Materials: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » Chất Liệu Other Material Là Gì
-
OTHER MATERIALS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Top 13 Chất Liệu Other Material Là Gì
-
Từ Vựng Chủ đề Chất Liệu - Materials
-
Nghĩa Của Từ Material - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'material' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Ý Nghĩa Của Material Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Chất Liệu Vải Tiếng Anh Là Gì
-
Other Spandex Fabrics - Vải Thun
-
"Vải Nhung" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Bảng Hướng Dẫn Về Vật Liệu Làm Gọng Kính (frame Materials)
-
Vật Liệu«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
English Adventure - MATERIAL - TFlat
-
Từ điển Anh Việt "raw Materials" - Là Gì?