Từ điển Tiếng Việt "mà Chược" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"mà chược" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

mà chược

- Trò chơi dùng những quân bằng xương, bằng ngà hay bằng nhựa, có bốn người chơi ngồi xung quanh một bàn vuông.

hd. Như Mạt chược. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Chược Gì