Từ điển Tiếng Việt "lượm Lặt" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"lượm lặt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm lượm lặt
- Nhặt nhạnh, sưu tầm đây đó.
nđg. Nhặt chỗ này một ít chỗ khác một ít. Lượm lặt tin tức.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh lượm lặt
lượm lặt- Gather here and there, pick up here there
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Lượm Lặt
-
Lượm Lặt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Lượm Lặt - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Lượm Lặt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Lượm Lặt Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Lượm Lặt Nghĩa Là Gì?
-
Lượm Lặt
-
'lượm Lặt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'lượm Lặt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Lượm Lặt Ngôn Ngữ - Tin Tức, Thông Báo, Sự Kiện
-
"Lụm Lặt " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
LƯỢM LẶT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
LƯỢM LẶT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'lượm Lặt' : NAVER Từ điển Hàn-Việt