Lý Lịch Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. lý lịch
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

lý lịch tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ lý lịch trong tiếng Trung và cách phát âm lý lịch tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lý lịch tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm lý lịch tiếng Trung lý lịch (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm lý lịch tiếng Trung 履历 《个人的经历。》sơ yếu lý (phát âm có thể chưa chuẩn)
履历 《个人的经历。》sơ yếu lý lịch履历表。lý lịch anh ấy rấtđőngiản. 他的履历很简单。 资历 《资格和经历。》ít từng trải; lý lịch còn kém. 资历浅。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ lý lịch hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • con nuôi tiếng Trung là gì?
  • nỗi oan không thể giải bày tiếng Trung là gì?
  • giày cưỡi ngựa giày saddle tiếng Trung là gì?
  • nghị định tiếng Trung là gì?
  • thiết bị đốt tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lý lịch trong tiếng Trung

履历 《个人的经历。》sơ yếu lý lịch履历表。lý lịch anh ấy rấtđőngiản. 他的履历很简单。 资历 《资格和经历。》ít từng trải; lý lịch còn kém. 资历浅。

Đây là cách dùng lý lịch tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lý lịch tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 履历 《个人的经历。》sơ yếu lý lịch履历表。lý lịch anh ấy rấtđőngiản. 他的履历很简单。 资历 《资格和经历。》ít từng trải; lý lịch còn kém. 资历浅。

Từ điển Việt Trung

  • miếu hiệu tiếng Trung là gì?
  • trong xó tiếng Trung là gì?
  • bạch đầu ngâm tiếng Trung là gì?
  • nhà kính tiếng Trung là gì?
  • đồ hốt phân tiếng Trung là gì?
  • để lỡ tiếng Trung là gì?
  • lề thói lâu nay tiếng Trung là gì?
  • chuyện đã rồi tiếng Trung là gì?
  • sài thành tiếng Trung là gì?
  • cơm ôi tiếng Trung là gì?
  • phụ trách kế toán tiếng Trung là gì?
  • săm chèn trục tiếng Trung là gì?
  • máy khởi phát tiếng Trung là gì?
  • thủ đoạn bịp bợm tiếng Trung là gì?
  • nghĩa huynh tiếng Trung là gì?
  • bò đực tiếng Trung là gì?
  • ăn hỏi tiếng Trung là gì?
  • thậm thụt tiếng Trung là gì?
  • lãnh sự tiếng Trung là gì?
  • xe quệt tiếng Trung là gì?
  • cây cẩm quỳ tiếng Trung là gì?
  • màu cỏ tiếng Trung là gì?
  • công sá tiếng Trung là gì?
  • lơ tơ mơ tiếng Trung là gì?
  • trợ tế tiếng Trung là gì?
  • ướt đẫm tiếng Trung là gì?
  • chế độ kiểm tra chuyên cần tiếng Trung là gì?
  • làm yên tâm tiếng Trung là gì?
  • bột a mi ăng tiếng Trung là gì?
  • trống loe tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Cách điền Sơ Yếu Lý Lịch Tiếng Trung