MẶT TRỜI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
MẶT TRỜI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từmặt trờisunmặt trờiánh nắng mặt trờinắngsolarmặt trờinăng lượng mặt trờinăng lượngsunlightánh sáng mặt trờiánh nắngánh nắng mặt trờiánh sángmặt trờisunsmặt trờiánh nắng mặt trờinắng
Ví dụ về việc sử dụng Mặt trời trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
ánh mặt trờisunsunlightsunshinemặt trời mọcsunrisesunsetmặt trời lặnsunsetsundownthe sun go downmặt trời làsun isđiện mặt trờisolar powersolar electricitygió mặt trờisolar windthần mặt trờisun godsolar deitysun-godmặt trời lênthe sun come upthe sun risesthe sun is shiningTừng chữ dịch
mặtdanh từfacesidesurfacemặttính từpresentfacialtrờidanh từheavengodskysungoodness STừ đồng nghĩa của Mặt trời
sun nắng solar ánh sáng sunlight năng lượng mắt trở nênmặt trời bắt đầu lặnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh mặt trời English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tiếng Anh ông Mặt Trời
-
Mặt Trời - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Học Phát Âm, Đánh Vần Tên Tiếng Anh Các Hành Tinh Trong Hệ ...
-
MẶT TRỜI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ông Mặt Trời Tiếng Anh Là Gì
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ HỆ MẶT TRỜI - AMES English
-
Cách Nói Tuyệt Vời Ông Mặt Trời Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Mặt Trời Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt - StudyTiengAnh
-
Ông Mặt Trời Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Mặt Trời - Thu Trang
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Hệ Mặt Trời - LeeRit
-
Trọn Bộ 50+ Từ Vựng Tiếng Anh Hệ Mặt Trời - Du Học TMS
-
Mặt Trời Tiếng Anh Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Anh Các Hành Tinh Trong Hệ Mặt Trời