Magnificentness - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Danh từ
magnificentness
- Vẻ tráng lệ, vẻ nguy nga, vẻ lộng lẫy.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “magnificentness”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Nguy Nga Tráng Lệ Tiếng Anh
-
Nguy Nga Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
NGUY NGA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nguy Nga Tráng Lệ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tráng Lệ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nguy Nga' Trong Từ điển Lạc Việt
-
NGUY NGA - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Nguy Nga Bằng Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : Magnificent | Vietnamese Translation
-
LỘNG LẪY , TRÁNG LỆ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
50+ Tính Từ đẹp Trong Tiếng Anh Bạn Học Cần Ghi Nhớ - Monkey
-
Từ điển Tiếng Việt "nguy Nga" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Nguy Nga - Từ điển Việt - Việt - MarvelVietnam