Environmental pollution: ô nhiễm môi trường · Contamination: sự làm nhiễm độc · Protection/preservation/conservation: bảo vệ/bảo tồn · Air/soil/water pollution: ô ...
Xem chi tiết »
24 thg 1, 2022 · Đoạn văn về ô nhiễm môi trường bằng Tiếng Anh. Tiếng Anh. Environmental pollution has become a controversial issue that puts severe pressure on ... Đoạn văn ô nhiễm không khí... · Đoạn văn về ô nhiễm môi...
Xem chi tiết »
2. Từ vựng thường dùng để viết về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh ; n, deforestation, /dɪˌfɔrɪˈsteɪʃən/, sự phá rừng ; n, respiratory, /ˈrɛspərəˌtɔri/, hệ hô ...
Xem chi tiết »
1. Các từ vựng về ô nhiễm môi trường ; Deforestation, Nạn chặt phá rừng ; Acid rain, Mưa axit ; Overpopulation, Tình trạng dân số quá đông ; Greenhouse, Hiệu ứng ...
Xem chi tiết »
air pollution. ô nhiễm không khí · soil pollution. ô nhiễm đất đai · water pollution. ô nhiễm nguồn nước · global warming. sự nóng lên toàn cầu · climate change.
Xem chi tiết »
2 thg 7, 2020 · Pollutant /pəˈluːtənt/: Chất gây ô nhiễm. Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/: Môi trường. Environmentalist /ɪnvaɪrənˈmentəlɪst/: Nhà môi trường học ...
Xem chi tiết »
Bài luận tiếng anh hệ quả của ô nhiễm môi trường. Environmental pollution has made negative effects on the life of every living things on Earth. Nearly all of ...
Xem chi tiết »
Environmental pollution: ô nhiễm môi trường · Contamination: sự làm nhiễm độc · Protection / preservation / conservation: bảo vệ/bảo tồn · Air / soil/ water ...
Xem chi tiết »
Bản dịch của ô nhiễm môi trường trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: environmental pollution, pollution, ô nhiễm nguồn nước. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh ô ...
Xem chi tiết »
13 thg 2, 2022 · I. Từ vựng tiếng Anh về ô nhiễm môi trường ; water pollution, /ˈwɔːtə(r) pəˈluːʃn/, ô nhiễm nguồn nước ; Visual pollution, /ˈvɪʒuəl pəˈluːʃn/, ô ...
Xem chi tiết »
24 thg 4, 2022 · Environmental pollution: ô nhiễm môi trường · Contamination: sự làm nhiễm độc · Protection/preservation/conservation: bảo vệ/bảo tồn · Air/soil/ ...
Xem chi tiết »
Businesses who pollute the environment should be fined. – Những doanh nghiệp gây ô nhiễm môi trường nên bị phạt. pollution (noun): the contamination of air, ...
Xem chi tiết »
Environmentalist /ɪnvaɪrənˈmentəlɪst/: Nhà môi trường học. Pollute /pəˈluːt/: Làm ô nhiễm. Water pollution /ˈwɔːtər pəˈluːʃən/: Ô nhiễm nguồn nước. Ecology / ...
Xem chi tiết »
23 thg 2, 2021 · Ô nhiễm môi trường tiếng Anh là Environmental pollution. Đây là một thuật ngữ tiếng Anh nói về hiện tượng môi trường tự nhiên bị ô nhiễm.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Tiếng Anh ô Nhiễm Môi Trường
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiếng anh ô nhiễm môi trường hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu