Mất điện Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
blackout, power cut, power outage là các bản dịch hàng đầu của "mất điện" thành Tiếng Anh.
mất điện + Thêm bản dịch Thêm mất điệnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
blackout
nounA large-scale power failure
Anh ta chắc đã thoát ra được khi bị mất điện.
He must have got out when the blackout hit.
en.wiktionary2016 -
power cut
nounGần nửa thành phố chìm trong bóng tối vì mất điện,
Half the city was dark because of a power cut,
glosbe-trav-c
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " mất điện " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Mất điện + Thêm bản dịch Thêm Mất điệnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
power outage
nounshort- or long-term loss of the electric power to an area
Ở những vùng thường bị mất điện, diễn giả buộc phải tiếp tục bài giảng mà không dùng micrô.
In some places where power outages are frequent, speakers are obliged to continue their talk without the aid of a microphone.
wikidata
Bản dịch "mất điện" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Từ Mất điện
-
"Mất Điện" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Power Cut/failure | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
BỊ MẤT ĐIỆN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Mất điện Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SỰ MẤT ĐIỆN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Báo Sửa Chữa điện - EVN
-
Trung Tâm CSKH Điện Lực Miền Bắc
-
Nhà Tôi Bị Mất điện Tiếng Anh Là Gì - Kinh Nghiệm Trader
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'mất điện' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Mất điện – Wikipedia Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cúp điện' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Mất điện - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
Hướng Dẫn Cách Mở Cửa Cuốn Khi Mất điện | Bách Việt
-
Lịch Tạm Ngừng Cấp điện - Hà Nội - EVNHANOI