Lưới điện Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- lưới điện
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
lưới điện tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ lưới điện trong tiếng Trung và cách phát âm lưới điện tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lưới điện tiếng Trung nghĩa là gì.
lưới điện (phát âm có thể chưa chuẩn)
电力网 《由发电厂、变电站和各种不同电压的输电线路组成的电力系统。》电网 《指由发电、输电系统形成的网络。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 电力网 《由发电厂、变电站和各种不同电压的输电线路组成的电力系统。》电网 《指由发电、输电系统形成的网络。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ lưới điện hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- độc tỉnh tiếng Trung là gì?
- thật khéo tiếng Trung là gì?
- mai rùa tiếng Trung là gì?
- xe buýt hai tầng tiếng Trung là gì?
- chi nhiều hơn thu tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lưới điện trong tiếng Trung
电力网 《由发电厂、变电站和各种不同电压的输电线路组成的电力系统。》电网 《指由发电、输电系统形成的网络。》
Đây là cách dùng lưới điện tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lưới điện tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 电力网 《由发电厂、变电站和各种不同电压的输电线路组成的电力系统。》电网 《指由发电、输电系统形成的网络。》Từ điển Việt Trung
- còn lại tiếng Trung là gì?
- tài ăn nói tiếng Trung là gì?
- đột kích tiếng Trung là gì?
- tiết Vũ thuỷ tiếng Trung là gì?
- bùi tiếng Trung là gì?
- gặp mặt lần đầu tiếng Trung là gì?
- làm sủi cảo tiếng Trung là gì?
- dùng người tiếng Trung là gì?
- ném lựu đạn tiếng Trung là gì?
- bữa tiếng Trung là gì?
- xe gạt than tiếng Trung là gì?
- thoát vị đĩa đệm tiếng Trung là gì?
- nhà ga tiếng Trung là gì?
- gió mây tiếng Trung là gì?
- cả gia đình tiếng Trung là gì?
- thợ tiếng Trung là gì?
- lưu danh tiếng Trung là gì?
- đạp nước tiếng Trung là gì?
- lấn áp tiếng Trung là gì?
- thầy thợ tiếng Trung là gì?
- nghìn năm có một tiếng Trung là gì?
- chiến phạm tiếng Trung là gì?
- điều nhiệm tiếng Trung là gì?
- chân máy ảnh giá ba chân tiếng Trung là gì?
- bồn cầu bệt xí bệt có nút xả nước tiếng Trung là gì?
- bị quấy rối tiếng Trung là gì?
- vụng về tiếng Trung là gì?
- hoàn toàn tiếng Trung là gì?
- ao tù nước đọng tiếng Trung là gì?
- bản cung tiếng Trung là gì?
Từ khóa » điện Lưới Tiếng Trung Là Gì
-
Dòng điện Lưới Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành: Điện Dân Dụng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành: Điện Công Nghiệp
-
TIẾNG HOA CHUYÊN NGÀNH KỸ THUẬT 2... - Tiếng Hoa Hằng Ngày
-
Từ Vựng Tiếng Trung Ngành điện Thông Dụng Nhất | THANHMAIHSK
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành điện Công Nghiệp
-
265 Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Nhà Máy điện
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Điện"
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Xây Dựng | Thuật Ngữ Cơ Bản
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành điện Lạnh
-
200 Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Dệt May Cơ Bản
-
Điện Lưới – Wikipedia Tiếng Việt
-
5000 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành điện - ADVANCE CAD
-
218+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kỹ Thuật điện