Lườn Là Gì, Nghĩa Của Từ Lườn | Từ điển Việt

Toggle navigation Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến X
  • Trang chủ
  • Từ điển Việt - Việt
    • Từ điển Anh - Việt
    • Từ điển Việt - Anh
    • Từ điển Anh - Anh
    • Từ điển Pháp - Việt
    • Từ điển Việt - Pháp
    • Từ điển Anh - Nhật
    • Từ điển Nhật - Anh
    • Từ điển Việt - Nhật
    • Từ điển Nhật - Việt
    • Từ điển Hàn - Việt
    • Từ điển Trung - Việt
    • Từ điển Viết tắt
  • Hỏi đáp
  • Diễn đàn
  • Tìm kiếm
  • Kỹ năng
    • Phát âm tiếng Anh
    • Từ vựng tiếng Anh
  • Học qua Video
    • Học tiếng Anh qua Các cách làm
    • Học tiếng Anh qua BBC news
    • Học tiếng Anh qua CNN
    • Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
TRA TỪ: Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Việt - Việt Tra từ Lườn
  • Từ điển Việt - Việt
Lườn

Danh từ

khối cơ dày ở hai bên cột sống hoặc ở hai bên sườn
lườn gàmiếng thịt lườnáo mặc hở lườn
phần hông chìm dưới nước của thuyền, tàu
lườn thuyền

Xem thêm các từ khác

  • Lường

    Động từ: đong chất rời, chất lỏng bằng một đồ đựng bất kì được chọn làm đơn vị,...
  • Lưỡi

    Danh từ: bộ phận mềm trong miệng, dùng để đón và nếm thức ăn, và ở người còn dùng để...
  • Lược

    Danh từ: đồ dùng để chải tóc, có nhiều răng đều nhau, Động từ:...
  • Lượm

    Động từ: gom những bông lúa đã cắt và bó lại thành từng bó, thường vừa một chét tay,

Từ khóa » Phần Lườn Là Gì