Mạt Chược - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Dịch
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
mạt chược

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ma̰ːʔt˨˩ ʨɨə̰ʔk˨˩ma̰ːk˨˨ ʨɨə̰k˨˨maːk˨˩˨ ʨɨək˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
maːt˨˨ ʨɨək˨˨ma̰ːt˨˨ ʨɨə̰k˨˨

Từ nguyên

Từ tiếng Trung Quốc麻雀(mạt chược,má què,“chim sẻ”).

Danh từ

mạt chược

  1. (Giải trí) Trò chơi bốn người, sử dụng quân cờ, có gốc từ Trung Quốc.

Dịch

  • Tiếng Anh: mahjong, mah-jongg, mah-jong, mahjongg
  • Tiếng Quan Thoại: (mạt chược, Májiàng)
    • Chữ Hán phồn thể: 麻將
    • Chữ Hán giản thể: 麻将
  • Tiếng Quảng Đông: 蔴雀 (ma tước, má què)
  • Tiếng Tây Ban Nha: Mah Jong , Mahjong , Mayiang
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=mạt_chược&oldid=1878406” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục mạt chược 6 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Chược Gì