LÝ TRÍ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
LÝ TRÍ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từTrạng từlý trírationalhợp lýlý tríduy lýhợp lílý tínhduy líhữu lýlí trírationalitytính hợp lýlý trísự hợp lýtính duy lýsự duy lýlý lẽlí trítính duy lílí tínhsựnoeticlý tríyour reasonlý do của bạnlý do của anhlý trílý do của ngươilí do của anhintellectuallytrí tuệtrí năngvề mặt tri thứcvề mặt trí thứcvề mặt lý trívề trí thứcvới lý trílogical mindtâm trí logiclý trí hợplý trítâm lýmentaltinh thầntâm thầntâm lýtrí tuệtâm trítrí óc
Ví dụ về việc sử dụng Lý trí trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
vị trí địa lýgeographic locationgeographical positiongeographygeolocationvị trí quản lýmanagerial positionmanager positionvị trí lý tưởngideal locationideal placementideally positionedvị trí vật lýphysical locationphysical positionphysical locationsvị trí địa lý thuận lợifavorable geographical locationfavorable geographical positionvị trí địa lý của bạnyour geographic locationyour geographical locationyour geolocationyour physical locationvị trí địa lý của nóits geographical locationits geographic positionits geographical positionits geographyvị trí địa lý của họtheir geographic locationnằm ở vị trí lý tưởngis ideally locatedis ideally situatedvị trí pháp lýlegal positionlegal standinglý trí hơnmore rationalmore rationallydựa trên vị trí địa lýbased on geographic locationbased on geographyphi lý tríirrationaltọa lạc tại vị trí lý tưởngis ideally locatedTừng chữ dịch
lýtính từliphysicallýdanh từreasonmanagementlýtrạng từlytrídanh từtrímindpositiontriplace STừ đồng nghĩa của Lý trí
lí trí hợp lý duy lý rational lý tính hữu lý lý tínhlý trí hơnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh lý trí English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự Lý Trí Trong Tiếng Anh Là Gì
-
LÝ TRÍ - Translation In English
-
LÝ TRÍ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ ' Lý Trí Tiếng Anh Là Gì, Lý Trí English Translation
-
Lý Trí Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Lý Trí In English - Glosbe Dictionary
-
Lý Trí Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'lý Trí' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Lý Trí Tiếng Anh Là Gì
-
Lý Trí Tiếng Anh Là Gì - Rational - Du Lịch
-
Lý Trí – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phân Biệt Lý Tính/ Lý Trí – Cảm Tính - Đơn Giản
-
13 Tục Ngữ Phổ Biến Về Tình Yêu Bằng Tiếng Anh - Phil Online
-
"Lý Trí Và Tình Cảm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore