Từ điển Tiếng Việt "lững Thững" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"lững thững" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
lững thững
- Thong thả và ung dung: Đi lững thững ở bờ sông.
nt. Chỉ dáng đi thong thả, chẫm rãi từng bước. Lững thững dạo chơi. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhlững thững
lững thững- walk with deliberate steps, stroll, amble
- Chiều ăn cơm xong đi lững thững trên bờ hồ: To stroll on the lake's shore on an evening after dinner
Từ khóa » Dáng đi Lững Thững
-
Dáng đi Và Tính Cách - VnExpress
-
Dáng đi Của Bạn Như Thế Nào? Câu Trả Lời Sẽ Tiết Lộ Những điều Bí ẩn ...
-
Gấu đi Hai Chân Như Người, Lững Thững Vào Nhà Dân - Vclip
-
NHÌN VẺ NGOÀI BIẾT NGAY TÂM LÝ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI
-
Nghĩa Của Từ Lững Thững - Từ điển Việt
-
Dáng đi “tố” Tính Cách Và Sức Khỏe
-
Lững Thững
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'lững Thững' Trong Từ điển Lạc Việt