Make Sure Có Nghĩa Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
- Bài viết
- Hỏi đáp
Make sure có nghĩa là đảm bảo hay chắc chắn một việc gì đó. Ví dụ: I talked to him about 2 hours and I made sure he understood. (Tôi đã nói chuyện với anh ấy khoảng 2 tiếng đồng hồ và tôi chắc chắn anh ấy đã hiểu). This film is so boring. I make sure nobody watching it . (Bộ phim ...
Make sure có nghĩa là đảm bảo hay chắc chắn một việc gì đó.
Ví dụ:
- I talked to him about 2 hours and I made sure he understood. (Tôi đã nói chuyện với anh ấy khoảng 2 tiếng đồng hồ và tôi chắc chắn anh ấy đã hiểu).
- This film is so boring. I make sure nobody watching it. (Bộ phim này quá chán. Tôi đảm bảo rằng không ai xem nó).
- Making sure you cheer with your holiday. (Chắc chắn rằng bạn vui vẻ với kì nghỉ của mình).
- You will buy a new house and make sure you enough money to pay. (Bạn sẽ mua một ngôi nhà mới và hãy chắc chắn bạn có đủ tiền để trả).
- I explained to you and make sure I spoke specifically. (Tôi đã giải thích với bạn và chắc chắn tôi đã nói một cách cụ thể).
Mariazic1
0 chủ đề
23882 bài viết
Có thể bạn quan tâm- 1 Bring round nghĩa là gì?
- 2 Make a booking có nghĩa là gì?
- 3 Wear down nghĩa là gì?
- 4 Make a move có nghĩa là gì?
- 5 Pull down nghĩa là gì?
- 6 Hand in nghĩa là gì?
- 7 Make an appearance có nghĩa là gì?
- 8 Talk up nghĩa là gì?
- 9 Make a fortune có nghĩa là gì?
- 10 Pass around nghĩa là gì?
Đăng ký nhận thông báo
Các bài học hay sẽ được gửi đến inbox của bạn
HỖ TRỢ HỌC VIÊN
- Các câu hỏi thường gặp
- Điều khoản sử dụng
- Chính sách và quy định
- Chính sách bảo mật thanh toán
- Hỗ trợ học viên: [email protected]
- Báo lỗi bảo mật: [email protected]
VỀ ZAIDAP
- Giới thiệu Zaidap
- Cơ hội nghề nghiệp
- Liên hệ với chúng tôi
HỢP TÁC VÀ LIÊN KẾT
- Đăng ký giảng viên
- Giải pháp e-learning
- Chương trình đại lý
- Chương trình Affiliate
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
Zaidap.com - Giải đáp mọi thắc mắc, mọi câu hỏi
© Copy right 2018 - 2025
Từ khóa » Sure Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Sure - Từ điển Anh - Việt
-
SURE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Sure - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Sure Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Sure, Từ Sure Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Sure Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Sure Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
SURE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Sure Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Sure Tiếng Anh Là Gì?
-
Sure Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
SURE Là Gì? -định Nghĩa SURE | Viết Tắt Finder
-
Sure Là Gì
-
Sure Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?