LUNG LINH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
LUNG LINH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từlung linhshimmeránh sáng lung linhlung linhlấp lánhtoả sángwigglengọ nguậylunglung linhlung laylắcshimmeringánh sáng lung linhlung linhlấp lánhtoả sángsparklinglấp lánhánh sáng lấp lánhtỏa sángloé sánglung linhshimmiedđushimmersánh sáng lung linhlung linhlấp lánhtoả sáng
Ví dụ về việc sử dụng Lung linh trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
lungdanh từlungwigglelungđộng từshimmeringlinhdanh từlinhspiritlinglinhtính từspiritualflexible STừ đồng nghĩa của Lung linh
lấp lánh sparkle ngọ nguậy shimmer wiggle lung lay lùng bắtlùng sụcTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh lung linh English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Xinh Lung Linh Là Gì
-
'lung Linh' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Lung Linh - Từ điển Việt
-
Lung Linh Là Gì, Nghĩa Của Từ Lung Linh | Từ điển Việt
-
Phối đồ Giúp Nàng Xinh Lung Linh Trong Ngày Valentine
-
Từ điển Việt Trung "lung Linh" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "lung Linh" - Là Gì?
-
Tất Tần Tật Thông Tin Về Mini Album Xinh Lung Linh Của Ali Hoàng Dương
-
XINH LUNG LINH CHÀO MỪNG NGÀY PHỤ NỮ VIỆT NAM CÙNG ...
-
ĐẸP LUNG LINH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Lung Linh Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Hóng Hớt Showbiz - Bài Hát Trong Album Xinh Lung Linh Của Ali ...
-
Combo Môi Xinh Lung Linh - FREESHIP - S-Mom
-
Lung Linh,bồi Hồi,xinh Xinh,lim Dim,lành Lạnh L... - Hoc24