Mã Ngành, Tổ Hợp Xét Tuyển Đại Học Việt Nhật - Đại Học Quốc Gia Hà ...

MenuĐiểm thi Tuyển sinh 247Khóa họcĐiểm chuẩnĐề án tuyển sinhTổ hợp mônXem thêmĐại học1.Điểm chuẩn Đại học2.Đề án tuyển sinh3.Các ngành đào tạo4.Tổ hợp môn5.Tư vấn chọn trường6.Mã trường - Mã ngành Đại học7.Quy đổi điểm ĐGNL, ĐGTD8.Danh sách trúng tuyển9.Điểm thi tốt nghiệp THPT10.Cách tính điểm xét tuyển ĐH11.Điểm ưu tiên, điểm khuyến khích12.Quy đổi điểm IELTSVào lớp 101.Tư vấn chọn tổ hợp môn lớp 102.Điểm chuẩn vào 103.Điểm thi vào 104.Thông tin tuyển sinh lớp 10Cao Đẳng1.Cao đẳng - Đề án tuyển sinh2.Cao đẳng - Các ngành đào tạo3.Cao đẳng - Điểm chuẩnCông Cụ Chung1.Đếm ngược2.Tính điểm xét học bạ THPT3.Công cụ tính điểm tốt nghiệp THPT4.Tra cứu xếp hạng thiMã trường, các ngành Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội 2025Xem thông tin khác của: Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội» Xem điểm chuẩn » Xem đề án tuyển sinh Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà NộiPreview
  • Tên trường: Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội
  • Tên viết tắt: VNU - VJU
  • Tên tiếng Anh: Vietnam Japan university, Vietnam National University, Hanoi
  • Địa chỉ:

+ Cơ sở Mỹ Đình: Trường Đại học Việt Nhật, đường Lưu Hữu Phước, Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội.

+Cơ sở Hòa Lạc: Trường Đại học Việt Nhật, Khu đô thị Đại học Quốc gia, Hoà Lạc, Thạch Thất, Hà Nội

  • Website: https://vju.ac.vn/
  • Fanpage: https://www.facebook.com/vnu.vju

Mã trường: VJU

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17310601Đổi mới và phát triển toàn cầu (Quốc tế học) – BGDI100Kết HợpƯu TiênCCQTThi Riêng
ĐT THPTD01; D14; D15; X78; D11; D12
ĐGNL HNQ00
27310613Nhật Bản học – BJS130Kết HợpƯu TiênCCQTThi Riêng
ĐT THPTC00; D01; D06; D14; D63; D15; D43; X70; X74; X78; X98
ĐGNL HNQ00
37480204Khoa học & Kỹ thuật máy tính – BCSE160Kết HợpƯu TiênCCQTThi Riêng
ĐT THPTA00; A01; D28; C01; C02; D01; D06; D07; D23
ĐGNL HNQ00
47510301Công nghệ kỹ thuật Chip bán dẫn – ESCT110Kết HợpƯu TiênCCQTThi Riêng
ĐT THPTA00; A01; D28; A02; C01; C02; D07; D23
ĐGNL HNQ00
57520114Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản – EMJM60Kết HợpƯu TiênCCQTThi Riêng
ĐT THPTA00; A01; D28; C01; C02; D01; D06; D07; D23
ĐGNL HNQ00
67520216Điều khiển thông minh và Tự động hóa – BICA110Kết HợpƯu TiênCCQTThi Riêng
ĐT THPTA00; A01; D28; C01; C02; D01; D06; D07; D23
ĐGNL HNQ00
77540118QTDCông nghệ Thực phẩm và sức khỏe – EFTH55Kết HợpƯu TiênCCQTThi Riêng
ĐT THPTA00; A01; D28; B00; C02; D01; D06; D07; D23; D08; D33
ĐGNL HNQ00
87580201Kỹ thuật Xây dựng – ECE55Kết HợpƯu TiênCCQTThi Riêng
ĐT THPTA00; A01; D28; C01; C02; D01; D06; D07; D23
ĐGNL HNQ00
97620122QTDNông nghiệp thông minh và bền vững – ESAS20Kết HợpƯu TiênCCQTThi Riêng
ĐT THPTA00; A01; D28; B00; C02; D01; D06; D07; D23; D08; D33; D10; D18
ĐGNL HNQ00

1. Đổi mới và phát triển toàn cầu (Quốc tế học) – BGDI

Mã ngành: 7310601

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTThi RiêngĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; D14; D15; X78; D11; D12; Q00

2. Nhật Bản học – BJS

Mã ngành: 7310613

Chỉ tiêu: 130

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTThi RiêngĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; D01; D06; D14; D63; D15; D43; X70; X74; X78; X98; Q00

3. Khoa học & Kỹ thuật máy tính – BCSE

Mã ngành: 7480204

Chỉ tiêu: 160

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTThi RiêngĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D28; C01; C02; D01; D06; D07; D23; Q00

4. Công nghệ kỹ thuật Chip bán dẫn – ESCT

Mã ngành: 7510301

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTThi RiêngĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D28; A02; C01; C02; D07; D23; Q00

5. Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản – EMJM

Mã ngành: 7520114

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTThi RiêngĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D28; C01; C02; D01; D06; D07; D23; Q00

6. Điều khiển thông minh và Tự động hóa – BICA

Mã ngành: 7520216

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTThi RiêngĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D28; C01; C02; D01; D06; D07; D23; Q00

7. Kỹ thuật Xây dựng – ECE

Mã ngành: 7580201

Chỉ tiêu: 55

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTThi RiêngĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D28; C01; C02; D01; D06; D07; D23; Q00

8. Công nghệ Thực phẩm và sức khỏe – EFTH

Mã ngành: 7540118QTD

Chỉ tiêu: 55

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTThi RiêngĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D28; B00; C02; D01; D06; D07; D23; D08; D33; Q00

9. Nông nghiệp thông minh và bền vững – ESAS

Mã ngành: 7620122QTD

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTThi RiêngĐT THPTĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D28; B00; C02; D01; D06; D07; D23; D08; D33; D10; D18; Q00

Tính năng hữu ích

  • Tra cứu đề án tuyển sinh
  • Tra cứu điểm chuẩn các trường
  • Tra cứu tổ hợp môn
  • Tra cứu xếp hạng thi
Logo

Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần công nghệ giáo dục Thành Phát

  • Xem đề án tuyển sinh ĐH 2025
  • Khóa học Online
  • Xem điểm chuẩn Đại học
  • Công cụ tính điểm tốt nghiệp THPT
  • Công cụ tính điểm học bạ 2025
  • Các ngành nghề đào tạo 2025
  • Tổ hợp xét tuyển Đại học 2025
  • Điểm chuẩn vào lớp 10

Tel: 024.7300.7989 - Hotline: 1800.6947

Email: [email protected]

Văn phòng: Tầng 7 - Tòa nhà Intracom - Số 82 Dịch Vọng Hậu - Cầu Giấy - Hà Nội

Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội trực tuyến số 337/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 10/07/2017.Giấy phép kinh doanh giáo dục: MST-0106478082 do Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp ngày 24/10/2011.Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đức Tuệ.

Thông báo

Từ khóa » Trường đại Học Việt Nhật đại Học Quốc Gia Hà Nội