Lý Lẽ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "lý lẽ" thành Tiếng Anh
argument, ground, reasoning là các bản dịch hàng đầu của "lý lẽ" thành Tiếng Anh.
lý lẽ + Thêm bản dịch Thêm lý lẽTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
argument
nounfact or statement used to support a proposition; a reason
Anh ta bị cứng họng bởi lý lẽ của tôi.
He was floored by my argument.
en.wiktionary2016 -
ground
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
reasoning
nounKẻ sát nhân không cần lý do thì không thể nói lý lẽ.
Men who kill without reason cannot be reasoned with.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- reason
- grounds
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " lý lẽ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "lý lẽ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Không Lý Lẽ Tiếng Anh Là Gì
-
Lý Lẽ In English - Glosbe Dictionary
-
Lý Lẽ Tiếng Anh Là Gì? Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Có Liên Quan
-
Lý Lẽ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
LÝ LẼ - Translation In English
-
LÝ LẼ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
LÝ LẼ In English Translation - Tr-ex
-
LÝ LẼ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'lý Lẽ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Lý Lẽ Tiếng Anh Là Gì
-
Argument - Wiktionary Tiếng Việt
-
Lý Lẽ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Ý Nghĩa Của Argumentative Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Mạo Từ 'the' Trong Tiếng Anh: Mờ Nhạt Nhưng Lợi Hại - BBC