Lững Thững
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation X
- Trang chủ
- Từ điển Việt - Việt
- Từ điển Anh - Việt
- Từ điển Việt - Anh
- Từ điển Anh - Anh
- Từ điển Pháp - Việt
- Từ điển Việt - Pháp
- Từ điển Anh - Nhật
- Từ điển Nhật - Anh
- Từ điển Việt - Nhật
- Từ điển Nhật - Việt
- Từ điển Hàn - Việt
- Từ điển Trung - Việt
- Từ điển Viết tắt
- Hỏi đáp
- Diễn đàn
- Tìm kiếm
- Kỹ năng
- Phát âm tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Học qua Video
- Học tiếng Anh qua Các cách làm
- Học tiếng Anh qua BBC news
- Học tiếng Anh qua CNN
- Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
- Từ điển Việt - Việt
Tính từ
từ gợi tả dáng đi thong thả, chậm rãi từng bước một
lững thững dạo phốĐồng nghĩa: đủng đỉnh, thủng thẳng, thủng thỉnhXem thêm các từ khác
-
Lựa
Động từ: lấy ra cái đáp ứng theo yêu cầu, trên cơ sở so sánh với những cái cùng loại, chọn... -
Lực
Danh từ: sức, sức mạnh, tác dụng làm biến đổi chuyển động hoặc hình dạng của các vật,... -
Lực lượng
Danh từ: sức mạnh có thể tạo nên một tác động nhất định, sức mạnh của con người được... -
Lựng
Tính từ: (mùi vị) đậm đà, tác động mạnh nhưng dễ chịu đến giác quan (thường nói về mùi... -
Lựng khựng
Tính từ: (Ít dùng) (dáng đi đứng) chậm chạp, khó khăn, không đều bước, bước đi bước dừng,... -
Lựu
Danh từ: cây nhỏ, lá mọc đối, hoa màu đỏ, quả chứa nhiều hạt mọng nước, ăn được, vỏ... -
Lỵ
Danh từ: -
Mai một
Động từ: mất dần hoặc mất hẳn, không còn ai biết đến, do không được phát huy, sử dụng... -
Miền
Danh từ: khu vực đất đai rộng lớn giống nhau về cảnh quan địa lí hoặc cùng thuộc về một... -
Miểng
Danh từ: (phương ngữ) mảnh vỡ, miểng chai, bị miểng bom phang trúng nhà, Đồng nghĩa : mẻ, miếng -
Miễn
Động từ: cho khỏi phải chịu, khỏi phải làm việc gì, hoặc p từ biểu thị ý yêu cầu một... -
Miễn nhiệm
Động từ: (trang trọng) cho thôi giữ một chức vụ nào đó (thường là chức vụ cao trong bộ... -
Miễu
Danh từ: (phương ngữ) miếu nhỏ. -
Miệng
Danh từ: bộ phận trên mặt người hay ở phần trước của đầu động vật, dùng để ăn, để... -
Miệt
Danh từ: (phương ngữ) vùng, miền, thường không lớn lắm, nhà ở dưới miệt biển -
Muối
Danh từ: tinh thể trắng, vị mặn, thường được tách từ nước biển, dùng để ăn, hợp chất... -
Muốn
Động từ: cảm thấy có sự đòi hỏi được làm một việc gì hoặc có cái gì, có dấu hiệu... -
Muống
Danh từ: (phương ngữ) phễu. -
Muồi
Tính từ: (phương ngữ) (ngủ) rất ngon, rất say (chỉ nói về trẻ con), "ru em, em ngủ cho muồi,... -
Muồng
Danh từ: tên gọi chung một số loài cây hoang thuộc họ vang, hoa có nhiều màu khác nhau, thường...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé) Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.- Bói Bói 01/02/24 09:10:20 Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
Chi tiết
Huy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này Xem thêm 2 bình luận- rungringlalen lâu lâu m mới vô đây chơi 1 · 08/03/24 03:58:33
- Ngocmai94ent How to study English as well as Boi Boi????? 1 · 24/04/24 08:11:15
- Bói Bói 26/12/23 03:32:46 Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Chi tiết
Tây Tây, Huy Quang và 1 người khác đã thích điều này Xem thêm 2 bình luận- Mèo Méo Meo thầy Like dạo ni sao rầu, thấy có đi dạy lại r hử? 0 · 06/01/24 03:08:21
- Bói Bói lạy chúa, em ít vào nên ko thấy cmnt của chế mèo. Dạ đi dạy chơi 2 tháng thôi, thay cho con bạn thân lâm bồn á ^^ Ko kịp thu xếp để đi dạy thêm á chị ơi, vì còn ngựa bà gym, jogging các thứ Trả lời · 01/02/24 09:08:23
- Dreamer Ể, em có một thắc mắc. Wine chỉ dành cho rượu vang thôi chứ ạ? 0 · 08/01/24 08:49:31
- Bói Bói [uncountable, countable] an alcoholic drink made from plants or fruits other than grapeselderberry/rice winehttps://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/wine_1?q=wine wine_1 noun - Definition, pictures, pronunciation and usage notes | Oxford Advanced Learner's Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com www.oxfordlearnersdictionaries.com
Definition of wine_1 noun in Oxford Advanced Learner's Dictionary. Meaning, pronunciation, picture,...
Trả lời · 01/02/24 09:07:22
- Bói Bói [uncountable, countable] an alcoholic drink made from plants or fruits other than grapeselderberry/rice winehttps://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/wine_1?q=wine wine_1 noun - Definition, pictures, pronunciation and usage notes | Oxford Advanced Learner's Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com www.oxfordlearnersdictionaries.com
- Mèo Méo Meo thầy Like dạo ni sao rầu, thấy có đi dạy lại r hử? 0 · 06/01/24 03:08:21
- Bói Bói 26/01/24 01:32:27 Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1:
Từ khóa » Dáng đi Lững Thững
-
Dáng đi Và Tính Cách - VnExpress
-
Dáng đi Của Bạn Như Thế Nào? Câu Trả Lời Sẽ Tiết Lộ Những điều Bí ẩn ...
-
Từ điển Tiếng Việt "lững Thững" - Là Gì?
-
Gấu đi Hai Chân Như Người, Lững Thững Vào Nhà Dân - Vclip
-
NHÌN VẺ NGOÀI BIẾT NGAY TÂM LÝ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI
-
Nghĩa Của Từ Lững Thững - Từ điển Việt
-
Dáng đi “tố” Tính Cách Và Sức Khỏe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'lững Thững' Trong Từ điển Lạc Việt