Lượng Từ - Cách Sử Dụng Và Các Lưu ý - Langmaster

Lượng từ tiếng Anh hay Quantifier là thành phần quan trọng có trong câu. Lượng từ giúp câu của bạn rõ hơn về nghĩa và việc hiểu rõ về lượng từ trong tiếng Anh giúp bạn soạn câu đúng ngữ pháp tiếng Anh chuẩn.

Lượng từ là một trong những chủ điểm kiến thức thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra tiếng Anh, đặc biệt ở những câu hỏi có tính phân loại cao. Cùng Langmaster tìm hiểu chi tiết cách dùng cơ bản các lượng từ trong tiếng Anh phá đảo mọi bài kiểm tra nhé.

1. Lượng từ là gì? Các loại lượng từ trong tiếng Anh.

1.1. Lượng từ là gì?

Lượng từ (Quantifiers) là các từ dùng để chỉ số lượng. Lượng từ được đặt trước danh từ để bổ nghĩa cho chính danh từ đó. Dựa vào cách phân loại danh từ đếm được hay không đếm được, chúng ta sẽ có các loại lượng từ tương ứng. 

1.2. Các loại lượng từ trong tiếng Anh?

Có 3 loại lượng từ chính trong tiếng Anh: 

  • Lượng từ đi với danh từ đếm được: great number of, large number of, many, several, few, a few,... 
  • Lượng từ đi với danh từ không đếm được: much, a bit, a little, little, a great deal of,...
  • Lượng từ đi với cả danh từ đếm được và không đếm được: enough, all, more, most, less, least, some, any,...

null

2. Cách dùng lượng từ trong tiếng Anh

Có rất nhiều lượng từ trong tiếng Anh, Langmaster sẽ hướng dẫn bạn học theo các cặp lượng từ tương tự với nhau về hình thức và ngữ nghĩa. Học bằng cách so sánh này sẽ giúp bạn dễ hiểu và nhớ lâu hơn. 

2.1. Cách dùng Few - A Few

Few và a few là các lượng từ sẽ đứng trước danh từ đếm được số nhiều.

  • Few: ít, rất ít, gần như không có
  • A few: một lượng nhỏ, một vài, một số (tương đương với some) không nhiều nhưng đủ dùng

Few/A few + N đếm được số nhiều + V (số nhiều)

Ví dụ:

– The house is full of people. However, there are still a few rooms for my crew. (Căn nhà đầy người rồi. Tuy nhiên, vẫn có đủ phòng cho đoàn của tôi).

– The room is small. So there are few chairs for my crew. (Căn phòng này khá nhỏ. Vậy nên gần như không có ghế ngồi cho đoàn của tôi).

Bạn có thể dùng “only a few” để nhấn mạnh về số lượng với nghĩa tiêu cực.

Ví dụ: 

– There were only a few chairs in the dining room. (Chỉ có 1 vài cái ghế trong phòng ăn thôi.)

Only a few students sat in the test room. (Chỉ có 1 vài học sinh ngồi ở trong phòng kiểm tra.)

ĐĂNG KÝ NGAY:

  • Đăng ký TEST ONLINE MIỄN PHÍ
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1

null

2.2. Cách dùng Little - A Little

Tương tự như cặp từ Few - A Few, Little và A Little cũng có mặt nghĩa trái ngược nhau. Cụ thể như sau:

Little và a little là các lượng từ sẽ đứng trước danh từ không đếm được.

  • Little: gần như không có 
  • A little: không nhiều nhưng vẫn đủ dùng

Little/A little + N không đếm được + V (số ít)

Ví dụ:

– There is little sugar in my juice. (Có rất ít đường trong nước ép hoa quả của tôi.)

– We’ve got a little time before the teacher comes. (Chúng ta còn một ít thời gian trước khi giáo viên tới.)

– We had little snow here last winter. (Ở đây mùa đông năm ngoái chỉ có rất ít tuyết thôi.)

Ngoài ra:

Little ở dạng tính từ có nghĩa là nhỏ bé, dễ thương. Để không nhầm lẫn giữa “little” tính từ và “little” lượng từ, bạn cần chú ý phân tích câu cẩn thận nhé.

Ví dụ: 

– My niece is just a little girl. (Cháu gái tôi chỉ là 1 cô bé.)

– We went through several little towns. (Chúng tôi đi qua mấy thị trấn nhỏ.)

“Only a little” được dùng để nhấn mạnh về số lượng với nghĩa tiêu cực.

Ví dụ: 

– We’ve got only a little time to win this, quick! (Chúng ta chỉ còn 1 chút thời gian để chiến thắng thôi, nhanh lên.)

Giới từ of có thể đi kèm A few/Few; A little/Little khi có mạo từ (a/an, the); (this/that), tính từ sở hữu (his, her, their) hoặc đại từ tân ngữ (him, her, them).

Ví dụ:

– Pour a little of the wine into that stewpot. (Hãy đổ 1 ít rượu vào nồi hầm ấy đi.)

Few of our books have been sold out. (1 số cuốn sách của chúng tôi đã bán hết hàng.)

– My brother made little of his career choices. (Anh trai tôi chẳng hề để tâm tới chuyện phát triển sự nghiệp.)

Xem thêm: GIỚI TỪ "OF" VỚI LƯỢNG TỪ

CÁCH DÙNG MẠO TỪ A/AN/THE CHUẨN 100% - Học tiếng Anh Online (Trực tuyến)

2.3. Cách dùng Some - Any

2.3.1. Cách dùng Some

Some đứng trước danh từ đếm được có nghĩa là một vài; Some đứng trước danh từ không đếm được có nghĩa là một ít (câu khẳng định).

Some + N đếm được số nhiều + V (số nhiều)

Some + N không đếm được + V (số ít)

Sau some có thể là danh từ số ít đếm được, khi đó câu muốn nhắc tới 1 người hoặc vật cụ thể nào đó nhưng chưa xác định.

Ví dụ: 

– I want to buy some new books. (Tôi muốn mua vài quyển sách mới.)

– There must be some way to escape from here. (Kiểu gì cũng có cách để thoát ra khỏi đây.).

Some friend hid my backpack. (Một đứa bạn nào đó đã giấu cái balo của tôi.)

Some đi với con số cụ thể để nhấn mạnh thông tin về 1 số lượng cao không ngờ tới.

Ví dụ: 

Some 10 billion VND was needed to redecorate this building. (Cần khoảng 10 tỷ tiền Việt Nam để trang trí lại tòa nhà này.)

Some 150 hours were needed to finish this painting. (Cần khoảng 150 giờ đồng hồ để hoàn thiện bức tranh này.)

2.3.1. Cách dùng Any

Any đứng trước danh từ đếm được số nhiều có nghĩa là một vài; Any đứng trước danh từ không đếm được có nghĩa là một ít. Trong câu dạng khẳng định, any có nghĩa là bất cứ cái nào, bất cứ ai, bất cứ cái gì.

Any + N đếm được số nhiều + V (số nhiều)

Any + N không đếm được + V (số ít)

Ví dụ:

– I wish I could buy any cars I want. (Tôi ước mình có thể mua bất cứ cái ô tô nào tôi muốn.)

– There aren’t any kids in the room. (Không có đứa trẻ con nào trong phòng.)

– There aren’t any kids in the room. (Không có đứa trẻ con nào trong phòng.)

Any teacher tells you that students learn at different rates. (Bất kì giáo viên nào cũng sẽ nói với bạn rằng học sinh nhớ kiến thức theo tốc độ khác nhau.)

Trong câu phủ định hoặc câu nghi vấn, any đứng trước danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được.

Ví dụ:

– There aren’t any handsome boys here. (Chả có anh chàng đẹp trai nào ở đây cả.)

– Do you have any rice? (Cậu có tí gạo nào không?)

Giới từ of đi kèm any khi phía sau có mạo từ (a/an, the); (this/that); tính từ sở hữu (his, their, my) hoặc đại từ tân ngữ (him, them, us).

Ví dụ:

– Are any of you going to the prom tonight? (Tối nay có ai tới tiệc prom không nhỉ?)

– I couldn’t correct any of this homework. (Tôi không sửa được bất kỳ bài tập về nhà nào cả.)

Xem thêm: SIÊU HOT! TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN TỪ A - Z

null

2.4. Cách dùng Much - Many

2.4.1. Cách dùng Much

Much đứng trước các danh từ số ít không đếm được; trong các câu thể nghi vấn và phủ định

Ví dụ: 

– Is there much brown sugar left in the fridge? (Có còn nhiều đường nâu trong tủ lạnh không?)

– My parents didn’t eat much fast food. (Bố mẹ tôi không ăn nhiều đồ ăn nhanh.)

– How much time does Tom have left? (Tom còn lại bao nhiêu thời gian nữa?)

2.4.1. Cách dùng Many

Many đứng trước các danh từ số nhiều đếm được; dùng trong câu thể phủ định và nghi vấn.

Ví dụ: 

Many people came to the grand opening. (Nhiều người tới buổi khai trương chính thức.)

– There aren’t many youngsters living in the town. (Không có nhiều người trẻ còn đang sống trong thị trấn.)

– How many wallets do you have? (Bạn có bao nhiêu cái ví?)

Khi muốn viết các câu ở thể khẳng định, bạn nên dùng a lot of thay cho many.

Ví dụ: 

– There’s a lot of bus stops near our school. (Có rất nhiều trạm xe bus gần trường của tôi.)

Many dùng trong câu khẳng định nếu trong câu đó có các từ nhấn mạnh như: “very, a great, too, so, as, how,...”

Ví dụ:

– Very many rewards are given to the students. (Rất nhiều phần thưởng được trao tới các học sinh.)

– There were so many questions in the debate. (Có rất nhiều câu hỏi trong phần tranh luận.)

Many được dùng trong câu khẳng định với ý trang trọng, và danh từ sau many được theo sau bởi đại từ quan hệ. 

Ví dụ: 

– There were many solutions which have been tried. (Rất nhiều giải pháp đã được thử nghiệm.)

Giới từ of đi kèm với much và many khi phía sau có mạo từ (a/an, the); (this/that); tính từ sở hữu (his, their, my) hoặc đại từ tân ngữ (him, them, us).

Ví dụ:

– Not many of them passed the first interview. (Không có nhiều người trong số họ vượt qua vòng phỏng vấn cuối cùng).

– How much of this post is true? (Bài đăng này có bao nhiêu là sự thật?)

2.5. Cách dùng No - None

2.5.1. Cách dùng No

No khi là lượng từ mang nghĩa là: không, không có

No đứng trước danh từ đếm được và không đếm được.

Ví dụ:

– Janet had no other choice but agree with her parents' plan. (Janet không còn cách nào khác nữa ngoài việc phải đồng ý với kế hoạch bố mẹ mình đã đề ra.)

– There is no point yelling, no one's here. (Kêu gào cũng không được tác dụng gì đâu, làm gì có ai ở đây đâu.)

2.5.1. Cách dùng None

None có nghĩa là: không, không cái nào, không việc gì

None có chức năng đại từ, thay thế cho danh từ. None có thể được dùng như chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Ví dụ:

– He invited 2 ex-girlfriends, but none came to attend his wedding. (Anh ta mời 2 cô người yêu cũ nhưng không cô nào đến tham dự đám cưới của anh ấy.)

– Who is absent today? – None. (Có ai vắng mặt ngày hôm nay không? – Không có ai vắng.)

Giới từ of đi kèm với none khi phía sau có mạo từ (a/an, the); (this/that); tính từ sở hữu (his, their, my) hoặc đại từ tân ngữ (him, them, us).

Ví dụ:

None of the students came to the class late. (Không có học sinh nào tới lớp muộn.)

None of my cars were red, that must be someone else’s. (Không có cái ô tô nào của tôi màu đỏ cả, cái đó chắc là xe của người khác rồi.)

None không được sử dụng trong câu đã có sẵn từ phủ định (not).

Ví dụ: 

– She can’t remember none of us. (sai)

– She can’t remember any of us. (đúng)

(Cô ấy không nào nhớ ra bất cứ người nào trong chúng tôi.)

null

2.6. Cách dùng Enough

Enough có nghĩa là “đủ”; enough đứng trước cả danh từ đếm được và không đếm được. Enough có thể dùng trong câu khẳng định, phủ định và nghi vấn.

Ví dụ: 

– You’ll never have enough money to buy this house. (Ông sẽ không bao giờ có đủ tiền mua cái nhà này đâu.)

– Do you have enough time to finish this project today? (Hôm nay cậu có đủ thời gian để hoàn thiện dự án không?)

Giới từ of đi kèm với enough khi phía sau có mạo từ the; (this/that); tính từ sở hữu (his, their, my) hoặc đại từ tân ngữ (him, them, us).

Ví dụ:  

– I had enough of you, just break up! (Tôi chịu đựng anh đủ rồi, chia tay đi.)

– Janet had enough of John's lies. (Janet đã phải nghe quá nhiều lời nói dối từ John rồi.)

Xem thêm: TOÀN BỘ CẤU TRÚC ENOUGH TRONG TIẾNG ANH BẠN CẦN NẮM, KÈM BÀI TẬP

2.7. Cách dùng Less

Less có nghĩa là ít hơn, đứng trước các danh từ số ít không đếm được.

Ví dụ: 

– He was advised to drink less beer. (Anh ấy được khuyên là uống ít bia hơn.)

Giới từ of đi kèm với less khi phía sau có mạo từ (a/an, the); (this/that); tính từ sở hữu (his, their, my) hoặc đại từ tân ngữ (him, them, us).

Ví dụ:

– The Red team has less of a chance competing with the Blue team. (Đội Đỏ có ít cơ hội cạnh tranh với đội Xanh.)

– My sister has met less of him since Jack moved away. (Chị gái tôi ít gặp Jack từ khi anh ta chuyển đi.)

null

2.8. Cách dùng A large number of, Plenty of, A great number of, A lot of, Lots of

Tất cả các lượng từ này đều có nghĩa là “nhiều”. Các Quantifier này tương tự như much và many nhưng dùng trong câu khẳng định với nghĩa trang trọng.

Ví dụ:

– It’s Friday, a lot of people are going out. (Hôm nay là thứ 6, rất nhiều người sẽ ra ngoài chơi.)

Plenty of leaves are on the ground. (Có rất nhiều lá ở trên mặt đất).

– My mom has a great deal of work to worry about. (Mẹ tôi có hàng tá việc để phải lo lắng.)

– Yes, we did spend lots of money on shoes. (Phải, chúng tôi đã tốn rất nhiều tiền cho những đôi giày.)

3. Động từ theo sau lượng từ

Quy tắc về động từ theo sau lượng từ cực kỳ quan trọng. Bạn muốn viết câu đúng ngữ pháp thì phải hiểu rõ phần này. Langmaster đã hệ thống lại các quy tắc cơ bản nhất giúp bạn dễ hiểu hơn.

Con số/Số thập phân/phân số/đo lường + V số ít.

Ví dụ:

Three quarters of an hour is 45 minutes. (Ba phần tư của 1 giờ đồng hồ là 45 phút.)

All/some/plenty + of + N số ít + V số ít.

Ví dụ:

– Some of the oil was leaking on the seashore. (Một ít dầu đã bị rỉ ra trên phía dọc bờ biển.)

Half/part/a lot + of + N số nhiều + V số nhiều.

Ví dụ:

Half of my friends want to study abroad. (Phân nửa số bạn của tôi muốn đi du học nước ngoài.)

No + N số ít + V số ít.

Ví dụ:

No girl chooses a boy over career, work harder. (Không có cô gái nào lại con con trai thay vì sự nghiệp đâu, hãy làm việc chăm chỉ đi.)

No + N số nhiều + V số nhiều.

Ví dụ:

No people think like us. (Không có người nào nghĩ giống chúng ta đâu.)

A number of + N số nhiều + V số nhiều.

Ví dụ:

A number of durians are exported to Europe. (Một lượng lớn trái sầu riêng được xuất khẩu sang Châu Âu.)

The number of + N số nhiều + V số ít.

Ví dụ:

The number of foreign tourists is increasing rapidly. (Lượng du khách nước ngoài đang tăng lên nhanh chóng.)

null

4. Bài tập lượng từ

Mình biết là đang bạn đang cảm thấy rối não và hoang mang lắm. Đến lúc làm bài tập để tháo nút rồi đây. Soi lại các quy tắc phía trên và thử hoàn thiện các câu sau bạn nhé. Chúc các bạn làm tốt!

Bài tập lượng từ 1: Điền lượng từ thích hợp vào chỗ trống.

1. There wasn’t ______ rain last night.

A. many           B. much                      C. few                    D. a large number of

2. ______ the students in my class enjoy outdoor activities.

A. Most of        B. Most                    C. Many                    D. The number of

3. Henry’s always busy, he has ______ time to relax.

A. much            B. little                     C. a little                   D. plenty of

4. Sarah put so ______ salt in the soup now it was too salty.

A. many            B. little                     C. much                     D. a little

5. Harper made too ______ mistakes in his life.

A. few               B. much                   C. many                      D. a number of

6. ______ my students are familiar with this kind of homeworks.

A. few               B. much                   C. most                      D. most of

7. Ha, give me ______ sentences, please!

A. few               B. much                   C. a few                      D. a number of

8. Can you speak Cantonese? Yes, ______

A. few               B. little                   C. a little                      D. a number of

9. We’ve invited ______ friends to our housewarming party.

A. a lot of               B. much                   C. lots of                      D. a number of

10. Thank you very ______ for your assistance with the donation.

A. few               B. a number of                  C. many                      D. much

Bài tập lượng từ 2: Điền a, an, some hoặc any vào chỗ trống

1. Are there ______ iMac in the library?

2. There isn’t ______ trolley at home.

3. Are there ______ ripe bananas on the tree?

4. There is ______ big airport near Lao Cai.

5. Excuse me, is this ______ English - English dictionary or ______ English - French one?

6. There is ______ soup in the pot.

7. Is there ______ lake in the middle of Hanoi?

8. There is ______ bridge over the Red river.

9. These chips are blant. There isn’t ______ salt on them.

10. There are ______ people at the bus stop.

Học Tiếng Anh Online (Trực Tuyến) - 100 MẪU CẤU TRÚC NGỮ PHÁP CƠ BẢN (P1)

Đáp án

Bài tập 1:

1. B 2. A

3. B 4. C

5. C 6. D

7. C 8. C

9. A 10. D

Bài tập 2:

1. any

2. any

3. any

4. a

5. an/an

6. some

7. any

8. a

9. any

10. some

Các bạn làm bài tập đúng được bao nhiêu câu nào? Hy vọng các bạn đã nắm được kiến thức về chủ đề lượng từ trong tiếng Anh. Bạn muốn tìm hiểu về kiến thức tiếng Anh nào trong các tiếp theo, hãy để lại bình luận cho Langmaster biết nhé.

Xem thêm các bài học và video MIỄN PHÍ khác tại các kênh chính thức của Langmaster: Youtube Học tiếng Anh Langmaster; Facebook Tiếng Anh giao tiếp Langmaster và Tiktok @tienganh_langmaster. 

Tags: #lượng từ #quantities

Từ khóa » Cách Dùng Các Từ Chỉ Số Lượng Trong Tiếng Anh