Lười Biếng – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Lười_biếng&oldid=69130771” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
Lười biếng (tiếng Anh: laziness hay indolence) là trạng thái chán nản, không muốn làm một việc gì. Từ này thường được sử dụng với nghĩa tiêu cực, ví dụ như để chỉ những người có lối sống ít vận động và làm việc [1][2][3][4]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Brain Chemicals Predict Laziness - Risk, Reward & Hard Work”. Truy cập ngày 23 tháng 11 năm 2016.
- ^ Peter, University of Calgary
- ^ triviala.com
- ^ Motivation and Emotion, Vol. 38
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Laziness Is More Complex Than You Think
- How to Overcome Your Own Laziness
- Stop Being Lazy: 15 Lifehacks for Beating Chronic Laziness
- Phobias and Fears
- Laziness Quotes
Tiêu đề chuẩn |
|
---|
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|
- Hành vi con người
- Đạo đức
- Động lực
- Bài viết chứa nhận dạng GND
- Bài viết chứa nhận dạng LCCN
- Bài viết chứa nhận dạng NKC
- Tất cả bài viết sơ khai
- Sơ khai
Từ khóa » định Nghĩa Về Từ Lười Biếng
-
Lười Biếng Là Gì? Nguồn Gốc Của Sự Lười Biếng Và Cách Khắc Phục
-
Lười Biếng Là Gì? Nguyên Nhân Và Khắc Phục Lười Biếng
-
ĐịNh Nghĩa Lười Biếng - Tax-definition
-
Lười Biếng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Lười Biếng Là Gì? 5 Cách Chống Lại Sự Lười Biếng - VOH
-
Lười Biếng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Lười Biếng Là Gì? - ALAN AI VOICE LAB
-
Lười Biếng Là Gì, Nghĩa Của Từ Lười Biếng | Từ điển Việt
-
Nghị Luận Xã Hội Về Sự Lười Biếng Hay Nhất (6 Mẫu) - Văn 12
-
Nghị Luận Về Sự Lười Biếng - THPT Sóc Trăng
-
Lười Biếng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Lười Biếng Là Gì
-
LƯỜI BIẾNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển