Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Trung Hỏi đáp Về Ngày Sinh Nhật
Có thể bạn quan tâm
1. Mẫu câu hỏi đáp về ngày sinh nhật
- Sinh nhật của bạn là khi nào vậy?
你 生 日 是 什 么 时 候?(Nǐ shēng rì shì shén me shí hòu?)
- Sinh nhật của bạn ngày tháng nào nhỉ?
你 的 生 日 是 几 月 几 号?(Nǐ de shēng rì shì jǐ yuè jǐ hào?)
- Tớ có sinh nhật vào ngày 08/08
我 的 生 日 是 8 月 8 号 (Wǒ de shēng rì shì 8 yuè 8 hào)
- Bạn sinh nhật năm nào vậy?
你 是 哪 年 出 生 的. (Nǐ shì nǎ nián chū shēng de.)
- Tớ sinh năm 1993
我 是 1993 年 出 生 的. (Wǒ shì 1993 nián chūshēng de)
- Bạn sinh ngày nào vậy?
你 的 生 日 是 哪 一 天?(Nǐ de shēngrì shì nǎ yītiān?)
- Tớ sinh vào ngày 08 tháng 08
我 的 生 日 是 8 月 8 号. (Wǒ de shēngrì shì 8 yuè 8 hào.)
- Bạn sinh vào năm nào?
你 的 生 日 是 哪 一年 的? (Nǐ de shēng rì shì yī nián de)
- Tớ sinh vào năm 1993
我 的 生 日 是 1993 (Wǒ de shēng rì shì 1993)
>>> Xem thêm : Bài hát chúc mừng sinh nhật tiếng Trung
2. Mẫu câu hỏi về con giáp, cung hoàng đạo
Để cuộc hội thoại phong phú và đa dạng hơn, cùng SOFL bỏ túi ngay những mẫu câu hỏi về tuổi con gì, cung hoàng đạo của bạn là gì khi học tiếng Trung nhé.
- Bạn cầm tinh con gì vậy?
你 属 什 么 生 肖 的?(Nǐ shǔ shénme shēngxiào de?)
- Tớ sinh năm con chuột
我 属 牛 的 老 鼠 (Wǒ shǔ niú de lǎoshǔ)
- Bạn thuộc cung hoàng đạo nào?
你 是 什 么 星 座 的?(Nǐ shì shénme xīngzuò de?)
- Tớ thuộc cung hoàng đạo Ma kết
我是 摩 羯 座 星 座 的. (Wǒ shì mójiézuò xīng zuò de)
Bạn đã biết tuổi, cung hoàng đạo của mình theo tên gọi tiếng Trung chưa, tiếp tục cùng SOFL tìm hiểu nhé.
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
牡 羊 座 | mǔ yáng zuò | Cung Bạch Dương |
水 瓶 座 | shuǐ píng zuò | Cung Bảo Bình |
天 蝎 座 | tiān xiē zuò | Cung Bọ Cạp |
巨 蟹 座 | jù xiè zuò | Cung Cự Giải |
金 牛 座 | jīn niú zuò | Cung Kim Ngưu |
魔 羯 座 | mó jié zuò | Cung Ma Kết |
射 手 座 | shè shǒu zuò | Cung Nhân Mã |
双 鱼 座 | shuāng yú zuò | Cung Song Ngư |
双 子 座 | shuāng zǐ zuò | Cung Song Tử |
狮 子 座 | shī zi zuò | Cung Sư Tử |
天 秤 座 | tiān chèng zuò | Cung Thiên Bình |
处 女 座 | chǔ nǚ zuò | Cung Xử Nữ |
子 | zǐ | Tuổi Tí |
丑 | chǒu | Tuổi Sửu |
寅 | yín | Tuổi Dần |
卯 | mǎo | Tuổi Mão |
辰 | chén | Tuổi Thìn |
巳 | sì | Tuổi Tị |
午 | wǔ | Tuổi Ngọ |
未 | wèi | Tuổi Mùi |
申 | shēn | Tuổi Thân |
酉 | yǒu | Tuổi Dậu |
戌 | xū | Tuổi Tuất |
亥 | hài | Tuổi Hợi |
Cũng học các chủ đề hội thoại tiếng Trung khác để kỹ năng giao tiếp của bạn được nâng cao nhé.
Từ khóa » Chủ đề Sinh Nhật Trong Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Hoa Về Lễ Tết Bốn Mùa 四季节庆 Chủ đề Sinh Nhật
-
HAPPY BIRTHDAY TIẾNG TRUNG NÓI NHƯ THẾ NÀO?
-
Các Mẫu Câu Hỏi đáp Sinh Nhật Tiếng Trung
-
Văn Mẫu: Viết Về Bữa Tiệc Sinh Nhật Bằng Tiếng Trung
-
Học Tiếng Trung Theo Chủ đề Tiệc Sinh Nhật
-
50 Câu Chúc Mừng Sinh Nhật Tiếng Trung Gây Ấn Tượng, Độc đáo
-
Chúc Mừng Sinh Nhật Bằng Tiếng Trung Hay Và Ý Nghĩa Nhất!
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Lễ Tiết Bốn Mùa"
-
Chúc Mừng Sinh Nhật Tiếng Trung Là Gì? Lời Chúc ý Nghĩa
-
[Học Tiếng Trung Theo Chủ đề] Tiếng Trung Chủ đề MÓN QUÀ SINH ...
-
[Học Tiếng Trung Theo Chủ đề] Những Câu Chúc SINH NHẬT Bằng ...
-
Lời Chúc Sinh Nhật Bằng Tiếng Trung Hay Và ý Nghĩa
-
Chúc Sinh Nhật Bằng Tiếng Trung Học Tiếng Trung Tốt Tại Hà Nội, Tp ...
-
Top 10 Viết Về Sinh Nhật Của Mình Bằng Tiếng Trung 2022