Marry - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Marry
Email
| Cách chia động từ marry rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ marry ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: MARRY
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to marry | marrying | married |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | marry | marry | marries | marry | marry | marry |
| Hiện tại tiếp diễn | am marrying | are marrying | is marrying | are marrying | are marrying | are marrying |
| Quá khứ đơn | married | married | married | married | married | married |
| Quá khứ tiếp diễn | was marrying | were marrying | was marrying | were marrying | were marrying | were marrying |
| Hiện tại hoàn thành | have married | have married | has married | have married | have married | have married |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been marrying | have been marrying | has been marrying | have been marrying | have been marrying | have been marrying |
| Quá khứ hoàn thành | had married | had married | had married | had married | had married | had married |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been marrying | had been marrying | had been marrying | had been marrying | had been marrying | had been marrying |
| Tương Lai | will marry | will marry | will marry | will marry | will marry | will marry |
| TL Tiếp Diễn | will be marrying | will be marrying | will be marrying | will be marrying | will be marrying | will be marrying |
| Tương Lai hoàn thành | will have married | will have married | will have married | will have married | will have married | will have married |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been marrying | will have been marrying | will have been marrying | will have been marrying | will have been marrying | will have been marrying |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would marry | would marry | would marry | would marry | would marry | would marry |
| Conditional Perfect | would have married | would have married | would have married | would have married | would have married | would have married |
| Conditional Present Progressive | would be marrying | would be marrying | would be marrying | would be marrying | would be marrying | would be marrying |
| Conditional Perfect Progressive | would have been marrying | would have been marrying | would have been marrying | would have been marrying | would have been marrying | would have been marrying |
| Present Subjunctive | marry | marry | marry | marry | marry | marry |
| Past Subjunctive | married | married | married | married | married | married |
| Past Perfect Subjunctive | had married | had married | had married | had married | had married | had married |
| Imperative | marry | Let′s marry | marry | |||
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » Cách Dùng Của Get Married
-
Phân Biệt MARRY Và GET MARRIED - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
Phân Biệt Marry Với Get Married Và Be Married - DoiSong24h
-
Phân Biệt "Marry" Và "Get Married" | Diễn đàn Tiếng Anh Cộng đồng
-
Married đi Với Giới Từ Gì? Marry + With Hay To?
-
Phân Biệt Get Married To Và Get Married With Marry Có Nghĩa Là Kết ...
-
Phân Biệt Cách Sử Dụng "marry" Và "get Married" - YouTube
-
GET MARRIED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Phân Biệt Cách Dùng Marry - Phú Ngọc Việt
-
Tổng Hợp Những Câu Hỏi Ngữ Pháp Tiếng Anh Thường Gặp
-
Married đi Với Giới Từ Gì - Hỏi Gì?
-
Ý Nghĩa Của Married Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Phân Biệt Marry Và Divorce - Học Tiếng Anh
-
Giúp Mình Với. Phân Biệt Get Married To Và Get Married With, Khi Nào ...
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Married" | HiNative