Lý Trí Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
lý trí
reason
trái tim có những lý lẽ mà lý trí không thể nào biết được the heart has its reasons that reason ignores
con người khác những động vật khác ở chỗ có lý trí reason distinguishes man from the other animals
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lý trí
* noun
reason; faculty of reasoning
Từ điển Việt Anh - VNE.
lý trí
reason, faculty of reasoning, rationality
- lý
- lý do
- lý lẽ
- lý ra
- lý số
- lý sự
- lý hóa
- lý hội
- lý ngư
- lý thú
- lý trí
- lý tài
- lý dịch
- lý giải
- lý luận
- lý lịch
- lý sinh
- lý toét
- lý tính
- lý do là
- lý lẽ tủ
- lý tưởng
- lý sự cùn
- lý thuyết
- lý trưởng
- lý do chính
- lý sinh học
- lý thừa vãn
- lý tiểu long
- lý tưởng hóa
- lý do căn bản
- lý do tại sao
- lý do tồn tại
- lý lẽ đập lại
- lý thuyết gia
- lý thuyết hàm
- lý thuyết hạt
- lý để vin vào
- lý của kẻ mạnh
- lý do phản đối
- lý do xác đáng
- lý lẽ bào chữa
- lý lẽ tài tình
- lý lẽ tôn giáo
- lý thuyết sóng
- lý do thì nhiều
- lý do trực tiếp
- lý do xui khiến
- lý do để kêu ca
- lý do để lên án
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Sự Lý Trí Trong Tiếng Anh Là Gì
-
LÝ TRÍ - Translation In English
-
LÝ TRÍ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ ' Lý Trí Tiếng Anh Là Gì, Lý Trí English Translation
-
Lý Trí Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Lý Trí In English - Glosbe Dictionary
-
LÝ TRÍ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'lý Trí' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Lý Trí Tiếng Anh Là Gì
-
Lý Trí Tiếng Anh Là Gì - Rational - Du Lịch
-
Lý Trí – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phân Biệt Lý Tính/ Lý Trí – Cảm Tính - Đơn Giản
-
13 Tục Ngữ Phổ Biến Về Tình Yêu Bằng Tiếng Anh - Phil Online
-
"Lý Trí Và Tình Cảm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore