Marry - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Jannah Theme License is not validated, Go to the theme options page to validate the license, You need a single license for each domain name.
0 Email
Cách chia động từ marry rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ marry ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: MARRY
Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
to marry | marrying | married |
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | marry | marry | marries | marry | marry | marry |
Hiện tại tiếp diễn | am marrying | are marrying | is marrying | are marrying | are marrying | are marrying |
Quá khứ đơn | married | married | married | married | married | married |
Quá khứ tiếp diễn | was marrying | were marrying | was marrying | were marrying | were marrying | were marrying |
Hiện tại hoàn thành | have married | have married | has married | have married | have married | have married |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been marrying | have been marrying | has been marrying | have been marrying | have been marrying | have been marrying |
Quá khứ hoàn thành | had married | had married | had married | had married | had married | had married |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been marrying | had been marrying | had been marrying | had been marrying | had been marrying | had been marrying |
Tương Lai | will marry | will marry | will marry | will marry | will marry | will marry |
TL Tiếp Diễn | will be marrying | will be marrying | will be marrying | will be marrying | will be marrying | will be marrying |
Tương Lai hoàn thành | will have married | will have married | will have married | will have married | will have married | will have married |
TL HT Tiếp Diễn | will have been marrying | will have been marrying | will have been marrying | will have been marrying | will have been marrying | will have been marrying |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would marry | would marry | would marry | would marry | would marry | would marry |
Conditional Perfect | would have married | would have married | would have married | would have married | would have married | would have married |
Conditional Present Progressive | would be marrying | would be marrying | would be marrying | would be marrying | would be marrying | would be marrying |
Conditional Perfect Progressive | would have been marrying | would have been marrying | would have been marrying | would have been marrying | would have been marrying | would have been marrying |
Present Subjunctive | marry | marry | marry | marry | marry | marry |
Past Subjunctive | married | married | married | married | married | married |
Past Perfect Subjunctive | had married | had married | had married | had married | had married | had married |
Imperative | marry | Let′s marry | marry |
Leave a Reply
Your email address will not be published. Required fields are marked *
Comment *
Name
Website
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Nên đọc Close- Chia Động Từ
Rescind April 17, 2015
-
Verb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và Infinitive December 3, 2013
-
Nội Động Từ Và Ngoại Động Từ May 30, 2014
-
Tại sao lại Gonna, Wanna, Gotta… September 1, 2015
-
Cách Dùng Giới Từ AT, ON, IN Để Chỉ Nơi Bạn Sống June 3, 2019
-
Từ Vựng Về Thịt Lợn/Heo – Các Loại Thịt Lợn/Heo December 25, 2019
Bài viết liên quan
![](/wp-content/uploads/2018/12/itienganh-1-390x220.jpg)
Divide
April 17, 2015![](/wp-content/uploads/2018/12/itienganh-1-390x220.jpg)
Extenuate
April 17, 2015![](/wp-content/uploads/2018/12/itienganh-1-390x220.jpg)
Result
April 17, 2015![](/wp-content/uploads/2018/12/itienganh-1-390x220.jpg)
Hash
April 17, 2015 Back to top button CloseTừ khóa » Cách Dùng Của Get Married
-
Phân Biệt MARRY Và GET MARRIED - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
Phân Biệt Marry Với Get Married Và Be Married - DoiSong24h
-
Phân Biệt "Marry" Và "Get Married" | Diễn đàn Tiếng Anh Cộng đồng
-
Married đi Với Giới Từ Gì? Marry + With Hay To?
-
Phân Biệt Get Married To Và Get Married With Marry Có Nghĩa Là Kết ...
-
Phân Biệt Cách Sử Dụng "marry" Và "get Married" - YouTube
-
GET MARRIED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Phân Biệt Cách Dùng Marry - Phú Ngọc Việt
-
Tổng Hợp Những Câu Hỏi Ngữ Pháp Tiếng Anh Thường Gặp
-
Married đi Với Giới Từ Gì - Hỏi Gì?
-
Ý Nghĩa Của Married Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Phân Biệt Marry Và Divorce - Học Tiếng Anh
-
Giúp Mình Với. Phân Biệt Get Married To Và Get Married With, Khi Nào ...
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Married" | HiNative