Mân Côi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "mân côi" thành Tiếng Anh
rosary là bản dịch của "mân côi" thành Tiếng Anh.
mân côi + Thêm bản dịch Thêm mân côiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
rosary
nounCatholic prayer beads
Và cuối cùng, tôi đã phải chia vòng hạt mân côi của mình.
And finally, I had to part with my rosary.
en.wiktionary2016
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " mân côi " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "mân côi" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Các Mầu Nhiệm Mân Côi Tiếng Anh
-
Lần Chuỗi Bằng Tiếng Anh | GIÁO XỨ LỘC THỦY
-
Lần Chuỗi Bằng Tiếng Anh - Con Tin Chúa Ơi
-
KINH MÂN CÔI 5 Sự Vui- Tiếng Anh-Song Ngữ Anh Việt - YouTube
-
KINH MÂN CÔI 5 Sự Thương- Tiếng Anh-Song Ngữ Anh Việt
-
Kinh Mân Côi - Cẩm Nang Tiếng Anh
-
Kinh Nguyện Tiếng Anh |
-
ROSARY OF LIBERATION -CHUỖI KINH MÂN CÔI GIẢI THOÁT ...
-
Tổng Hội Mân Côi - Ban Truyền Bá Kinh Mân Côi - Mai Khôi - Môi Khôi
-
Kết Nối Với Chúa Giêsu Qua Đức Mẹ
-
CỦA KINH MÂN CÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
MEDITATING ON THE MYSTERIES Tiếng Việt Là Gì - Tr-ex
-
Mầu Nhiệm Mân Côi (ngắm Tắt) - Vatican News
-
Mân Côi Là Gì? Cách Lần Hạt Mân Côi Mà Tín Hữu Nào Cũng Phải Biết