
Ví dụ về việc sử dụng Lún trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
cát lúnquicksandlún xuốngsinkingsubsidedsanksụt lún đấtland subsidence lùnlùn đỏTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh lún English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » độ Lún Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "độ Lún" - Là Gì?
-
"lún" Là Gì? Nghĩa Của Từ Lún Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
"độ Lún Của đất" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"độ Lún" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Độ Lún Cho Phép - Từ điển Việt - Anh
-
Độ Lún đàn Hồi - Nghĩa Chuyên Ngành
-
Lún - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Chuyên đề Lún Của đất đá Bản Tiếng Anh Kèm Bản Dịch - 123doc
-
độ Lún Theo Thời Gian Tiếng Anh Là Gì - Bình Dương
-
Nghĩa Của Từ Lún Bằng Tiếng Anh
-
Setllement - Từ điển Số
-
Độ Lún Cố Kết Là Gì - Từ Điển Tiếng Việt Cố Kết Của Đất
-
Tiêu Chuẩn TCVN 9360:2012 Xác định độ Lún Công Trình Dân Dụng ...
-
Quyết định 3095/QĐ-BGTVT Của Bộ Giao Thông Vận Tải Về Việc Ban ...