Lý Thuyết Từ Vựng » Bài 7 » Tiếng Anh Phổ Thông Lớp 9

Logo
  • Đăng ký mua thẻ Đặt mua thẻ TiếngAnh123 (giao tận nơi) Tư vấn và đặt thẻ qua điện thoại: 02473080123 - 02436628077 (8h-21h)
  • Đăng nhập Đăng ký thành viên
Hoặc đăng nhập bằng:
  • Tiếng Anh trẻ em
    • Tiếng Anh Mầm Non
    • Học từ vựng qua Flashcard
    • Tiếng Anh lớp 1 - Global Success
    • Tiếng Anh Lớp 1
    • Tiếng Anh Lớp 1 (Giáo viên Việt)
    • Tiếng Anh lớp 2 - Global Success
    • Tiếng Anh Lớp 2
    • Tiếng Anh Lớp 2 (Giáo viên Việt)
    • Tiếng Anh lớp 3 - Global Success
    • Tiếng Anh lớp 3 - mới
    • Tiếng Anh lớp 4 - Global Success
    • Tiếng Anh lớp 4 - mới
    • Tiếng Anh lớp 5 - Global Success
    • Tiếng Anh lớp 5 - mới
    • Luyện Thi Chứng Chỉ Cambridge Starter
    • Luyện Thi Chứng Chỉ Cambridge A1 Movers
    • Luyện Thi Chứng Chỉ Cambridge A2 Flyers
    • Tiếng Anh trẻ em lớp 3 - cũ
    • Tiếng Anh trẻ em lớp 4 - cũ
    • Tiếng Anh trẻ em lớp 5 - cũ
    • Rocket to English 1 (Lớp 1)
    • Rocket to English 2 (Lớp 2)
    • Rocket to English 3
    • Fun Fact Zone
    • Dictation
    • Repetition
    • ScienKids
    • I Can Sing
    • Tiếng Anh Trẻ Em Qua Bài Hát
    • Tiếng Anh Trẻ Em Qua Phim
    • Word Bag
    • Tiếng Anh Trẻ Em Qua Truyện Kể
    • Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề
    • GoldenKids Practice
    • Giáo Viên GoldenKids Online
  • Tiếng Anh phổ thông
    • Tiếng Anh lớp 6 - Sách mới (Global Success)
    • Tiếng Anh lớp 6
    • Tiếng Anh Lớp 8 - Global success
    • Tiếng Anh lớp 8 - sách mới
    • Tiếng Anh lớp 8
    • Tiếng Anh lớp 10 - Sách mới (Global Success)
    • Tiếng Anh lớp 10
    • Tiếng Anh Lớp 12 - Global success
    • Tiếng Anh lớp 12
    • Giải bài tập SGK tiếng Anh lớp 12 - sách mới
    • Tiếng Anh lớp 7 - Sách mới (Global Success)
    • Tiếng Anh lớp 7
    • Tiếng Anh Lớp 9 - Global success
    • Tiếng Anh lớp 9 - sách mới
    • Tiếng Anh lớp 9
    • Đề thi tiếng Anh vào 10
    • Tiếng Anh Lớp 11 - Global success
    • Tiếng Anh lớp 11 - Sách mới
    • Tiếng Anh lớp 11
    • Ôn thi đại học
  • Tiếng Anh người lớn
    • Tiếng Anh giao tiếp cho người mất gốc
    • Tiếng Anh Cơ Bản 1
    • Tiếng Anh Cơ Bản 2
    • Tiếng Anh nâng cao
    • Giao tiếp cơ bản
    • Luyện Thi TOEIC
    • Luyện thi B1
    • Luyện Thi IELTS
    • Học qua Dịch
    • Lớp phát âm thực tế
    • Kiểm tra trình độ
    • Tham khảo
      • Communication English
      • Everyday English
      • Business English
      • Tourism English
      • Luyện thi IELTS
      • Streamline A
  • Kỹ năng
    • Phát âm tiếng Anh
    • Ngữ pháp tiếng Anh
    • Từ vựng tiếng Anh
    • Nghe
    • Nói
    • Đọc
    • Viết
  • Học qua Video
    • Luyện nghe tiếng Anh
      • Arts
      • Business
      • Interview
      • Travel
      • Opinion
      • Technology
      • Entertainment
      • Environment
      • Health
      • Living
      • Sports
      • Weather
      • Animals
      • Finance
      • News
      • Science
    • VOA: English in a Minute
    • Học tiếng Anh qua CNN
    • Học tiếng Anh qua BBC
    • Học tiếng Anh qua Video VOA
    • Học tiếng Anh với người nổi tiếng
    • Học tiếng Anh qua Youtube
    • Học tiếng Anh qua Video TED
  • Học & chơi
    • Luyện nói qua Video Chat
    • Học tiếng Anh qua bài hát
    • Học tiếng Anh qua phim Trailer
    • Học tiếng Anh qua truyện cười
    • Thi Hát tiếng Anh Online
    • Danh ngôn tiếng Anh
    • Olympic Tiếng Anh Online
  • Video Chat
  • Chấm điểm
    • Viết qua tranh (dễ)
    • Nghe và Viết lại (dễ)
    • Nghe và Viết lại (inter)
  • Thi Đấu
  • Đại lý
  • VinaPhone
Từ vựng: Từ vựng chủ đề Tiết kiệm năng lượng 12651

Vocabulary

No. Word Transcript Audio Class Meaning Example
1account for/əˈkaʊnt fɔː/v. phr. chiếmClothes account for one third of her expenses.
2appliance/əˈplaɪəns/n. đồ dùng, trang thiết bị He just bought a new set of domestic appliances.
3bill/bɪl/n. hóa đơn

The bill for their meal came to £17.

4bulb/bʌlb/n. bóng đèn trònThe bulb in the kitchen needs to be changed.
5car pool/kɑː puːl/n. nhóm người cùng đi chung một xe hơi You should organize a car pool to reduce traffic jams.
6category/ˈkætəɡɔːri/n. loại, hạngWe have various categories of goods here.
7chopstick/ˈtʃɒpstɪk/n. chiếc đũaHe finds it difficult to use chopsticks to eat.
8chore/tʃɔː/n. việc vặtYou should help elderly people with their chores.
9conserve/kənˈsəːv/v. bảo tồn, duy trì, gìn giữPeople in this city are trying to conserve the historic buildings.
10conservation/kɒnsəˈveɪʃn/n. sự bảo tồn, sự duy trìThis kind of bird is protected by conservation plans.
11consume/kənˈsjuːm/v. tiêu dùng, tiêu thụ People consume a good deal of sugar in drinks.
12consumption/kənˈsʌmpʃn/n. sự tiêu dùngIndustrialized countries should reduce their energy consumption.
13consumer/kənˈsuːmə/n. người tiêu dùngIt is necessary to raise consumers' awareness.
14crack/kræk/n. vết nứt, vết rạnThere is a crack in his car after the accident.
15decade/ˈdekeɪd/n. thập kỷ, thời kỳ mười nămShe has been very famous for a few decades.
16drip/drɪp/v. nhỏ giọt, rỉ nướcMy house was full of water because the faucet had been dripping for a long time.
17effectively/ɪˈfektɪvli/adv. một cách có hiệu quảI don't know how to study English effectively.
18efficiency/ɪˈfɪʃnsi/n. hiệu suất cao, năng suất cao, sự hiệu quảThe reforms will lead to cost efficiency and savings.
19energy-saving/ˈenədʒi ˈseɪvɪŋ/adj. tiết kiệm được năng lượngWe should use energy-saving household appliances.
20faucet/ˈfɔːsɪt/n. vòi nướcThe faucet in the kitchen needs to be repaired.
21hobby/ˈhɑːbi/n. sở thích What are your hobbies?
22household/ˈhaʊshəʊld/n. hộ gia đìnhMy household bill comes to twenty dollars.
23infrastructure/ˈɪnfrəstrʌktʃə/n. cơ sở hạ tầngIt is necessary to improve the infrastructure for better traffic systems.
24innovation/ɪnəˈveɪʃn/n. sự đổi mớiWe have seen many technical innovations in this industry in recent years.
25install/ɪnˈstɔːl/v. lắp đặt, cài đặtA fire extinguisher is being installed in this house.
26label/ˈleɪbl/v. dán nhãnThese products are labeled before being packaged.
27luxury/ˈlʌkʃri/n. sự xa xỉ, đồ xa xỉ, đồ đắt tiền We can't afford many luxuries.
28model/ˈmɑːdl/n. mẫu, mô hìnhWe would like to have a look at model 321A.
29nuclear/ˈnuːklɪə/adj. thuộc hạt nhânPeople are against the nuclear test in this area.
30ordinary/ˈɔːdɪneri/adj. bình thường, thông thườngThey are ordinary people like you and me.
31panel/ˈpænl/n. bảng, ván ô, panôSolar panels are installed on the roof of the house.
32pipe/paɪp/n. ống dẫnThe pipes in my house are broken, so water covers the floor.
33plumber/ˈplʌmə/n. thợ sửa ống nướcWe had to call a plumber to repair the pipes.
34profitable/ˈprɒfɪtəbl/adj. có lãi, đem lại lợi nhuậnUsing solar energy in manufacturing is profitable for all of us.
35quarter/ˈkwɔːtə/n. một phần tưA quarter of the cake was eaten.
36refrigerator/rɪˈfrɪdʒəreɪtə/n. tủ lạnhPut the vegetables in the refrigerator.
37receive/rɪˈsiːv/v. nhận đượcThank you for the letter I received this morning.
38recent/ˈriːsnt/adj. gần đâyRecent research has shown that the earth is seriously polluted.
39replace/rɪˈpleɪs/v. thay thếMy father replaced the air-conditioner with a fan.
40regularly/ˈregjʊləli/adv. thường xuyên, đều đặnDoing physical exercise regularly will make you healthy.
41resource/rɪˈsɔːs/n. nguồn, nguồn lựcThe most important factor for developing the economy is human resources.
42save/seɪv/v. tiết kiệmBecause we paid a lot of money for the electric bill last month, we have to save electric power.
43separate/ˈseprət/adj. riêng, rời nhau, khác nhauThe children sleep in separate beds.
44scheme/skiːm/n. kế hoạch, mưu đồHow is your learning scheme?
45shortage/ˈʃɔːtɪdʒ/n. sự thiếu hụtThere is a shortage of water in this area.
46solar energy/ˈsəʊlər ˈenərdʒi /n. năng lượng mặt trời Many buildings in some countries are heated by solar energy.
47source/sɔːs/n. nguồn, nguồn xuất phátHe got this information from different sources.
48suggest/səˈdʒest/v. góp ý, gợi ý I suggest you be on time.
49ultimately/ˈʌltɪmətli/adv. cuối cùng, sau cùng Ultimately, all the colonies will become independent.
50waste/weɪst/n. chất thải, rác, sự lãng phíIt is a waste of time.
Mời các bạn làm phần thực hành từ vựng Thêm vào "Bài học yêu thích" Báo lỗi - góp ý
Bài học trước Bài học sau Cùng thể loại
  • Thực hành từ vựng
  • Lý thuyết ngữ pháp 1
  • Thực hành ngữ pháp 1
  • Lý thuyết ngữ pháp 2
  • Thực hành ngữ pháp 2
  • Lý thuyết ngữ pháp 3
  • Thực hành ngữ pháp 3
  • Kỹ năng
Để tra nghĩa một từ, bạn hãy click chuột hai lần vào từ đó. Tổng đài hỗ trợ trực tuyến Tel: 02473080123 - 02436628077 (8h30-21h) Thi đấu tiếng anh trực tuyến
  • Săn SALE shopee giá rẻ.
  • Mã Voucher Shopee giảm đến 500k.
  • Nhà sách online.
  • Đồ mẹ và bé.
  • Thời Trang Nữ.
HỎI ĐÁP NHANH Mời các bạn click vào đây để tham gia thi đấu tiếng Anh trực tiếp - và click vào đây để tham gia luyện nói qua video chat - 2 tính năng đầy hứng thú và kịch tính mới ra mắt của Tiếng Anh 123. Chỉ thành viên VIP mới được gửi câu hỏi ở mục này. Nếu nói bậy bạn sẽ bị xóa nick.

Học Tin Học

  • Lập trình Python
  • Lập trình Pascal
  • Lập trình Scratch
Video Chat Tải tài liệu Tiếng Anh hay miễn phí Cộng đồng TiếngAnh123 trên Facebook THỐNG KÊ
Tổng số thành viên: 3.530.496
Thành viên mới nhất:EllisEscal
Đang trực tuyến: 588
Kinh nghiệm học tiếng Anh
  • Cách học tiếng Anh giao tiếp
  • Tin tức
  • Tin tức từ TiếngAnh123
  • Kinh nghiệm học tập
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Nhận xét mới nhất
  • Tiếng Anh trẻ em
  • Rocket to English 1 - 2 - 3
  • Tiếng Anh lớp 3 - 4 - 5
  • Tiếng Anh trẻ em qua truyện kể
  • Tiếng Anh trẻ em qua bài hát
  • Toán lớp 1 - Toán lớp 2
  • Toán lớp 3 - Toán lớp 4
  • Toán lớp 5
  • Tiếng Anh phổ thông
  • Tiếng Anh lớp 6 - 7 - 8 - 9
  • Tiếng Anh lớp 10 - 11 - 12
  • Ôn thi đại học
  • Toán lớp 6 - Toán lớp 7
  • Toán lớp 8 - Toán lớp 9
  • Toán lớp 10 - Toán lớp 11
  • Toán lớp 12
  • Tiếng Anh người lớn
  • Luyện thi TOEIC
  • Học tiếng Anh qua CNN - BBC
  • Luyện nghe video theo chủ đề
  • Học qua dịch
  • Dịch Tiếng Anh
  • Chấm điểm online
  • Viết qua tranh (dễ)
  • Viết bài luận
  • Luyện đọc đoạn văn
  • Nghe và viết lại

TiếngAnh123.Com - a product of BeOnline Co., Ltd. (Cty TNHH Hãy Trực Tuyến)

Giấy phép ĐKKD số: 0102852740 cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội. Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội học tiếng Anh trực tuyến số: 549/GP-BTTTT cấp bởi Bộ Thông tin & Truyền thông. Địa chỉ: số nhà 13, ngõ 259/9 phố Vọng, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Tel: 02473080123 - 02436628077 Chính sách bảo mật thông tin | Quy định sử dụng

Chuyển sang sử dụng phiên bản cho:

Mobile Tablet

PARTNERS: AWARDS: Giải NhấtAICTA 2015 Nhân TàiĐất Việt 2015 & 2013 Danh HiệuSao Khuê 2015 & 2013 Top 50sản phẩm 2012

Từ khóa » Bóng đèn Tiết Kiệm điện Tiếng Anh Là Gì