Mã Ngành, Tổ Hợp Xét Tuyển Đại Học Công Nghiệp Việt Trì Năm 2022
Có thể bạn quan tâm

Khoá học- Điểm chuẩn đại học
- Các ngành đào tạo
- Tổ hợp môn
- Đề án tuyển sinh
- Quy đổi điểm ĐGNL, ĐGTD
- Đếm ngược
- Danh sách trúng tuyển
- Tra cứu xếp hạng điểm thi THPT
- Tư vấn chọn trường Đại học
- Tính điểm xét học bạ THPT
- Cao đẳng - Đề án tuyển sinh
- Cao đẳng - Các ngành đào tạo
- Điểm thi tốt nghiệp THPT
- Tư vấn chọn tổ hợp môn lớp 10
- Công cụ tính điểm tốt nghiệp THPT
- Tra cứu xếp hạng thi
- Điểm thi vào 10
- Điểm chuẩn vào 10
- Tư vấn chọn trường
- Quy đổi điểm IELTS
- Cách tính điểm xét tuyển ĐH
- Điểm ưu tiên, điểm khuyến khích
- Mã Trường - Mã ngành ĐH
- Cao đẳng - Điểm chuẩn
- Thông tin tuyển sinh lớp 10
Preview- Tên trường: Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì
- Mã trường: VUI
- Tên tiếng Anh: Viet Tri University of Industry
- Địa chỉ: Tiên Kiên - Lâm Thao - Phú Thọ; Tiên Cát - TP. Việt Trì - Phú Thọ
- Website: http://www.vui.edu.vn
Mã trường: VUI
Danh sách ngành đào tạo
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 20 | ĐGTD BK | |
| Ưu Tiên | A22 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | D01; D04; D14; D15; X26; X78; X79 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 100 | ĐGTD BK | |
| Ưu Tiên | A22 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | D01; D04; D14; D15; X26; X78; X79 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 60 | ĐGTD BK | |
| Ưu Tiên | A22 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D14; X26; X56; X57; X78 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 4 | 7340301 | Kế toán | 80 | ĐGTD BK | |
| Ưu Tiên | A22 | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D14; X26; X56; X57; X78 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 5 | 7440112 | Hoá học | 80 | ĐGTD BK | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01; X06; X56; X57 | ||||
| Ưu Tiên | A22 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 100 | ĐGTD BK | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57 | ||||
| Ưu Tiên | A22 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 80 | ĐGTD BK | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57 | ||||
| Ưu Tiên | A22 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 8 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 150 | ĐGTD BK | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57 | ||||
| Ưu Tiên | A22 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 9 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 100 | ĐGTD BK | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57 | ||||
| Ưu Tiên | A22 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 10 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 70 | ĐGTD BK | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57 | ||||
| Ưu Tiên | A22 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 11 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 80 | ĐGTD BK | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01; X06; X56; X57 | ||||
| Ưu Tiên | A22 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 12 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 20 | ĐGTD BK | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01; X06; X56; X57 | ||||
| Ưu Tiên | A22 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 13 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 30 | ĐGTD BK | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01; X06; X56; X57 | ||||
| Ưu Tiên | A22 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 |
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A22; D01; D04; D14; D15; X26; X78; X79; Q00
2. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A22; D01; D04; D14; D15; X26; X78; X79; Q00
3. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A22; C00; D01; D14; X26; X56; X57; X78; Q00
4. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A22; C00; D01; D14; X26; X56; X57; X78; Q00
5. Hoá học
• Mã ngành: 7440112
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X06; X56; X57; A22; Q00
6. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57; A22; Q00
7. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: 7510201
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57; A22; Q00
8. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57; A22; Q00
9. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: 7510301
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57; A22; Q00
10. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
• Mã ngành: 7510303
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57; A22; Q00
11. Công nghệ kỹ thuật hóa học
• Mã ngành: 7510401
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X06; X56; X57; A22; Q00
12. Công nghệ kỹ thuật môi trường
• Mã ngành: 7510406
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X06; X56; X57; A22; Q00
13. Công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: 7540101
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X06; X56; X57; A22; Q00
Tính năng hữu ích
- Tra cứu đề án tuyển sinh
- Tra cứu điểm chuẩn các trường
- Tra cứu tổ hợp môn
- Tra cứu xếp hạng thi

Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần công nghệ giáo dục Thành Phát
- Xem đề án tuyển sinh ĐH 2025
- Khóa học Online
- Xem điểm chuẩn Đại học
- Công cụ tính điểm tốt nghiệp THPT
- Công cụ tính điểm học bạ 2025
- Các ngành nghề đào tạo 2025
- Tổ hợp xét tuyển Đại học 2025
- Điểm chuẩn vào lớp 10
Tel: 024.7300.7989 - Hotline: 1800.6947
Email: [email protected]
Văn phòng: Tầng 7 - Tòa nhà Intracom - Số 82 Dịch Vọng Hậu - Cầu Giấy - Hà Nội
Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội trực tuyến số 337/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 10/07/2017.Giấy phép kinh doanh giáo dục: MST-0106478082 do Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp ngày 24/10/2011.Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đức Tuệ.
Từ khóa » Trường đại Học Công Nghiệp Việt Trì
-
Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì
-
Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì - Thông Tin Tuyển Sinh
-
Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) - Home | Facebook
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì
-
Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì - Bộ Công Thương
-
Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì 2022
-
Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì - Đề án 1665
-
ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP VIỆT TRÌ - VUI
-
Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì - Trang Tuyển Sinh
-
Review Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) Có Tốt Không?
-
Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì – Điểm Chuẩn Học Phí 2022
-
Truong Dai Hoc Cong Nghiep Viet Tri - Tin Tức - Thông Tin Tuyển Sinh