Vật Liệu«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
material, materials, work là các bản dịch hàng đầu của "vật liệu" thành Tiếng Anh.
vật liệu + Thêm bản dịch Thêm vật liệuTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
material
nounsubstance that can occur in different amounts, all with some similar [mixture of some] characteristics, and of which objects can be made up
Chúng tôi đã thấy vật liệu này rồi.
We've already seen this material.
wikidata -
materials
nounChúng tôi đã thấy vật liệu này rồi.
We've already seen this material.
GlosbeResearch -
work
Verb verb nounCó thể Phao-lô đã may lều bằng một hoặc tất cả các vật liệu kể trên.
Paul may have worked with any or all of these materials.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- fabric
- stuff
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " vật liệu " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "vật liệu" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chất Liệu Other Material Là Gì
-
OTHER MATERIALS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Top 13 Chất Liệu Other Material Là Gì
-
Từ Vựng Chủ đề Chất Liệu - Materials
-
Nghĩa Của Từ Material - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'material' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Ý Nghĩa Của Material Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Chất Liệu Vải Tiếng Anh Là Gì
-
Other Spandex Fabrics - Vải Thun
-
Materials: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
"Vải Nhung" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Bảng Hướng Dẫn Về Vật Liệu Làm Gọng Kính (frame Materials)
-
English Adventure - MATERIAL - TFlat
-
Từ điển Anh Việt "raw Materials" - Là Gì?