Lung Linh Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
lung linh tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ lung linh trong tiếng Trung và cách phát âm lung linh tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lung linh tiếng Trung nghĩa là gì.
lung linh (phát âm có thể chưa chuẩn) 憧憧; 憧 《往来不定; 摇曳不定。》玲珑 《(东西)精巧细致。》lung linh xinh xắn. 小巧玲珑。珑玲 《光明, 灿烂。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)憧憧; 憧 《往来不定; 摇曳不定。》玲珑 《(东西)精巧细致。》lung linh xinh xắn. 小巧玲珑。珑玲 《光明, 灿烂。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ lung linh hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- đi tiền trạm tiếng Trung là gì?
- tài ăn nói tiếng Trung là gì?
- diện mạo tiếng Trung là gì?
- tài trí tiếng Trung là gì?
- làm sai tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lung linh trong tiếng Trung
憧憧; 憧 《往来不定; 摇曳不定。》玲珑 《(东西)精巧细致。》lung linh xinh xắn. 小巧玲珑。珑玲 《光明, 灿烂。》
Đây là cách dùng lung linh tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lung linh tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 憧憧; 憧 《往来不定; 摇曳不定。》玲珑 《(东西)精巧细致。》lung linh xinh xắn. 小巧玲珑。珑玲 《光明, 灿烂。》Từ khóa » Xinh Lung Linh Là Gì
-
'lung Linh' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Lung Linh - Từ điển Việt
-
Lung Linh Là Gì, Nghĩa Của Từ Lung Linh | Từ điển Việt
-
Phối đồ Giúp Nàng Xinh Lung Linh Trong Ngày Valentine
-
Từ điển Việt Trung "lung Linh" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "lung Linh" - Là Gì?
-
Tất Tần Tật Thông Tin Về Mini Album Xinh Lung Linh Của Ali Hoàng Dương
-
XINH LUNG LINH CHÀO MỪNG NGÀY PHỤ NỮ VIỆT NAM CÙNG ...
-
LUNG LINH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
ĐẸP LUNG LINH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Hóng Hớt Showbiz - Bài Hát Trong Album Xinh Lung Linh Của Ali ...
-
Combo Môi Xinh Lung Linh - FREESHIP - S-Mom
-
Lung Linh,bồi Hồi,xinh Xinh,lim Dim,lành Lạnh L... - Hoc24