Phân Biệt Các Từ Chỉ Số Lượng Trong Tiếng Anh - ZIM Academy

Từ chỉ số lượng (quantifiers) đóng vai trò quan trọng trong hầu hết các ngôn ngữ vì chúng giúp người dùng thể hiện được số lượng của đối tượng được đề cập. Đối với tiếng Anh, có nhiều từ chỉ số lượng mang nghĩa tương tự nhau, điều này khiến người học gặp khó khăn trong việc sử dụng chúng như thế nào cho chính xác. Bài viết sau sẽ giúp người học phân biệt cách dùng những từ chỉ số lượng phổ biến.

Khái quát chung về từ chỉ số lượng

Khái niệm về từ chỉ số lượng trong tiếng Anh.

Từ chỉ số lượng là các từ dùng để định lượng danh từ, hay nói cách khác là đưa ra thông tin về số lượng ít hay nhiều của sự vật, con người được đề cập.

Vị trí từ chỉ số lượng.

Từ chỉ số lượng thường đi trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.

Ví dụ:

  • I have a lot of pens in my bag. (Tôi có nhiều cây bút trong cặp.)Từ chỉ số lượng trong câu là a lot of.

  • Mary has travelled to Japan many times. (Mary đã đi đến Nhật nhiều lần.)Từ chỉ số lượng trong câu là many.

Xem thêm: Giới thiệu về danh động từ (Gerunds) trong tiếng Anh

Phân biệt các từ chỉ số lượng phổ biến trong tiếng Anh.

Many và much

Many và much khá tương đồng vì chúng đều mang nghĩa là số lượng lớn, tuy nhiên cách dùng trong câu hoàn toàn khác nhau. Điểm khác nhau cơ bản của hai lượng từ này là much bổ nghĩa cho danh từ không đếm được và many bổ nghĩa cho danh từ đếm được.

Có thể hiểu một cách đơn giản danh từ đếm được là những từ có thể sử dụng chính nó làm đơn vị đếm, ngược lại danh từ không đếm được là những từ không thể sử dụng làm đơn vị đếm.

phan-biet-cac-tu-chi-so-luong-trong-tieng-anh-much-many

Ví dụ:

Có thể nói:

1 car , 2 cars, 3 car ⇒ car là danh từ đếm được.

Nhưng không thể nói:

1 milk , 2 milks, 3 milks ⇒ milk là danh từ không đếm được.

Ví dụ khi dùng many và much:

  • We don’t have much time to finish the final report.

(Chúng ta không có nhiều thời gian để hoàn thành bài báo cáo cuối kỳ.)

  • There weren’t many people went to the art museum yesterday.

( Hôm qua không có nhiều người đi đến bảo tàng nghệ thuật.)

Có thể thấy quy tắc sử dụng many và much khá đơn giản, tuy nhiên có một số danh từ đi kèm rất dễ gây nhầm lẫn trong việc dùng các lượng từ này. Ví dụ:

  • Many fish live in the lake.

Young children don’t eat much fish nowadays.

  • How many squid are there in the pond?

How much squid are we going to eat tonight?

Hai cặp ví dụ trên cho thấy khi số lượng của cá (fish) và mực (squid) có thể đếm được là bao nhiêu con, dùng many. Ngược lại, khi đang nói đến lượng thịt cá và mực được tiêu thụ (không thể đếm được), dùng much.

Many và much thường được sử dụng phổ biến trong câu hỏi (questions), câu phủ định không trang trọng (informal negative sentences) và câu khẳng định mang tính trang trọng (formal positive sentences). Ví dụ dùng many và much trong

Câu hỏi:

  • How many oranges are there in the basket? (Có bao nhiêu quả cam trong giỏ vậy?)

Câu phủ định không trang trọng (trong giao tiếp hằng ngày, trong văn nói)

  • There isn’t much sugar in my coffee. Can you give me some? (Cà phê của tôi không có nhiều đường. Bạn có thể cho tôi một ít không?)

Câu khẳng khẳng định mang tính trang trọng

  • Nowadays, there are many concerns about global warming. (Ngày nay có nhiều mối quan tâm về hiện tượng nóng lên toàn cầu.)

  • The government spent much money on constructing housing for residents. ( Chính phủ chi nhiều tiền cho việc xây dựng nhà ở cho người dân.)

A little và little

A little và little đều mang nghĩa ít, số lượng nhỏ, bên cạnh đó, chúng có quy tắc sử dụng như nhau (dùng trước danh từ không đếm được).

phan-biet-cac-tu-chi-so-luong-trong-tieng-anh-little-a-little

Ví dụ:

  • There is a little water in the bottle. (Có ít nước trong bình.)

  • I ate little soup at the party yesterday. ( Tôi ăn ít canh ở bữa tiệc ngày hôm qua.)

Tuy nhiên, việc dùng hai lượng từ này sẽ làm khác nhau về mặt nghĩa của câu.

Little (Rất ít, không đủ)

A little (Một ít, đủ)

Ví dụ:

Have you got money?

(Bạn có tiền không?)

I have little.

(Tôi có rất ít. (Hầu như không có tiền.)

Ví dụ:

Have you got money?

(Bạn có tiền không?)

I have a little.

(Tôi có một ít tiền.)

A few và few

phan-biet-cac-tu-chi-so-luong-trong-tieng-anh-few-a-few

A few và few cũng có nghĩa là ít nhưng chúng thường được dùng để bổ nghĩa cho danh từ từ đếm được. Ví dụ:

  • I have a few friends at high school. (Tôi có một vài người bạn ở trường trung học.)

  • Very few students attended the meeting today. (Có rất ít sinh viên tham dự buổi họp mặt ngày hôm nay.)

Tương tự như little và a little, việc sử dụng few và a few cũng làm thay đổi nghĩa của câu.

Few (rất ít, không đủ)

A few (một vài, đủ)

Ví dụ:

There are few biscuits on the plate. They aren’t enough for all of us.

(Có rất ít bánh trên đĩa. Không đủ cho tất cả chúng ta.)

Ví dụ:

There are a few biscuits on the plate. They are enough for all of us.

( Có một vài chiếc bánh trên đĩa. Đủ cho tất cả chúng ta.)

Một lưu ý đối với cụm từ quite a few (nhiều, số lượng tương đối lớn), cụm từ này mang nghĩa trái ngược với a few (ít, số lượng nhỏ). Ví dụ:

  • I have known a few Vietnamese singers. (Tôi có biết một vài ca sĩ Việt Nam.)

  • I have known quite a few Vietnamese singers. (Tôi có biết khá nhiều ca sĩ Việt Nam.)

No và none of và none

No và none và none of đều có nghĩa là không có. Tuy nhiên vai trò ngữ pháp của chúng trong câu là khác nhau nên cách sử dụng chúng sẽ khác nhau.

phan-biet-cac-tu-chi-so-luong-trong-tieng-anh-no-none

No đóng vai trò như một từ hạn định, được sử dụng trước cả hai danh từ đếm được và danh từ không đếm được. Ví dụ:

  • I have no money. (Tôi không có tiền.)

  • I have no brothers. (Tôi không có anh trai.)

None of cũng có vai trò là từ hạn định trong câu, được sử dụng trước các từ như the, từ chỉ định (this, that), từ sở hữu (my, his, her) hoặc đại từ. Ví dụ:

  • None of my family members live in America. (Nhà tôi không có ai sống ở Mỹ.)

  • Have you known these people? (Bạn có biết những người này không?)

I have known none of them. (Tôi không biết ai trong số họ.)

Lưu ý không sử dụng none of khi trong câu đã có từ phủ định (not). Ví dụ:

  • I haven’t known none of them. (sai)

  • I have known none of them. (đúng)

Ví dụ so sánh cách sử dụng no và none of.

  • No children came to class because of the storm yesterday.

  • None of the children came to class because of the storm yesterday.

Có thể thấy no được dùng trực tiếp với danh từ, none cần có từ chỉ định (the) đi kèm.

None được sử dụng như một đại từ trong câu, vì vậy none không đi kèm trực tiếp với danh từ phía sau. None được thay thế hoàn toàn cho danh từ đếm được và danh từ không đếm được, được dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ. Ví dụ:

  • My sisters had three cupcakes. I had none. (Em gái tôi có ba cái bánh. Tôi không có cái nào.)

  • Do you like these shirts? (bạn có thích những mẫu áo này không?)

None is my favorite. (Tôi không thích cái nào.)

A lot of và lots of và plenty of

phan-biet-cac-tu-chi-so-luong-trong-tieng-anh-lot-of-plenty-of

A lot of, lots of và plenty of đều mang nghĩa là nhiều, số lượng lớn, chúng được sử dụng phổ biến trong văn phong thân mật, chủ yếu dùng trong câu khẳng định mang tính không trang trọng (informal positive sentences).

A lot of và lots of mang nghĩa tương tự như much và many (nhiều). Plenty of có nghĩa rất nhiều, dư thừa.

Ba lượng từ này có cách sử dụng như nhau (có thể đi kèm với danh từ đếm được và danh từ không đếm được).

Ví dụ:

  • Look! There are a lot of paintings by Leonardo on the wall. (Nhìn kìa, trên tường có nhiều tác phẩm của Leonardo.)

  • I have lots of juice in my basket. (Trong túi tôi có nhiều nước trái cây.)

  • We have plenty of paper in the box. (Chúng ta có rất nhiều giấy trong thùng.)

Một điểm khác nhau nữa là a lot of mang tính trang trọng hơn lots of.

Xem thêm:

  • A lot of, Lots of, Plenty of, A large number of, A great deal of, A large amount of, The majority of

  • Liên từ tiếng Anh phần 1: Liên từ tương quan và liên từ kết hợp

Ứng dụng từ chỉ số lượng trong việc trả lời câu hỏi True/False/Not given trong IELTS Reading.

Trong Ielts reading, người học có thể gặp những câu hỏi T/F/NG có liên quan đến các lượng từ đã nêu ra trên bài viết. Lấy ví dụ từ bài The Megafires of California (Cambridge Ielts 10, test 4, câu 8)

Câu hỏi đưa ra:

“Many experts believe California has made little progress in readying itself to fight fires.” (Nhiều chuyên gia cho rằng California đã có rất ít tiến bộ trong việc chuẩn bị để chữa cháy.)

Câu hỏi trên xuất hiện lượng từ “little” mang nghĩa rất ít, không đủ, hoặc hầu như không có. Tuy nhiên, theo thông tin trong bài đọc:

“ That said, many experts give California high marks for making progress on preparedness in recent years” (nhiều chuyên gia đánh giá cao California vì đã đạt được tiến bộ trong việc chuẩn bị những năm gần gần đây.)

⇒ Câu hỏi không trùng khớp với thông tin đưa ra, vậy đáp án là False.

Người học đôi khi sẽ bỏ qua các lượng từ đưa ra trong trong câu vì nghĩ chúng không cần thiết. Tuy nhiên, đối với câu trên, lượng từ “little” có thể được xem là “keyword” giúp người đọc xác định được đáp án của câu hỏi. Vì vậy, việc chú ý đến đến nghĩa và cách sử dụng lượng từ đóng vai trò khá quan trọng trong việc trả lời dạng câu hỏi T/F/NG của bài thi Ielts.

Tổng kết

Việc sử dụng các từ chỉ số lượng trong câu phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại danh từ (đếm được hay không đếm được), chức năng của lượng từ trong câu hay nghĩa của câu. Vì vậy khi sử dụng, người học cần nắm rõ các quy tắc cơ bản đã nêu trên bài viết để sử dụng các từ chỉ số lượng phổ biến trong tiếng Anh một cách chính xác.

Võ Thị Thu Vân

Từ khóa » Cách Dùng Các Từ Chỉ Số Lượng Trong Tiếng Anh