LUNG LINH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

LUNG LINH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từlung linhshimmeránh sáng lung linhlung linhlấp lánhtoả sángwigglengọ nguậylunglung linhlung laylắcshimmeringánh sáng lung linhlung linhlấp lánhtoả sángsparklinglấp lánhánh sáng lấp lánhtỏa sángloé sánglung linhshimmiedđushimmersánh sáng lung linhlung linhlấp lánhtoả sáng

Ví dụ về việc sử dụng Lung linh trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ngọc trai 114 lung linh với phong cách.The 114 Pearl shimmers with style.Chai là đơn giản, nhưng lung linh đẹp.The bottle is simple, but shimmers beautifully.Mỗi trang đều lung linh với ma thuật."[ 4].Every page shimmers with magic."[27].Liên kết đến bảng màu của lung linh/ cực.Link to the palette of shimmers/ highlighters.Một chất liệu màu hồng lung linh có kết cấu độc đáo với" Da….A uniquely textured shimmery pink material with"Da….Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từtinh linhlinh mục trẻ linh hoạt tốt Lần lặp lại nếuđộ trễ được kéo dài bằng lung linh.Reps if the delay is long with wiggle.Hikari nghĩa là“ tỏa sáng” hay“ lung linh”, Corson nói.Hikari means to‘shine' or‘sparkle,'” Corson says.Lần lặp lại nếuđộ trễ được kéo dài bằng lung linh.Repetitions if the delay is prolonged with wiggle.Có thể Wet& Dry, Matt, lung linh, long lanh, nhiều lựa chọn!Can be Wet& Dry, Matt, shimmer, glitter, many options!Vâng, một lốp xe xấu có thể gây ra một lực kéo và lung linh từ t….Yes, a bad tire can cause a pull and shimmy from minimal to s….Kết cấu từ lung linh/ cực thú vị, không phải là một tiêu chuẩn.Texture from shimmers/ highlighters interesting, not a standard.Lá rộng là sự chú ý nhất, vì chúng thường lung linh và xào xạc trong gió.Broad leaves are the most attention-grabbing, as they often shimmer and rustle in the wind.Vòng tay silicon đẹp lung linh màu hồng lấp lánh dưới ánh mặt trời.Silicone bracelet beautifully shimmers pink sparkles in the sun.Điều đó có nghĩa là làm cho mọi người sớm hơn một chút để tạo cho mình một phòng lung linh.That may mean getting everyone up a little earlier to give yourself some wiggle room.Bảng lung linh/ cực LỚN nhấp NHÁY của thiên Tài sáng bảng Đánh giá.Palette shimmers/ highlighters NYX STROBE of Genius illuminating.Điểm chung của thế hệ tóc giảmới này là ngoại hình rất lung linh và cực kỳ giống tóc thật.The common point of this new generation ofwigs is the appearance is very shimmer and extremely similar to real human hair.Chúng tôi đi bộ, bò, và lung linh qua các kẽ hở và không gian rộng, há hốc ở nơi khác.We walked, crawled, and shimmied through crevices and wide, gaping spaces in this other-worldly place.Rồi chàng nằm xuống và im lặng trong giây lát vànhìn qua hơi nóng lung linh của cánh đồng đến tận bờ những bụi rậm.He lay then and was quiet for a while andlooked across the heat shimmer of the plain to the edge of the bush.Lý do tại sao một giọt nước lung linh thật đẹp là bởi vì nó mang tất cả các đặc tính tốt nhất của cuộc sống.The reason why a water droplet shimmered so beautifully was because it brought all the best characteristics to life.Với khoản tiền vay sinh viên là 446 đô la, cộng thêm 550 đô la tiền thuê nhà và các chi phí khác,có rất ít phòng lung linh.With a student loan payment of $446, plus $550 in rent and other expenses,there was little wiggle room.Phần trên của da thỏ đen vàbốc lửa có màu đen phong phú, lung linh, chơi với độ bóng dưới ánh sáng mặt trời.The upper part of the skinof black and fiery rabbits of a rich black color, shimmers, plays with gloss in the sunlight.Sắc thái kim loại với long lanh và lung linh, thêm vào thiết kế ghi chú kỳ nghỉ và đa dạng hóa thiết kế hàng ngày.Metallic shades with glitter and shimmer, which add to the design of holiday notes and diversify the everyday design.Sau đó, thử lại một nữa vào buổitối, khi bầu trời đêm trở thành bức nền hoàn hảo cho ánh đèn lung linh của Hạ Long.Then, try again in the evening,when the night sky becomes the perfect background for the sparkling lights of Ha Long.Đặc biệt, vào những dịp cuối tuần, cầu Tràng Tiền trở nên lung linh trong ánh đèn đổi màu liên tục khi màn đêm bao phủ.Especially, on the weekends, Trang Tien Bridge becomes sparkling in the light of continuous color change when the night covers.Nếu bạn không có máy ảnh, hãy sử dụng ngay chiếc smartphone của mình, dùng ứng dụng camera 360 mọikhung hình sẽ trở nên lung linh.If you do not have a camera, just use your smartphone, using the 360 camera application,all the frames will become sparkling.Để thiết kế Spa chuyên nghiệp chúng ta cần quan tâm đến vẻ lung linh, sang trọng của thiết kế sẽ giúp cạnh tranh khách rất tốt.For professional spa design we need to pay attention to the shimmer, elegance of the design will help the customer very well.Thành phố Đà Nẵng bỗng trở nên lung linh, tuyệt đẹp và vô cùng lãng mạn khi bạn ngắm nhìn từ tầng thượng của dự án, ngay tại Sky Pool Bar.Da Nang City suddenly becomes sparkling, beautiful and romantic when you have a view from the project rooftop in Sky Pool Bar.Nếu bạn muốn tìm một ứng dụng thật đơn giản đểchỉnh sửa hình ảnh của mình trở nên lung linh hơn thì Afterlight là một lựa chọn tốt cho bạn.If you want to find an application that issimple to edit your images to become more sparkling, Afterlight is a good choice for you.Cảnh tượng lung linh với hàng ngàn ánh sáng biến các công viên trung tâm thành một xứ sở mùa đông, thu hút du khách từ khắp tỉnh và Mỹ.The magical spectacle shimmers with thousands of lights transforming the downtown parks into a winter wonderland, attracting visitors from across the province and the US.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 370, Thời gian: 0.0229

Từng chữ dịch

lungdanh từlungwigglelungđộng từshimmeringlinhdanh từlinhspiritlinglinhtính từspiritualflexible S

Từ đồng nghĩa của Lung linh

lấp lánh sparkle ngọ nguậy shimmer wiggle lung lay lùng bắtlùng sục

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh lung linh English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Xinh Lung Linh Là Gì