Lý Trí Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "lý trí" thành Tiếng Anh
reason, faculty of reasoning, nous là các bản dịch hàng đầu của "lý trí" thành Tiếng Anh.
lý trí + Thêm bản dịch Thêm lý tríTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
reason
nouncapacity for consciously making sense of things
Nhưng thật không may, ta phải bước trên lý trí.
So, unfortunately, we must now move beyond reason.
wikidata -
faculty of reasoning
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
nous
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- brain
- intelligence
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " lý trí " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "lý trí" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cảm Xúc Và Lý Trí Tiếng Anh
-
Lý Trí Và Tình Cảm – Wikipedia Tiếng Việt
-
"Lý Trí Và Tình Cảm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ ' Lý Trí Tiếng Anh Là Gì, Lý Trí English Translation
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'lý Trí' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Phân Biệt Lý Tính/ Lý Trí – Cảm Tính - Đơn Giản
-
Chọn Con Tim Hay La Nghe Lý Trí Tiếng Anh Là Gì - Blog Của Thư
-
LÝ TRÍ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Lý Trí Tiếng Anh Là Gì
-
Lý Trí In English - Glosbe Dictionary
-
50+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Cảm Xúc Con Người đầy đủ Nhất - AMA
-
LÝ TRÍ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
GIỮA LÝ TRÍ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex