Lười - Wiktionary

Jump to content

Contents

move to sidebar hide
  • Beginning
  • 1 Vietnamese Toggle Vietnamese subsection
    • 1.1 Etymology
    • 1.2 Pronunciation
    • 1.3 Adjective
      • 1.3.1 Synonyms
      • 1.3.2 Derived terms
    • 1.4 Noun
  • Entry
  • Discussion
English
  • Read
  • Edit
  • View history
Tools Tools move to sidebar hide Actions
  • Read
  • Edit
  • View history
General
  • What links here
  • Related changes
  • Upload file
  • Special pages
  • Page information
  • Cite this page
  • Get shortened URL
  • Download QR code
Print/export
  • Create a book
  • Download as PDF
  • Printable version
In other projects Appearance move to sidebar hide From Wiktionary, the free dictionary See also: lưỡi and lưới

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

From Proto-Mon-Khmer *laaj (to dissolve; to melt; to become loose; idle); cognate with Mon လဲာ (lài, to dissolve, to come loose).

The noun sense is likely a calque of French paresseux.

Pronunciation

[edit]
  • (Hà Nội) IPA(key): [lɨəj˨˩]
  • (Huế) IPA(key): [lɨj˦˩]
  • (Saigon) IPA(key): [lɨj˨˩]

Adjective

[edit]

lười • (倈, 唻, 懶, 𢜞)

  1. lazy; slothful
    • 2012, Joe Ruelle, “Rất nguy hiểm [Very Dangerous]”, in Ngược chiều vun vút [Whooshing toward the Other Way]‎[1]:Họ không thể cho tôi biết về những gì đang xảy ra ngoài tầm nhìn cùa màn hình bởi ngoài tầm nhìn của màn hình cũng là ngoài tầm nhìn của họ. Nhưng điều đó không bào chữa cho những câu quá lười. [] "Cũng nhiều người nói rằng đội tuyển Anh thiếu sáng tạo” là câu lười.They have no ways to show me what is going on off-screen, because off-screen is outside their field of vision. But still, that is no excuse for awfully lazy comments like this. [] "Some people say the England team is experiencing lack of creativity" is a lazy comment.

Synonyms

[edit]
  • biếng
  • nhác

Derived terms

[edit]
  • trây lười
  • lười biếng; lười nhác; lười chảy thây

Noun

[edit]

(classifier con) lười • (倈, 唻, 懶, 𢜞)

  1. a sloth
Retrieved from "https://en.wiktionary.org/w/index.php?title=lười&oldid=82667077" Categories:
  • Vietnamese terms inherited from Proto-Mon-Khmer
  • Vietnamese terms derived from Proto-Mon-Khmer
  • Vietnamese terms calqued from French
  • Vietnamese terms derived from French
  • Vietnamese terms with IPA pronunciation
  • Vietnamese lemmas
  • Vietnamese adjectives
  • Vietnamese terms with quotations
  • Vietnamese nouns classified by con
  • Vietnamese nouns
  • vi:Anteaters and sloths
Hidden categories:
  • Pages with entries
  • Pages with 1 entry

Từ khóa » Cũng Lười