Mặt Nước In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "mặt nước" into English
rim is the translation of "mặt nước" into English.
mặt nước + Add translation Add mặt nướcVietnamese-English dictionary
-
rim
noun GlosbeMT_RnD
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "mặt nước" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "mặt nước" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đất Mặt Nước Tiếng Anh Là Gì
-
Top 15 đất Mặt Nước Tiếng Anh Là Gì
-
MẶT NƯỚC - Translation In English
-
Meaning Of 'mặt Nước' In Vietnamese - English
-
Mặt Nước Trong Tiếng Tiếng Anh - Glosbe - Đất Xuyên Việt
-
DIỆN TÍCH MẶT NƯỚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TRÊN MẶT NƯỚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Glossary Of The 2013 Land Law - Vietnam Law & Legal Forum
-
Luật Đất đai 2013, Luật Số 45/2013/QH13 - LuatVietnam
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Quản Lý đất đai - Tienganhcaptoc
-
Quyết định 18/2022/QĐ-UBND Tỷ Lệ Tính đơn Giá Thuê đất đơn Giá ...
-
Cách Tính Tiền Thuê đất Theo Năm Và Cho Cả Thời Gian Thuê