LÝ LẼ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " LÝ LẼ " in English? SNounlý lẽargumentlập luậnđối sốtranh luậnlý lẽtranh cãiluận cứlý luậnluận chứngtham sốluận điểmlogicluận lýlôgíchlý lẽlôgicrationalelý docơ sở lý luậncơ sởlý lẽhợp lýlý do căn bảncơ sở hợp lýlý luậncăn bảnlý do cơ bảnjustificationbiện minhsự biện minhlý dosự biện hộchứng minhlý lẽsự công chínhlý lẽ bào chữalý giảiviệcrationalitytính hợp lýlý trísự hợp lýtính duy lýsự duy lýlý lẽlí trítính duy lílí tínhsựargumentslập luậnđối sốtranh luậnlý lẽtranh cãiluận cứlý luậnluận chứngtham sốluận điểm
Examples of using Lý lẽ in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
có lẽ đó là lý do tại saomaybe that's whyperhaps that's whythat's probably whyperhaps that is whymaybe that is whycó lẽ lý doperhaps the reasonmaybe the reasoncó lẽ đây là lý do tại saoperhaps this is whymaybe this is whythis is probably whycó lẽ đó là lý do vì saomaybe that's whyperhaps that's whythat may be whythat is probably whymaybe that is whycó lẽ vì lý do nàyperhaps for this reasonlý lẽ nàythis argumentcó lẽ đó là lý do tại sao tôimaybe that's why icó lẽ đó là lý do tôimaybe that's why icó lẽ lý do tại saoperhaps the reason whyWord-for-word translation
lýadjectiveliphysicallýnounreasonmanagementlýadverblylẽadverbprobablymaybeperhapslẽverbwouldshould SSynonyms for Lý lẽ
lý do logic lập luận đối số tranh luận biện minh lôgích sự biện minh tranh cãi luận cứ tham số luận điểm argument lôgic cuộc tranh cãi cơ sở lý luận cơ sở lỵ là thành phốlý lẽ nàyTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English lý lẽ Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Không Lý Lẽ Tiếng Anh Là Gì
-
Lý Lẽ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Lý Lẽ In English - Glosbe Dictionary
-
Lý Lẽ Tiếng Anh Là Gì? Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Có Liên Quan
-
Lý Lẽ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
LÝ LẼ - Translation In English
-
LÝ LẼ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
LÝ LẼ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'lý Lẽ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Lý Lẽ Tiếng Anh Là Gì
-
Argument - Wiktionary Tiếng Việt
-
Lý Lẽ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Ý Nghĩa Của Argumentative Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Mạo Từ 'the' Trong Tiếng Anh: Mờ Nhạt Nhưng Lợi Hại - BBC