Mã Ngành, Tổ Hợp Xét Tuyển Đại Học Việt Nhật - Đại Học Quốc Gia Hà ...
Có thể bạn quan tâm
Khóa họcĐiểm chuẩnĐề án tuyển sinhTổ hợp mônXem thêmĐại học1.Điểm chuẩn Đại học2.Đề án tuyển sinh3.Các ngành đào tạo4.Tổ hợp môn5.Tư vấn chọn trường6.Mã trường - Mã ngành Đại học7.Quy đổi điểm ĐGNL, ĐGTD8.Danh sách trúng tuyển9.Điểm thi tốt nghiệp THPT10.Cách tính điểm xét tuyển ĐH11.Điểm ưu tiên, điểm khuyến khích12.Quy đổi điểm IELTSVào lớp 101.Tư vấn chọn tổ hợp môn lớp 102.Điểm chuẩn vào 103.Điểm thi vào 104.Thông tin tuyển sinh lớp 10Cao Đẳng1.Cao đẳng - Đề án tuyển sinh2.Cao đẳng - Các ngành đào tạo3.Cao đẳng - Điểm chuẩnCông Cụ Chung1.Đếm ngược2.Tính điểm xét học bạ THPT3.Công cụ tính điểm tốt nghiệp THPT4.Tra cứu xếp hạng thiMã trường, các ngành Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội 2025Xem thông tin khác của: Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội» Xem điểm chuẩn » Xem đề án tuyển sinh
Preview- Tên trường: Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội
- Tên viết tắt: VNU - VJU
- Tên tiếng Anh: Vietnam Japan university, Vietnam National University, Hanoi
- Địa chỉ:
+ Cơ sở Mỹ Đình: Trường Đại học Việt Nhật, đường Lưu Hữu Phước, Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội.
+Cơ sở Hòa Lạc: Trường Đại học Việt Nhật, Khu đô thị Đại học Quốc gia, Hoà Lạc, Thạch Thất, Hà Nội
- Website: https://vju.ac.vn/
- Fanpage: https://www.facebook.com/vnu.vju
Mã trường: VJU
Danh sách ngành đào tạo
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7310601 | Đổi mới và phát triển toàn cầu (Quốc tế học) – BGDI | 100 | Kết HợpƯu TiênCCQTThi Riêng | |
| ĐT THPT | D01; D14; D15; X78; D11; D12 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 2 | 7310613 | Nhật Bản học – BJS | 130 | Kết HợpƯu TiênCCQTThi Riêng | |
| ĐT THPT | C00; D01; D06; D14; D63; D15; D43; X70; X74; X78; X98 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 3 | 7480204 | Khoa học & Kỹ thuật máy tính – BCSE | 160 | Kết HợpƯu TiênCCQTThi Riêng | |
| ĐT THPT | A00; A01; D28; C01; C02; D01; D06; D07; D23 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 4 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Chip bán dẫn – ESCT | 110 | Kết HợpƯu TiênCCQTThi Riêng | |
| ĐT THPT | A00; A01; D28; A02; C01; C02; D07; D23 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 5 | 7520114 | Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản – EMJM | 60 | Kết HợpƯu TiênCCQTThi Riêng | |
| ĐT THPT | A00; A01; D28; C01; C02; D01; D06; D07; D23 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 6 | 7520216 | Điều khiển thông minh và Tự động hóa – BICA | 110 | Kết HợpƯu TiênCCQTThi Riêng | |
| ĐT THPT | A00; A01; D28; C01; C02; D01; D06; D07; D23 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 7 | 7540118QTD | Công nghệ Thực phẩm và sức khỏe – EFTH | 55 | Kết HợpƯu TiênCCQTThi Riêng | |
| ĐT THPT | A00; A01; D28; B00; C02; D01; D06; D07; D23; D08; D33 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 8 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng – ECE | 55 | Kết HợpƯu TiênCCQTThi Riêng | |
| ĐT THPT | A00; A01; D28; C01; C02; D01; D06; D07; D23 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 9 | 7620122QTD | Nông nghiệp thông minh và bền vững – ESAS | 20 | Kết HợpƯu TiênCCQTThi Riêng | |
| ĐT THPT | A00; A01; D28; B00; C02; D01; D06; D07; D23; D08; D33; D10; D18 | ||||
| ĐGNL HN | Q00 |
1. Đổi mới và phát triển toàn cầu (Quốc tế học) – BGDI
• Mã ngành: 7310601
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTThi RiêngĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D14; D15; X78; D11; D12; Q00
2. Nhật Bản học – BJS
• Mã ngành: 7310613
• Chỉ tiêu: 130
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTThi RiêngĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; D01; D06; D14; D63; D15; D43; X70; X74; X78; X98; Q00
3. Khoa học & Kỹ thuật máy tính – BCSE
• Mã ngành: 7480204
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTThi RiêngĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D28; C01; C02; D01; D06; D07; D23; Q00
4. Công nghệ kỹ thuật Chip bán dẫn – ESCT
• Mã ngành: 7510301
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTThi RiêngĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D28; A02; C01; C02; D07; D23; Q00
5. Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản – EMJM
• Mã ngành: 7520114
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTThi RiêngĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D28; C01; C02; D01; D06; D07; D23; Q00
6. Điều khiển thông minh và Tự động hóa – BICA
• Mã ngành: 7520216
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTThi RiêngĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D28; C01; C02; D01; D06; D07; D23; Q00
7. Kỹ thuật Xây dựng – ECE
• Mã ngành: 7580201
• Chỉ tiêu: 55
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTThi RiêngĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D28; C01; C02; D01; D06; D07; D23; Q00
8. Công nghệ Thực phẩm và sức khỏe – EFTH
• Mã ngành: 7540118QTD
• Chỉ tiêu: 55
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTThi RiêngĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D28; B00; C02; D01; D06; D07; D23; D08; D33; Q00
9. Nông nghiệp thông minh và bền vững – ESAS
• Mã ngành: 7620122QTD
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu TiênCCQTThi RiêngĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D28; B00; C02; D01; D06; D07; D23; D08; D33; D10; D18; Q00
Tính năng hữu ích
- Tra cứu đề án tuyển sinh
- Tra cứu điểm chuẩn các trường
- Tra cứu tổ hợp môn
- Tra cứu xếp hạng thi

Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần công nghệ giáo dục Thành Phát
- Xem đề án tuyển sinh ĐH 2025
- Khóa học Online
- Xem điểm chuẩn Đại học
- Công cụ tính điểm tốt nghiệp THPT
- Công cụ tính điểm học bạ 2025
- Các ngành nghề đào tạo 2025
- Tổ hợp xét tuyển Đại học 2025
- Điểm chuẩn vào lớp 10
Tel: 024.7300.7989 - Hotline: 1800.6947
Email: [email protected]
Văn phòng: Tầng 7 - Tòa nhà Intracom - Số 82 Dịch Vọng Hậu - Cầu Giấy - Hà Nội
Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội trực tuyến số 337/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 10/07/2017.Giấy phép kinh doanh giáo dục: MST-0106478082 do Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp ngày 24/10/2011.Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đức Tuệ.
Từ khóa » Trường đại Học Việt Nhật đại Học Quốc Gia Hà Nội
-
Vietnam Japan University
-
Trường Đại Học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội - Thông Tin Tuyển Sinh
-
Trường Đại Học Việt Nhật - 日越大学 - Home | Facebook
-
Trường Đại Học Việt Nhật, Đại Học Quốc Gia Hà Nội - Wikipedia
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Việt Nhật - ĐHQGHN 2022
-
Trường đại Học Việt Nhật (vnu-vju) - Hà Nội
-
Trường Đại Học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội - Trang Tuyển Sinh
-
Review Trường Đại Học Việt - Nhật (VJU) Có Tốt Không? - ReviewEdu
-
Điểm Chuẩn Đại Học Việt Nhật - Đại Học Quốc Gia Hà Nội 2021 Mới ...
-
Đại Học Việt Nhật - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Việt Nhật
-
Review Trường đại Học Việt Nhật ( VJU)
-
Ba đại Học Lớn Tại Nhật Bản đồng ý Tiếp Nhận Sinh Viên đại Học Của ...
-
Tất Tần Tật Thông Tin Trường Đại Học Việt Nhật - ĐH Quốc Gia Hà Nội