Mẫu Bản Dịch Phiếu An Toàn Hóa Chất (SDS/MSDS) Anh Việt (song ...
Có thể bạn quan tâm
Description
Xin giới thiệu mẫu Bản dịch Phiếu an toàn hóa chất (SDS/MSDS) từ Anh sang Việt (song ngữ) bởi đội ngũ Dịch Thuật SMS.
Nếu bạn cần tìm bản dịch MSDS có sẵn cho một hóa chất cụ thể, hãy xem: Danh sách hơn 3.000 MSDS/SDS có sẵn bản dịch (Anh-Việt)
Bản dịch Phiếu an toàn hóa chất (SDS, MSDS) song ngữ Anh Việt
Kéo xuống để xem Bản dịch Bảng dữ liệu an toàn vật liệu (SDS, MSDS) hay còn gọi là Phiếu an toàn hóa chất được dịch bởi đội ngũ Dịch Thuật SMS.
Mau ban dich SDS song ngu Anh VietCách tải về bản dịch mẫu này
Trên đây chỉ là bản xem trước, thể hiện 50% nội dung tài liệu. Để tải về toàn bộ 100% bộ hợp đồng mẫu:
Bước 1: Bấm nút “Thêm vào giỏ hàng” ở trên
Bước 2: Điền tên, SĐT, địa chỉ email và chọn 1 trong các hình thức thanh toán phù hợp với bạn:
-
- Chuyển khoản
- Thẻ ngân hàng, Internet banking
- Ví Momo, ZaloPay
Bước 3: Tiến hành thanh toán. Ngay sau khi thanh toán xong, hệ thống sẽ tự động gửi email chứa link tải file tài liệu cho bạn.
» Liên hệ 0934436040 (Zalo/Viber) nếu cần hỗ trợ gấp.
Bạn sẽ nhận được gì khi đặt mua?
- Tài liệu: Mẫu Bảng dữ liệu an toàn SDS dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt
- Dạng file: file word
- Số lượng file: 3 file gồm 1 file tiếng Anh, 1 file tiếng Việt, 1 file song ngữ Anh-Việt
- Độ dài file song ngữ: 8 trang, tương đương 3.860 từ
Tại sao cần phải dịch thuật SDS/MSDS sang tiếng Việt?
Phiếu an toàn hóa chất, còn có tên gọi khác là Bảng dữ liệu an toàn – SDS (Safety Data Sheet) hay Bảng dữ liệu an toàn vật liệu – MSDS (Material Safety Data Sheet), là tài liệu bắt buộc đối với các hóa chất nguy hiểm và hỗn hợp chất chứa một hoặc một số chất nguy hiểm có hàm lượng lớn hơn hoặc bằng mức quy định.
Quy định pháp luật đối với Phiếu an toàn hóa chất / Bảng dữ liệu an toàn
Văn bản quy phạm pháp luật mới nhất trong lĩnh vực hóa chất nói chung và quy định về Phiếu an toàn hóa chất nói riêng, bên cạnh Luật Hóa chất ngày 21/11/2007 là nghị định số 113/2017/NĐ-CP ban hành ngày 9/10/2017 và thông tư số 32/2017/TT-BCT quy định cụ thể và hướng dẫn thi hành nghị định này.
Các văn bản trên thay thế Nghị định số 108/2008/NĐ-CP ngày 07/10/2008 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật hóa chất và Nghị định số 26/2011/NĐ-CP ngày 08/4/2011 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 108/2008/NĐ-CP.
Bạn cần dịch thuật MSDS, SDS theo yêu cầu?
Dịch Thuật SMS có kinh nghiệm phong phú trong lĩnh vực dịch thuật tài liệu kỹ thuật nói chung và dịch phiếu an toàn hóa chất (SDS, MSDS) nói riêng. Chúng tôi nhận:
- Dịch thuật MSDS từ tiếng Anh, tiếng Trung, tiếng Nhật, tiếng Hàn… sang Việt
- Dịch MSDS sang tiếng Anh, tiếng Hoa, tiếng Hàn, tiếng Nhật…
>>>Xem thêm: Dịch MSDS và hồ sơ khai báo hóa chất cho tập đoàn Atotech
Để được báo giá dịch tiếng Anh cho Bảng dữ liệu an toàn vật liệu, Phiếu an toàn hóa chất và Hồ sơ hóa chất nói chung:
Xem thêm: Safety Data Sheet Bảng dữ liệu an toàn Date Issued: 1 Oct 2016 Ngày cấp: 1 tháng 10 năm 2016 Revision No: 15 Lần sửa đổi thứ: 15 Section 1 - Chemical Product and Company Identification Phần 1 - Nhận dạng sản phẩm hóa chất và công ty Product Identifier: Polyvinyl Alcohol (PVOH) Định danh sản phẩm: Polyvinyl Alcohol (PVOH) Other means of identification: Các phương tiện nhận dạng khác: Fully Hydrolyzed Kuraray PovalTM - 28-98, 28-98 DB, 28-98 S2, 5-98, Polysizer 173, 30-98 SI Kuraray PovalTM thủy phân hoàn toàn - 28-98, 28-98 DB, 28-98 S2, 5-98, Polysizer 173, 30-98 SI Partially Hydrolyzed Kuraray PovalTM - 22-88 SB, 22-88, 22-88 PK, 22-88 S2, 30-88, 30-88 SB, 30-88 S2, 30-88 DB, 44-88, 44-88 SB, 44-88 S2, 48-80, 49-88, 5-88, 5-88 MB, 5-88 S2, 40-80 E, 32-80, 35-80, 17-94, 13-88, 27-96 Kuraray PovalTM thủy phân một phần - 22-88 SB, 22-88, 22-88 PK, 22-88 S2, 30-88, 30-88 SB, 30-88 S2, 30-88 DB, 44-88, 44-88 SB, 44-88 S2, 48-80, 49-88, 5-88, 5-88 MB, 5-88 S2, 40-80 E, 32-80, 35-80, 17-94, 13-88, 27-96 Recommended Applications: Ứng dụng được đề xuất: Fiber sizing agents, paper processing agents, adhesives, manufacture of polyvinyl butyral resins, stabilizer for polyvinyl chloride polymerization. Chất hồ sợi, chất xử lý giấy, chất kết dính, sản xuất nhựa polyvinyl butyral, chất ổn định cho trùng hợp polyvinyl clorua. Supplier: Kuraray Asia Pacific Pte Ltd. Nhà cung cấp: Kuraray Asia Pacific Pte Ltd. Address: Manufacturing Site:10 Sakra Avenue, Singapore 627887 Địa chỉ: Địa điểm sản xuất: 10 Sakra Avenue, Singapore 627887 Sales Office:331 North Bridge Road, #18-02, Odeon Towers, Singapore 188720 Văn phòng bán hàng: 331 North Bridge Road, #18-02, Odeon Towers, Singapore 188720 Department: Production Bộ phận: Sản xuất Person-In-Charge: Shift Supervisor / Superintendent Người phụ trách: Giám sát ca/Quản lý Phone: 65-68677088 Ext 201, 65-68677108 Điện thoại: 65-68677088 Ext 201, 65-68677108 Fax: 65-68677104 Fax: 65-68677104 Emergency Contact: 65-68677088 Ext 201, 65-68677108 Số liên hệ khẩn cấp: 65-68677088 Ext 201, 65-68677108 Section 2 - Hazards Identification Phần 2 - Xác định mối nguy hại This substance is not classified as dangerous according to Singapore Legislation and the Global Harmonized System (GHS). Chất này không được phân loại là nguy hiểm theo Luật pháp Singapore và Hệ thống Hài hòa Toàn cầu (GHS). Inhalation: Hít phải: Dust causes irritation of the respiratory tract, with coughing and chest discomfort. Bụi gây kích thích đường hô hấp, ho và khó chịu ở ngực. Eye: Mắt: Causes irritation, experienced as stinging and discomfort or pain. Corneal injury may occur due to mechanical action. Gây kích thích, có cảm giác châm chích và khó chịu hoặc đau. Chấn thương giác mạc có thể xảy ra do tác động cơ học. Skin: Da: May cause minor irritation with itching and possible slight local redness Có thể gây kích ứng nhẹ với ngứa và có thể đỏ nhẹ cục bộ Ingestion: Nuốt phải: Oral toxicity is low. May cause abdominal discomfort, nausea, vomiting and diarrhea Độc tính đường uống thấp. Có thể gây khó chịu ở bụng, buồn nôn, nôn và tiêu chảy Carcinogenicity: Gây ung thư: This product contains no components listed as carcinogenic by IARC, NTP, and OSHA 1910(Z). Sản phẩm này không chứa các thành phần được liệt kê là gây ung thư bởi IARC, NTP và OSHA 1910 (Z). Chronic Effects: Tác dụng mãn tính: No chronic health effects known. Không có ảnh hưởng sức khỏe mãn tính được biết đến. Other Hazards: Các mối nguy hiểm khác: Polyvinyl Alcohol is non-toxic; avoid big quantity of PVOH contact with eyes and skin. Polyvinyl Alcohol không độc hại; tránh tiếp xúc PVOH số lượng lớn với mắt và da. Avoid big quantity of PVOH into the nose, as this can cause blockage to the airway. Spillage can cause slippery hazard. Tránh tiếp xúc PVOH số lượng lớn với mũi, vì điều này có thể gây tắc nghẽn đường thở. Sự cố tràn có thể gây nguy hiểm trơn trượt. Section 3 - Composition / Information on Ingredients Phần 3 - Thành phần/Thông tin về Thành phần Chemical Identification: Polyvinyl Alcohol (PVOH) Nhận dạng hóa chất: Polyvinyl Alcohol (PVOH) Synonyms: PVOH Từ đồng nghĩa: PVOH Component and composition: Thành phần cấu tạo: CAS Number Exposure Limits ACGIH TLV Exposure Limits OSHA PEL Weight Percent (%) Polyvinyl Alcohol 9002-89-5 (fully hydro-lyzed); 25213-24-5 (partially hydro-lyzed) 2mg/m3 (as organic dust) Methyl Acetate 79-20-9 TWA 200ppm 200ppm 1.5% max Metanol 67-56-1 TWA 200ppm 200ppm 3.0% max Số CAS Giới hạn phơi nhiễm ACGIH TLV Giới hạn phơi nhiễm OSHA PEL Phần trăm trọng lượng (%) Polyvinyl Alcohol 9002-89-5 (thủy phân hoàn toàn); 25213-24-5 (thủy phân một phần) 2mg/m3 (dưới dạng bụi hữu cơ) Tối thiểu 94,0% Methyl Acetate 79-20-9 TWA 200ppm 200ppm Tối đa 1,5% Metanol 67-56-1 TWA 200ppm 200ppm Tối đa 3,0% Section 4 - First Aid Measures Phần 4 - Các biện pháp sơ cứu Eye Contact: Tiếp xúc với mắt: Flush eyes with plenty of water. If irritation persists, seek medical attention. Rửa mắt với nhiều nước. Nếu kích thích vẫn còn, tìm kiếm chăm sóc y tế. Skin Contact: Tiếp xúc với da: In case of skin contact, wash thoroughly with soap and water. Trong trường hợp tiếp xúc với da, rửa kỹ bằng xà phòng và nước. Ingestion: Nuốt phải: Ingestion is unlikely route of exposure. Do not induce vomiting unless instructed by a physician. Nuốt phải là con đường tiếp xúc khó xảy ra. Không kích nôn trừ khi có chỉ dẫn của bác sĩ. Inhalation: Hít phải: Remove source(s) of contamination and move victim to fresh air. Rinse mouth with water. If breathing has stopped, give artificial respiration, then oxygen if needed. Contact physician immediately. Loại bỏ nguồn ô nhiễm và đưa nạn nhân đến nơi có không khí trong lành. Súc miệng bằng nước. Nếu ngừng thở, hãy hô hấp nhân tạo, sau đó thở oxy nếu cần. Liên hệ ngay với bác sĩ. After first aid, get appropriate in-plant, paramedic, or community medical support. Sau khi sơ cứu, tìm kiếm sự hỗ trợ y tế tại nhà máy, trợ y hoặc y tế cộng đồng thích hợp. Section 5 - Fire Fighting Measures Phần 5 - Các biện pháp chữa cháy Suitable fire-extinguishing media: Phương tiện chữa cháy phù hợp: Water, Alcohol type or all purpose type foam for large fires and carbon dioxide or dry chemical media for small fires Nước, cồn hoặc tất cả các loại bọt dùng cho đám cháy lớn và carbon dioxide hoặc hóa chất khô cho đám cháy nhỏ Specific hazards arising from the chemical: Các mối nguy cụ thể phát sinh từ hóa chất: Toxic fume of carbon dioxide and carbon monoxide are generated when PVOH burns. Khói độc hại của carbon dioxide và carbon monoxide được tạo ra khi PVOH cháy. Powders with diameters less than 0.1mm may cause dust explosions if ignited by static ignition charges or strong friction. Bột có đường kính nhỏ hơn 0,1mm có thể gây nổ bụi nếu bị bắt lửa bởi tĩnh điện hoặc ma sát mạnh. Special protective actions for fire fighters: Hành động bảo vệ đặc biệt cho lính cứu hỏa: Use water spray to cool fire-exposed containers and structures. Use water spray to disperse vapors, re-ignition is possible. Use self-contained breathing apparatus and protective clothing. Phun nước để làm mát các vật chứa và công trình tiếp xúc với lửa. Phun nước để phân tán hơi vì có thể xảy ra việc bắt lửa lại. Sử dụng thiết bị thở độc lập và quần áo bảo hộ. Section 6 - Accidental Release Measures Phần 6: Biện pháp xử lý tai nạn Personal precautions, protective equipment and emergency measures: Phòng ngừa cá nhân, thiết bị bảo vệ và các biện pháp khẩn cấp: Avoid breathing vapors. Evacuate area until vapor has been dispersed. Remove all sources of ignition. Stop or reduce discharge if it can be done safely. Wear personal protective equipment (i.e. respiratory apparatus, chemical protection suit, gloves, boots, goggles, mask, etc) as needed to avoid inhaling and / or skin contact. Tránh hít phải hơi. Di tản ra khỏi khu vực cho đến khi hơi nước được phân tán. Loại bỏ tất cả các nguồn phát lửa. Dừng hoặc giảm xả nếu có thể được thực hiện một cách an toàn. Mang thiết bị bảo vệ cá nhân (ví dụ: thiết bị hô hấp, bộ đồ bảo vệ hóa học, găng tay, ủng, kính bảo hộ, khẩu trang, v.v.) khi cần thiết để tránh hít phải và/hoặc tiếp xúc với da. Environmental precautions: Phòng ngừa liên quan đến môi trường: Clean up spills in a way that it does not disperse dust into the air. Use non-sparking tools and equipment. Reduce airborne dust and moistening with water to prevent scattering. Dọn dẹp các vết tràn theo cách mà nó không phát tán bụi vào không khí. Sử dụng các công cụ và thiết bị không gây ra tia lửa. Giảm bụi trong không khí và làm ẩm bằng nước để chống phát tán. Methods and materials for containment and cleaning up: Phương pháp và vật liệu để ngăn chặn và làm sạch: Clean up spill for disposal or recovery and place in a closed container. Dọn dẹp tràn để loại bỏ hoặc thu hồi và đặt trong một thùng chứa kín. Section 7 - Handling and Storage Phần 7: Xử lý và bảo quản Precautions for safe handling: Thận trọng trong việc xử lý an toàn: Minimize breathing of vapors and avoid prolonged or repeated contact with skin. Wear proper protective equipment. If ventilation is not sufficient, wear proper respiratory equipment. Do not use near ignition sources. Giảm thiểu hít phải hơi và tránh tiếp xúc kéo dài hoặc lặp đi lặp lại với da. Mang thiết bị bảo hộ thích hợp. Nếu thông gió không đủ, hãy mang thiết bị hô hấp thích hợp. Không sử dụng gần nguồn đánh lửa. Conditions for safe storage, including incompatibilities: Điều kiện để lưu trữ an toàn, bao gồm cả sự không tương thích: Store in cool dry, well-ventilated area away from all sources of ignition Lưu trữ trong khu vực khô ráo, thoáng mát, tránh xa mọi nguồn phát lửa Section 8 - Exposure Controls / Personal Protection Phần 8: Kiểm soát phơi nhiễm/bảo vệ cá nhân Control Parameters / Occupational Exposure Limits: Thông số kiểm soát/Giới hạn phơi nhiễm nghề nghiệp: Singapore National Environment Agency Emission Limit 100 ppm Giới hạn phát thải của Cơ quan Môi trường Quốc gia Singapore 100 ppm ACGIH-TLV 2mg/m (as organic dust, TWA), OSHA-PEL 2mg/m (as organic dust, TWA) ACGIH-TLV 2mg/m3 (dưới dạng bụi hữu cơ, TWA), OSHA-PEL 2mg/m3 (dưới dạng bụi hữu cơ, TWA) Appropriate Engineering measures: Các biện pháp kỹ thuật phù hợp: Provide general or local exhaust ventilation systems to maintain airborne concentrations below OSHA PELs (Sec. 2). Local exhaust ventilation is preferred because it prevents contaminant dispersion into the work area by controlling it at its source. Cung cấp các hệ thống thông gió khí thải chung hoặc cục bộ để duy trì nồng độ trong không khí dưới các mức OSHA-PEL (Phần 2). Thông gió khí thải cục bộ được ưa thích vì nó ngăn chặn sự phân tán chất gây ô nhiễm vào khu vực làm việc bằng cách kiểm soát nó tại nguồn. Individual protection measures, such as personal protective equipment (PPE): Các biện pháp bảo vệ cá nhân, như thiết bị bảo vệ cá nhân (PPE): Respiratory protection: Bảo vệ hô hấp: Select respirator based on its suitability to provide adequate worker protection for given working conditions, level of airborne contamination, and presence of sufficient oxygen. Chọn mặt nạ một cách phù hợp để cung cấp sự bảo hộ lao động đầy đủ dựa trên các điều kiện làm việc nhất định, mức độ ô nhiễm trong không khí và sự đầy đủ oxy. Skin protection: Bảo vệ da: Wear chemically protective gloves, boots, aprons, and gauntlets prevent prolonged or repeated skin contact. Wear protective eyeglasses or chemical safety goggles, per OSHA eye- and face- protection regulations (29 CFR 1910.133). Mang găng tay, ủng, tạp dề và găng tay dài bảo vệ hóa học để tránh tiếp xúc kéo dài hoặc lặp đi lặp lại với da. Đeo kính bảo vệ hoặc kính bảo hộ hóa học, theo các quy định bảo vệ mắt và mặt của OSHA (29 CFR 1910.133). Eye-protection: Bảo vệ mắt: Wear protective eyeglasses or chemical safety goggles, per OSHA eye- and face-protection regulations (29 CFR 1910.133). Make emergency eyewash stations, safety/quick-drench showers, and washing facilities available in work area. Đeo kính bảo vệ hoặc kính bảo hộ hóa học, theo các quy định bảo vệ mắt và mặt của OSHA (29 CFR 1910.133). Bố trí các trạm rửa mắt khẩn cấp, vòi sen an toàn/nhanh chóng và thiết bị rửa sẵn sàng trong khu vực làm việc. Additional Notes: Ghi chú bổ sung: Never eat, drink, or smoke in work areas. Practise good personal hygiene after using this material, especially before eating, drinking, smoking, using the toilet, or applying cosmetics. Không bao giờ ăn, uống hoặc hút thuốc trong khu vực làm việc. Thực hành vệ sinh cá nhân tốt sau khi sử dụng vật liệu này, đặc biệt là trước khi ăn, uống, hút thuốc, sử dụng nhà vệ sinh hoặc sử dụng mỹ phẩm. Section 9 - Physical and chemical properties Phần 9 - Tính chất vật lý và hóa học Appearance physical state: Clear, granulated powder Color: White to slightly yellowish Odor: Slightly vinegary Trạng thái vật lý: Dạng hạt rõ ràng Odor threshold: No data available Màu sắc: Trắng đến hơi vàng Property - Value Đặc tính - Giá trị Melting point: 150 ~ 230ºC Điểm nóng chảy: 150 ~ 230ºC Boiling point: No data available Điểm sôi: Không có dữ liệu Flash point: More than 70ºC Điểm chớp cháy: Hơn 70 ºC Explosion limit: Dust, 35g/m Giới hạn nổ: Bụi, 35g/m Vapor pressure: No data available Áp suất hơi: Không có dữ liệu Vapor density: Not Applicable Mật độ hơi: Không áp dụng Relative density: 1.19 ~ 1.31 Mật độ tương đối: 1,19 ~ 1,31 Solubility: Soluble in Water. Insoluble in Ethyl Acetate, Benzene Toluene, MIBK Độ hòa tan: Hòa tan trong nước. Không hòa tan trong Ethyl Acetate, Benzen Toluene, MIBK Partition coefficient: No data available Hệ số phân vùng: Không có dữ liệu Viscosity: No data available Độ nhớt: Không có dữ liệu Molecular mass: No data available Khối lượng phân tử: Không có dữ liệu pH: Aqueous solution is neutral or slightly acid. pH: Dung dịch nước là trung tính hoặc hơi axit Evaporation rate: No data available Tốc độ bay hơi: Không có dữ liệu Flammability (solid, gas): No data available Tính dễ cháy (rắn, khí): Không có dữ liệu Auto-ignition temperature: 440oC Nhiệt độ tự bốc cháy: 440°C Decomposition temperature: 160°C Nhiệt độ phân hủy: 160°C Oxidizing properties: No data available Thuộc tính oxy hóa: Không có dữ liệu Bulk Density: 0.3 ~ 0.7 Mật độ khối: 0,3 ~ 0,7 Heat of Combustion: 5.99 kcal/g (1,100 kJ/mol) Nhiệt lượng đốt cháy: 5,99 kcal/g (1.100 kJ/mol) Specific Heat: 0.4 cal/gºC (1.7 kJ/kgºC) Nhiệt dung riêng: 0,4 cal/gºC (1,7 kJ/kgºC) Section 10 - Stability and reactivity Phần 10 - Tính ổn định và độ phản ứng Chemical Stability: Ổn định hóa học: * This product is stable at room temperature under normal storage and handling conditions. It may decompose at temperatures higher than 200ºC. • Sản phẩm này ổn định ở nhiệt độ phòng trong điều kiện bảo quản và xử lý thông thường. Nó có thể bị phân hủy ở nhiệt độ cao hơn 200ºC. Reactivity / Incompatible materials: Vật liệu phản ứng/Không tương thích: * Strong oxidizing agents. • Các tác nhân oxy hóa mạnh. Conditions t* avoid: Điều kiện cần tránh: * Heat, flame, ignition sources and dusts. • Nhiệt, ngọn lửa, nguồn đánh lửa và bụi. Hazardous decomposition products: Sản phẩm phân hủy nguy hiểm: * Thermal oxidative decomposition can produce carbon monoxide and carbon dioxide. • Phân hủy oxy hóa nhiệt có thể tạo ra carbon monoxide và carbon dioxide. Possibility of hazardous reaction: Khả năng phản ứng nguy hiểm: * Hazardous polymerization will not occur. • Phản ứng trùng hợp nguy hiểm sẽ không xảy ra. Section 11 - Toxicological information Phần 11 - Thông tin về độc tính Effects on humans: Ảnh hưởng đến con người: Polyvinyl Alcohol is non toxic; avoid large quantity PVOH contact with eyes and skin. Polyvinyl Alcohol không độc hại; tránh tiếp xúc số lượng lớn PVOH với mắt và da. Avoid large quantity of PVOH into the nose, as this can cause blockage to the airway. Tránh đưa một lượng lớn PVOH vào mũi, vì điều này có thể gây tắc nghẽn đường thở. Acute toxicity: Độc tính cấp tính: Chemical Name Test Results Polyvinyl alcohol Oral LD50 (Rat): > 20000 mg/kg Methanol Dermal LD50 (Rabbit): 15800 mg/kg Methanol Inhalation LC50 (4 hour(s), Rat): 64000 ppm (v) Methanol Oral LD50 (Rat): 5628 mg/kg Tên hóa chất Kết quả kiểm tra Polyvinyl alcohol LD50 (Chuột) qua đường miệng:> 20000 mg/kg Methanol LD50 (Thỏ) qua da: 15800 mg/kg Methanol LC50 (4 giờ, Chuột) hít phải: 64000 ppm (v) Methanol LD50 (Chuột) qua đường miệng: 5628 mg/kg Chronic toxicity: Độc tính mãn tính: Methanol: Human exposure to methanol may result in illness, systemic poisoning, blindness, optic nerve damage and perhaps death, after being ingested, absorbed through the skin or inhaled. Death due to cardiac or respiratory failure has been reported in so me cases from consumption of as little as 30 mls. Methanol: Con người tiếp xúc với methanol có thể dẫn đến bệnh tật, ngộ độc toàn thân, mù lòa, tổn thương thần kinh thị giác và có thể tử vong, sau khi uống, hấp thụ qua da hoặc hít phải. Tử vong do suy tim hoặc suy hô hấp đã được báo cáo trong các trường hợp tiêu thụ ít nhất là 30 ml. Mutagenic effects: Tác dụng gây đột biến: No Information Không có thông tin Carcinogenic effects: Tác dụng gây ung thư: No Information Không có thông tin Teratogenic effects: Tác dụng gây quái thai: No Information Không có thông tin Section 12 - Ecological information Phần 12: Thông tin về sinh thái The product is not expected to be hazardous to the environment. Sản phẩm dự kiến sẽ không gây nguy hiểm cho môi trường. Section 13 - Disposal consideration Phần 13 – Cân nhắc thải bỏ Dispose of spilled material in accordance to state and local regulations. Vứt bỏ vật liệu bị tràn đổ theo quy định của nhà nước và địa phương. Note that this information applies to the materials as manufactured. Processed, used or contaminated PVOH may make this information inappropriate, inaccurate or incomplete. Lưu ý rằng thông tin này áp dụng cho các vật liệu được sản xuất ra. PVOH đã qua xử lý, sử dụng hoặc bị ô nhiễm có thể làm cho thông tin này không phù hợp, không chính xác hoặc không đầy đủ. Section 14 - Transport information Phần 14 - Thông tin vận chuyển Follow all relevant regulations for transportation in your country Thực hiện theo tất cả các quy định có liên quan cho giao thông vận tải ở nước bạn Land Transport Vận tải đường bộ ADR Class: Not Restricted Nhóm ADR: Không bị hạn chế ADR Item Number: None Số ADR: Không có RID Class: Not Restricted Nhóm RID: Không bị hạn chế RID Item Number: None Số RID: Không có Hazards Identification: Not Relevant Xác định mối nguy: Không liên quan Substrate Identification Number: 1993 Số nhận dạng chất nền: 1993 Proper shipping name: Not Relevant Tên vận chuyển đúng: Không liên quan UN Number: None Số UN: Không Sea Transport Vận tải đường biển IMO/IMDG Code: Not Restricted Mã IMO/IMDG: Không bị hạn chế Class: Not Restricted Nhóm: Không bị hạn chế Packing Group: Not Relevant Nhóm đóng gói: Không liên quan UN Number: None Số UN: Không Marine Pollutant: No Chất gây ô nhiễm biển: Không Proper Shipping Name: Not Relevant Tên vận chuyển đúng: Không liên quan Air Transport Vận tải hàng không IATA/ICAO-DGR Class: Not Restricted Nhóm IATA/ICAO-DGR: Không bị hạn chế UN Number: None Số UN: Không Proper Shipping Name: Not Relevant Tên vận chuyển đúng: Không liên quan Packing Group: Not Relevant Nhóm đóng gói: Không liên quan Section 15 - Regulatory information Phần 15 - Thông tin quy định Applicable Singapore Regulations: Quy định áp dụng của Singapore: Workplace Safety and Health Act and Workplace Safety and Health (General Provisions) Regulations: This product is subject to the SDS, labeling, PEL and other requirements in the Act / Regulations. Đạo luật về an toàn và sức khỏe tại nơi làm việc và các quy định về an toàn và sức khỏe tại nơi làm việc (Quy định chung): Sản phẩm này tuân theo SDS, ghi nhãn, PEL và các yêu cầu khác trong Đạo luật/Quy định. Environmental Protection and Management Act and Environmental Protection and Management (Air Impurities) Regulation: This product is subject to the requirements in the Act / Regulations. Đạo luật quản lý và bảo vệ môi trường và Quy định quản lý và bảo vệ môi trường (tạp chất không khí): Sản phẩm này tuân theo các yêu cầu trong Đạo luật/Quy định. EINECS Number: 209 1833/2035454 Số EINECS: 209 1833/2035454 TSCA Inventory: Listed TSCA Inventory: Được liệt kê Section 16 - Other Information Phần 16 - Thông tin khác Prepared By: Production Department, Kuraray Asia Pacific Pte Ltd Soạn lập bởi: Bộ phận sản xuất, Kuraray Asia Pacific Pte Ltd The information contained in this SDS is for industrial use only and is considered accurate as of the version date. However, no warranty is expressed or implied regarding the accuracy of the data, Kuraray Asia Pacific also makes no warranty of any kind, expressed or implied, concerning the safe use of this material in your process or in combination with other substances. Effects can be aggravated by other materials. The user has the responsibility to determine the suitability of the material for any use and the manner of use contemplated. The user must meet all applicable safety and health standards. Thông tin trong SDS này chỉ dành cho sử dụng công nghiệp và được coi là chính xác tại ngày soạn lập. Tuy nhiên, không có đảm bảo nào được thể hiện hoặc ngụ ý về tính chính xác của dữ liệu, Kuraray Châu Á Thái Bình Dương cũng không bảo đảm dưới bất kỳ hình thức nào, thể hiện hoặc ngụ ý, liên quan đến việc sử dụng an toàn vật liệu này trong quy trình của bạn hoặc khi kết hợp với các chất khác. Hiệu ứng có thể bị nặng thêm bởi các vật liệu khác. Người sử dụng có trách nhiệm xác định sự phù hợp của vật liệu cho bất kỳ việc sử dụng và cách sử dụng dự tính nào. Người sử dụng phải đáp ứng tất cả các tiêu chuẩn an toàn và sức khỏe hiện hành.
- gọi ngay 0934436040 (có hỗ trợ Zalo/Viber/Whatsapp/Wechat)
- hoặc gửi tài liệu cần dịch đến email: baogia@dichthuatsms.com
- hoặc bấm vào nút bên dưới để gửi yêu cầu báo giá trực tuyến.
Khám phá Kho bản dịch mẫu đồ sộ với hơn 1.000 bản dịch mẫu chất lượng cao của chúng tôi.
Mẫu hợp đồng thi công nhà xưởng tiếng Anh song ngữ (chuẩn)
499.000 ₫ Original price was: 499.000 ₫.299.000 ₫Current price is: 299.000 ₫.Add to cart
SaleMẫu hợp đồng cho thuê thiết bị tiếng Anh và song ngữ Anh Việt
499.000 ₫ Original price was: 499.000 ₫.299.000 ₫Current price is: 299.000 ₫.Add to cart
SaleBản dịch tiếng Anh Thuyết minh biện pháp thi công xây dựng
299.000 ₫ Original price was: 299.000 ₫.249.000 ₫Current price is: 249.000 ₫.Add to cart
Sale[Mẫu tiếng Anh+Việt] Hợp đồng chuyển nhượng QSD đất có tài sản gắn liền với đất
499.000 ₫ Original price was: 499.000 ₫.299.000 ₫Current price is: 299.000 ₫.Add to cart
Sale[Song ngữ Anh Việt] Điều lệ công ty TNHH MTV (do tổ chức thành lập)
1.000.000 ₫ Original price was: 1.000.000 ₫.399.000 ₫Current price is: 399.000 ₫.Add to cart
SaleHợp đồng liên doanh (thành lập công ty TNHH) (song ngữ Anh Việt)
599.000 ₫ Original price was: 599.000 ₫.399.000 ₫Current price is: 399.000 ₫.Add to cart
SaleMẫu hợp đồng xây dựng tiếng Anh cho dự án lớn (101 trang)
690.000 ₫ Original price was: 690.000 ₫.499.000 ₫Current price is: 499.000 ₫.Add to cart
SaleHợp đồng nghiên cứu và phát triển (R&D contract) song ngữ Việt Anh
599.000 ₫ Original price was: 599.000 ₫.299.000 ₫Current price is: 299.000 ₫.Add to cart
Sale- 1
- 2
- 3
- …
- 17
- ›
Từ khóa » Msds Tiếng Việt
-
Phiếu An Toàn Hóa Chất MSDS Là Gì? Mẫu MSDS Mới Nhất 2022
-
MSDS Là Gì? Những điều Bạn Cần Biết Về Bảng Chỉ Dẫn An Toàn Hóa ...
-
Download Mẫu MSDS Tiếng Anh Và Tiếng Việt - Song Ánh Logistics
-
MSDS Là Gì? Bảng Chỉ Dẫn An Toàn Hóa Chất (Material Safety Data ...
-
MSDS Là Gì? Bảng Chỉ Dẫn An Toàn Hóa Chất MSDS
-
Bảng Chỉ Dẫn An Toàn Hóa Chất (MSDS - Material Safety Data Sheet)
-
Phiếu An Toàn Hóa Chất Msds Là Gì - Bảng Mẫu Msds
-
MSDS Là Gì? Các Nội Dung Liên Quan đến MSDS - SEC Warehouse
-
[PDF] Phiếu An Toàn Hóa Chất - Merck Millipore
-
MSDS/ SDS Là Gì? Viết Tắt Của Từ Gì? Cách Sử Dụng MSDS
-
MSDS (Bảng Chỉ Dẫn An Toàn Hóa Chất) Là Gì? - Cần Thơ Logistics