Mặt Bích Ansi Class 300 B16.5 WN RF

TÌM KIẾM

Danh mục

  • Phụ Kiện Gang + Bảng Giá
    • Khớp Nối Mềm
  • Bảng Giá Mặt Bích BS4504 PN
    • Bảng Giá Mặt Bích BS4504 PN40
    • Bảng Giá Mặt Bích BS4504 PN25
    • Bảng Giá Mặt Bích BS4504 PN10
    • Bảng Giá Mặt Bích BS4504 PN16
  • BẢNG GIÁ MẶT BÍCH JIS
    • Bảng Giá Mặt Bích JIS 20K
    • Bảng Giá Mặt Bích JIS 16K
    • Bảng Giá Mặt Bích JIS 5K
    • Bảng Giá Mặt Bích JIS 10K
  • Mặt Bích Gia Công
    • Gia Công Mặt Bích Thép
    • Gia Công Mặt Bích Inox304,316,201
  • Mặt Bích Thép
    • Mặt Bích Thép BS4504 PN25
    • Mặt Bích BS4504 PN10
    • Mặt Bích JIS 20K
    • Mặt bích JIS 16K
    • Mặt Bích BS 10K
    • Mặt Bích JIS 5K
    • Mặt Bích BS4504 PN16
    • Mặt bích JIS 10K
  • Tủ Chữa Cháy
    • Tủ Chữa Cháy PCCC
  • Bảng Giá Phụ Kiện Inox : Mặt Bích Co, Tê, Bầu Giảm
    • Bảng Giá Phụ Kiện Ren Inox : Co, Tê, Bầu Giảm Các Loại
    • Bảng Giá Phụ Kiện Hàn Inox : Co, Tê , Bầu Giảm Các Loại .
    • Bảng Giá Mặt Bích Inox 304 - 316 - 201 ( Flange )
  • Mặt Bích Inox304.316
    • Mặt Bích Inox304.316
  • Mặt Bích Inox304
    • Mặt Bích Inox 304
  • Mặt Bích
    • Bảng Giá Mặt Bích Các Loại
    • MẶT BÍCH RỖNG CAO CỔ ANSI
    • Mặt Bích BS 4504
    • Mặt Bích JIS
    • Mặt Bích Ansi B16.5
    • Mặt Bích DIN
    • Mặt Bích Thép
    • Mặt Bích INOX
    • Mặt Bích Socket Weld
  • Van
    • Van JAKI - TAIWAN
    • Van ARITA - MALAYSIA
    • Van SHIN YI
    • Van Bi Các Loại 304 và 316 , 201
    • Van Bi Mặt Bích
    • Van cửa, Van Cầu ren Đồng Inox
    • Van Bi Tay Gạt Ren Đồng Inox
    • Van An Toàn
    • Van Bướm
    • Van giảm áp
    • Van Cổng Mặt Bích
    • Van YDK Hàn Quốc
    • Van Gang
    • Van Thép
    • Van Ren
    • Van Điều Khiển
  • Bảng Giá Phụ Kiện: Co, Tê, Bầu Giảm, Mặt Bích
    • Bảng Giá Mặt Bích Các Loại
    • Bảng Giá Phụ Kiện ren: Co, Tê, Bầu Giảm, Măng sông
    • Bảng Giá Phụ Kiện SCH40: Co, Tê, Bầu Giảm, Mặt Bích
    • Bảng Giá Phụ Kiện SCH20: Co, Tê, Bầu Giảm, Mặt Bích
  • Đồng Hồ Đo Lưu Lượng Nước
    • Đồng Hồ Nước Pmax - Malaysia
    • Công Tắc Dòng Chảy
    • Đồng Hồ Áp Suất Unijin
    • Đồng Hồ Áp Suất Unijin
    • Công Tắc Dòng Chảy
    • Đồng Hồ Nước Merlion - China
    • Đồng Hồ Nước Fuzhou - Fuda
    • Đồng Hồ Nước ASAHI
    • Đồng Hồ Đo Nước Komax - Hàn Quốc ( Korea )
    • Đồng Hồ Nước UNIK - Taiwan
  • Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích
    • Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích Ansi #150 B16.5 WN RF
    • Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích Ansi #900 B16.5 SLip On
    • Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích Ansi #300 B16.5 SLip On
    • Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích Ansi #600 B16.5 SLip On
    • Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích Ansi #300 B16.5 WN RF
    • Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích BS4504 PN16
    • Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích BS 4504 PN10
    • Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích BS 4504 PN6
    • Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích BS 4504 PN25
    • Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích BS 4504 PN40
    • Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích JIS 10K
    • Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích JIS 5K
    • Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích JIS 16K
    • Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích JIS 20K
    • Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích Ansi B16.5 Class 150 Slip On
    • Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích Ansi Class 150
  • PHỤ KIỆN
    • Phụ Kiện Inox304 SCH10,SCH40
    • Phụ Kiện Áp Lực: Co, Tê, Bầu Giảm, Măng Sông, Mặt Bích
    • Phụ Kiện Inox: Co, Tê, Bầu Giảm, côn, Mặt bích
    • Phụ Kiện Ren: Co, Tê, Bầu Giảm, Măng Sông
    • Phụ Kiện Dy Bend VINA, Co, Tê, Bầu Giảm
    • Co, Tê, Bầu Giảm, Măng Sông, Mặt Bích
    • Co, Tê, Bấu Giảm, Phụ Kiện SCH80
    • Co, Tê, Bấu Giảm, Mặt Bích, Phụ Kiện SCH40
    • Co, Tê, Bầu Giảm, Mặt Bích SCH20
  • ỐNG THÉP
    • Ống Thép Tráng Kẽm
    • Ống Đúc SCH40, SCH80, SCH20
    • Ống Thép Hòa Phát
    • Ống Thép SeAh
    • Ống Thép Việt Đức
  • CATALOGUE - MINH HƯNG THUẬN

Hỗ trợ trực tuyến

Hotline:

097.113.2345 - Mr Hưởng

  • MR Hưởng

Điện thoại:0966 130 203

Email:minhhungthuan.kinhdoanh@gmail.com

Fanpage Facebook

Trang chủ » Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích » Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích Ansi #300 B16.5 WN RF » Mặt Bích Ansi #300 WN RF

  • Mặt Bích Ansi #300 WN RF
  • Giá: Liên hệ
  • Ngày đăng:05-08-2016
  • Lượt xem: 4848
  • Mặt Bích Ansi #300 WN RF

    Welding Neck Flanges ANSI 300LBS

    Quy Cách: DN15 đến DN2500

    Áp suất làm việc: 300LBS

    Vật Liệu: Thép carbon steel, SS400, Q235, A105, F304/L, F316/L

    Xuất Xứ: Minh Hưng Thuận - Vietnam-China,etc.

    Mô tả sản phẩm: Theo tiêu chuần ASTM/ANSI B16.9

    Sử dụng: Năng lượng điện, dầu khí, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, thực phẩm, vv

  • Thông tin chi tiết

Mặt Bích Ansi #300 WN RF

Mặt Bích Ansi #300 B16.5 WN RF

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

ANSI /ASTM STANDARD - 300# WNRF

Nominal

D

C

G

H

A

do

M

t

Holes

h

f

KG

Pipe Size

1/2"

95.2

66.5

35

52.3

21.3

38.1

14.2

4

15.7

1.6

0.8

3/4"

117.3

82.5

42.9

57.1

26.7

47.7

15.7

4

19

1.6

1.3

1"

123.9

88.9

50.8

62

33.5

53.8

17.5

4

19

1.6

1.6

1.1/4"

133.3

98.5

63.5

65

42.2

63.5

19

4

19

1.6

2.1

1.1/2"

155.4

114.3

73.1

68.3

48.3

69.8

20.6

4

22.3

1.6

3

2"

165.1

127

91.9

69.8

60.4

84

22.3

8

19

1.6

3.4

2.1/2"

190.5

149.3

104.6

76.2

73.1

100

25.4

8

22.3

1.6

5.2

3"

209.5

168.1

127

79.2

88.9

117.3

28.4

8

22.3

1.6

7

3.1/2"

228.6

184.1

139.7

81

101.6

133.3

30.2

8

22.3

1.6

8.7

4"

254

200.1

157.2

85.8

114.3

146

31.8

8

22.3

1.6

11.2

5"

279.4

234.9

185.6

98.5

141.2

177.8

35

8

22.3

1.6

16

6"

317.5

269.7

215.9

98.5

168.4

206.2

36.5

12

22.3

1.6

20

8"

381

330.2

269.7

111.2

219.2

260.3

41.1

12

25.4

1.6

30

10"

444.5

387.3

323.8

117.3

273

320.5

47.7

16

28.6

1.6

43

12"

520.7

450.8

381

130

323.8

374.6

50.8

16

31.7

1.6

62

14"

584.2

514.3

412.7

142.7

355.6

425.4

53.8

20

31.7

1.6

86

16"

647.7

571.5

469.9

146

406.4

482.6

57.1

20

35

1.6

106

18"

711.2

628.6

533.4

158.7

457.2

533.4

60.4

24

35

1.6

131

20"

774.7

685.8

584.2

162

508

587.2

63.5

24

35

1.6

158

22"

838.2

742.9

641.2

165.1

558.8

641.2

66.7

24

41.1

1.6

195

24"

914.4

812.8

692.1

168.1

609.6

701.5

69.8

24

41.1

1.6

230

CÔNG TY TNHH MINH HƯNG THUẬN

Chuyên sản Xuất, Gia Công Mặt Bích, Mặt Bích Jis, Mặt Bích BS4504, Mặt Bích Ansi, Mặt Bích DIN, Mặt Bích Inox, Mặt Bích Thép, …Và Xuất Nhập Khẩu, Cung Cấp: Phụ Kiện DY BEND, Co, Tê, Côn, Giảm, Ống Thép, Ống Thép SeAh, Ống Thép Mạ Kẽm, Ống Thép Đen, Ống Thép Hàn, Ống Inox, Ống Thép Đúc, Ống Thép Không Gỉ, Van bi, Van Hơi Mặt Bích, Van Công Nghiệp, Van các loại, Co 90, Co 45, Co Đều, Co Giảm, các loại Co, Tê Hàn, Tê Ren, Tê đều, Tê Giảm, Giảm, Bầu, Côn, Côn Đều, Côn Giảm, Thập, Thập đều, Thập Giảm, Cút, BU, BuLong, Đại Ốc, Cap, Chén, Phụ Kiện PCCC và 1 số phụ kiện đường ống khác.

CÔNG TY TNHH MINH HƯNG THUẬN Địa chỉ: 172 Đường 2B, P. Bình Hưng Hòa B, Q.Bình Tân, TP. HCM

MST: 0313922034 - ĐT: 08.36202372 - Fax: 08.36202371 Điện thoại: 0946.845.805 - 0966.130.203 - 0938.310.692 (Mr Hưởng)

Email: minhhungthuan1@gmail.com - minhhungthuan.kinhdoanh@gmail.com Websites: http://www. minhhungthuan.com

CÔNG TY TNHH MINH HƯNG THUẬN Chuyên Cung Cấp: Ống Thép, Ống Inox, Van, Co, Tê, Bầu Giảm, Măng Sông,….Và 1 số phụ kiện đường ống khác.

Sản phẩm liên quan

Nội dung đang cập nhật...

  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Dịch vụ
  • Sản phẩm
  • Dự án
  • Tài liệu
  • Khách hàng
  • Liên hệ

CÔNG TY TNHH SX KD & XNK MINH HƯNG THUẬN

Địa Chỉ: E15/1B5, Ấp 5, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, TP. HCM

MST: 0317709123 - ĐT: 08.36202372 - Fax: 08.36202371 Hotline: 097.113.2345 - 0946.845.805 - 0966.130.203 - 0938.310.692 (Mr Hưởng) Email: minhhungthuan1@gmail.com - minhhungthuan.kinhdoanh@gmail.com Websites: www.matbichcote.com - www.minhhungthuan.com

Copyright © Minh Hưng Thuận facebook twitter Google.com.vn youtube
  • Đang online: 5
  • Tổng truy cập: 933277

Từ khóa » Tiêu Chuẩn Bích Ansi 300