LƯỢM LẶT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

LƯỢM LẶT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từlượm lặtgleanthu thậplượm lặtthu lượm đượcđượcthu nhặtgleanedthu thậplượm lặtthu lượm đượcđượcthu nhặtgleaningthu thậplượm lặtthu lượm đượcđượcthu nhặt

Ví dụ về việc sử dụng Lượm lặt trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Những gì chúng ta có thể lượm lặt được là cuộc phiêu lưu sắp tới cách xa Arendelle.What we can glean is the upcoming adventure is far away from Arendelle.Acanthiza lineata chủ yếu ăn côn trùng trong tán cây bạch đàn, lượm lặt lá để săn con mồi.The striated thornbill is predominantly insectivorous, generally forages in the canopy of eucalypt trees, gleaning leaves for prey.Câu hỏi đó mang hàm ý gợi sự tò mò- mong muốn lượm lặt những cách làm tốt nhất- hơn là một kế hoạch để ai đó thuê tuyển bạn.That implies curiosity- a desire to glean best practices- rather than a scheme to get someone to hire you.Người tiêu dùng sẽ ngay lập tức muốn biết họ có thể học gì từ thương hiệu của bạn, những điều mà họ không thể lượm lặt từ bất kì nơi nào khác.Consumers immediately want to know what they can learn from your brand that they can't glean from anywhere else.Một vài trong số các quan niệm này có thể lượm lặt từ thơ ca của Hómēros và Hēsíodos.Some of these popular conceptions can be gleaned from the poetry of Homer and Hesiod. Mọi người cũng dịch lượmlặtđượcBài viết này xem xét 12 nguyên tắc quan trọng nhất của quản lý dự án, từ cả trong và ngoài lĩnh vực,đến những bài học lượm lặt cho hầu hết các dự án.This paper looks at 10 of the most importantprinciples of project management, from both inside and outside the field, to glean lessons for most projects.Những người như vậy cách ngoan đạo chắc chắn rằng trò chơi không thể được lượm lặt từ bất kỳ thông tin, và họ không cung cấp cho bất kỳ kỹ năng.Such people piously sure that games can not be gleaned from any information, and they do not give any skills.Sau đó, vào giữa những năm 70, ông bắt đầu lượm lặt cảm hứng từ các tòa nhà truyền thống của đất nước mình, chẳng hạn như nhà kho len phổ biến ở New South Wales.Then, in the mid-'70s, he started gleaning inspiration from his country's traditional buildings, such as the wool sheds common in New South Wales.Nếu bạn đang gặp rắc rối, hoặc bạn thất vọng, tôi hy vọng bạn sẽ có thể lượm lặt một số bài học khó học của tôi trong những trang này.If you're in trouble, or you're down and out, I hope you will be able to glean some of my hard-learned lessons in these pages.Trong số những hiểu biết đáng chú ý nhất, Euler lượm lặt được từ câu đố là vị trí chính xác của những cây cầu không liên quan đến giải pháp;Among the most notable insights Euler gleaned from the puzzle was that the exact positions of the bridges were irrelevant to the solution;Làm sao mà ông…” Nàng sững lại và cau có khi nàng hiểu điều anh đang làm, quăng ra những câu hỏi khiêu khích và lượm lặt sự thật từ những phản ứng của nàng.She broke off and scowled as she understood what he was doing, throwing out provocative questions and gleaning the truth from her reactions.Các nhà tiếp thị cũng có xu hướng là những người đọc phàm ăn, lượm lặt những ý tưởng và hiểu biết sâu sắc từ những cuốn sách về một loạt các chủ đề.Marketers also tend to be voracious readers, gleaning ideas and insights from books on a wide range of subjects.Mức độ này tập trung vào việc mở rộng kiến thức mà các nhân viên cấp cao, như các nhà quản lý và điều hành,đã lượm lặt từ thời gian của họ tại nơi làm việc.This degree focuses on expanding knowledge that higher-level employees, such as managers andexecutives, have already gleaned from their time in the workplace.Tuy nhiên, có những chiếc kính toán học mà qua đó người ta có thể lượm lặt thông tin về những hình dạng chiều cao hơn này, Carlsson nói.However, there are mathematical glasses through which one can glean information about these higher-dimensional shapes, Carlsson said.Hãy thử đọc một vài trang và lượm lặt ý nghĩa và những gì đang diễn ra( hình ảnh trợ giúp) và sau đó quay lại và tìm các từ và ngữ pháp mà bạn không hiểu.Try reading a few pages and gleaning the meaning and what is going on(pictures help) and then go back over it and look up the words and grammar you don't understand.Cho dù bạn mới bắt đầu kinh doanh hay đã kinh doanh trong nhiều năm,bạn có thể lượm lặt được một số hiểu biết sâu sắc từ 18 bộ phim giải trí đầy kích thích và cuồng nhiệt này.Whether you arejust starting out on your business venture or have been at it for years, you can glean some powerful insights from these 18 provocative and wildly entertaining films.Ở giai đoạn này, mấu chốt là lượm lặt đủ dữ liệu để các thuật toán khởi động có đủ tốt để thuyết phục các quản trị viên bệnh viện, những cỗ máy đáng để đầu tư.At this stage, the key is to glean enough data so the startup's algorithms get good enough to convince hospital administrators the machines are worth the investment.Câu trả lời nằm ở sự lựa chọn giữa việc sử dụng haytừ bỏ công nghệ mà chúng ta lượm lặt trong chính cuộc sống. và nó sẽ khẳng định chúng ta bởi những gì chúng ta để lại trong vũ trụ này.The answers will lie in ourchoice to use or abandon the technology that we have gleaned from life itself, and it will define us for the remainder of our term in this universe.Anh ta chỉ ra một thực tế là bạn sẽ lượm lặt thông tin nhân khẩu học rất cụ thể về đối tượng của bạn ra khỏi Twitter có thể giúp bạn tiếp cận với những người có cùng chí hướng hơn.He points to the fact that you will“glean highly specific demographic information about your audience” off Twitter that can help you reach out to even more like-minded people.Tôi tự hỏi liệu những biến đổi này có xảy ra trong mọi tình huống, và nếu có, bài học nào chúng ta có thể lượm lặt để mở ra những cuộc xung đột có tính xây dựng ở Palestine, Israel hay bất cứ nơi nào khác.I wondered whether these variables held across cases, and if they did, what lessons we could glean for waging constructive conflict, in Palestine, Israel and elsewhere.Điều này cho phép bạn không chỉ lượm lặt thông tin đầy đủ và rõ ràng từ khách hàng của mình mà còn xây dựng mối quan hệ và chứng minh rằng bạn thực sự quan tâm đến mối quan tâm của họ.These allow you not only to glean complete and clear information from your clients but also to build rapport and demonstrate that you genuinely care about their concerns.Tất nhiên, đây cũng là những đầu bếp có ngân sách để đi du lịch rộng rãi và rộng rãi cho các nghiên cứu của Cameron, lượm lặt kiến thức để tái tạo các món ăn truyền thống được tìm thấy ở các nước kỳ lạ.Of course, these are also the chefs who have the budget to travel widely and extensively for“research”, gleaning the knowledge to replicate the traditional foods found in exotic countries.Điều đó đang được nói, có rất nhiều bạn có thể lượm lặt về một người từ các dấu hiệu mặt trời và mặt trăng của họ, ngay cả khi bạn không có được một bức ảnh hoàn hảo về họ.That being said, there's a lot you can glean about a person from their sun and moon signs, even if you're not getting a perfect picture of them.Cơ quan tình báo Đức tuần này tố cáo TQ dùng mạng xã hội để liên hệ với 10.000 công dân Đức, trong số đó có các dân biểu, nghị sĩ và công chức,với hy vọng“ lượm lặt thông tin và tìm người làm đầu mối.Germany's spy agency this week accused it of using social media to contact 10,000 German citizens, including lawmakers and civil servants,in the hope of“gleaning information and recruiting sources.Đầu tiên, Google tăng kích thước hình thu nhỏ video giúp người dùng lượm lặt thêm thông tin về video trong nháy mắt, cũng như cung cấp các bản xem trước video có độ phân giải cao hơn.First, Google is increasing the size of video thumbnails, which should help users glean more information about videos at a glance, as well as provide higher-resolution video previews.Học sinh cũng có thể lượm lặt một số kỹ năng cụ thể liên quan đến nghề nghiệp tương lai, cũng như một số kỹ năng mềm có thể mang lại lợi ích cho họ trong bất kỳ vai trò nào họ sẽ đảm nhận trong tương lai.Students can also glean some specific skills that relate to a future career, as well as some soft skills that can benefit them in any number of roles they will take on in the future.Lượm lặt thông tin từ gần 8.000 mẫu về 51 loại mô và tế bào trích lấy từ khắp cơ thể, nhóm của ông Horvath đã lập biểu đồ về cách quá trình lão hóa ảnh hưởng tới mức độ methyl hóa ADN của một người từ trước sinh tới 101 năm tuổi.Gleaning information from nearly 8,000 samples of 51 types of tissue and cells taken from throughout the body, Horvath charted how age affects DNA methylation levels from pre-birth through 101 years.Trong khi chúng ta có thể lượm lặt nhiều thông tin từ các trải nghiệm của phi hành gia ở trạm ISS và người tiền nhiệm, thử thách mà các phi hành gia phải đối mặt sẽ thay đổi khi các cơ quan không gian hướng đến Hành tinh Đỏ.While we can glean plenty of information from astronauts' experiences in the ISS and its predecessors, the challenges faced by astronauts will change as space agencies set their sights on the Red Planet.Lượm lặt từ một cuốn sách vô tình mua được tại đại học Nebraska, nguyên tắc đầu tư của huyền thoại Warren Buffet:" mua và giữ cổ phiếu mãi mãi" đã trở thành một trong những chiến lược hiệu quả nhất mọi thời đại.Gleaned from the pages of a book purchased by accident at the University of Nebraska, Warren Buffett's investment philosophy- buy and hold stocks forever- has proven to be one of the best-performing strategies of all time.Ngoài việc lượm lặt thông tin về các ứng viên từ mẫu đơn tiêu chuẩn, nhóm HLLC tham gia với các ứng viên trực tiếp và trong các nhóm để xem cách họ hợp tác với nhau để giải quyết vấn đề.In addition to gleaning information about applicants from the standard application form, the HLLC team engages with applicants in person and in groups to see how they collaborate with one another to solve problems.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 97, Thời gian: 0.179

Xem thêm

lượm lặt đượcgleangleaned

Từng chữ dịch

lượmpick uppicked uptook uplượmđộng từgatheringcollectinglặthạtuplặtgewgawslặtdanh từstuff S

Từ đồng nghĩa của Lượm lặt

thu thập lườmlượm lặt được

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh lượm lặt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Lượm Lặt