Mẫu Câu Khẩu Ngữ Tiếng Trung Trong Tỏ Tình - Trung Tâm Dạy Và Học ...
Có thể bạn quan tâm
1. 表白
Biǎobái
Tỏ tình
2. 我有话要对你说。
wǒ yǒu huà yào duì nǐ shuō.
Anh có lời muốn nói với em
3. 嗯,怎么说呢……
Ń, zěnme shuō ne……
uhm, nói thế nào nhỉ…………..
4. 你现在有男/女朋友吗?)
nǐ xiànzài yǒu nán/nǚ péngyǒu ma?)
Hiện tại em có người yêu chưa?
5. 你觉得我怎么样?
Nǐ juédé wǒ zěnme yàng?
Em thấy anh thế nào?
6. 我觉得你挺棒的。
Wǒ juédé nǐ tǐng bàng de.
Em cảm thấy anh rất tài
7. 我爱你。
Wǒ ài nǐ.
Anh yêu em
8. 我也爱你。
Wǒ yě ài nǐ.
Em cũng yêu anh
9. 你是我见到过的最美的女人。
Nǐ shì wǒ jiàn dàoguò de zuìměi de nǚrén.
Em là cô gái đẹp nhất anh từng gặp
10. 你使我发疯。
Nǐ shǐ wǒ fāfēng.
Em khiến anh phát điên rồi
11. 你使我神魂颠倒。
Nǐ shǐ wǒ shénhún diāndǎo.
Em khiến anh chết mê chết mệt
12. 她连话都不跟我
Tā lián huà dōu bù gēn wǒ
Cô ây không nói với tôi một lời
13. 我还不想太认真。
wǒ hái bùxiǎng tài rènzhēn.
Em vẫn chưa thực sự sẵn sàng
14. 我想让你见见我的父母。
Wǒ xiǎng ràng nǐ jiàn jiàn wǒ de fùmǔ.
Anh muốn em gặp bố mẹ anh
15. 我现在只是想玩玩。
Wǒ xiànzài zhǐshì xiǎng wán wán.
Giờ anh chỉ chơi đùa thôi
16. 我是一见钟情。
Wǒ shì yījiànzhōngqíng.
Anh đã gặp phải tình yêu sét đánh
17. 我真希望我从来都没遇到过你。
Wǒ zhēn xīwàng wǒ cónglái dōu méi yù dàoguò nǐ.
Tôi ước gì từ trước tới nay chưa từng quen biết anh
18. 我真后悔认识了你。
Wǒ zhēn hòuhuǐ rènshíle nǐ.
Tôi thật hối hận vì quen cô
19. 你为什么喜欢我?
Nǐ wèishéme xǐhuān wǒ?
Sao anh lại thích em?
20. 因为你是我喜欢的那种类型。
Yīnwèi nǐ shì wǒ xǐhuān dì nà zhǒng lèixíng.
Vì em là mẫu người anh thích
21. 你使我感到幸福。
Nǐ shǐ wǒ gǎndào xìngfú.
Em khiến anh cảm thấy hạnh phúc
22. 你也是。
Nǐ yěshì.
Em cũng vậy
23. 能认识你我非常幸福。
Néng rènshí nǐ wǒ fēicháng xìngfú.
Có thể quen em anh rất hạnh phúc
24. 你的眼睛真美。
Nǐ de yǎnjīng zhēnměi.
Mắt của em thật đẹp
25. 你真好。
Nǐ zhēn hǎo.
Em thật tốt
26. 你真性感。
Nǐ zhēn xìnggǎn.
Em thật gợi cảm
27. 我们拉着手走吧。
Wǒmen lā zhuóshǒu zǒu ba.
Chúng mình nắm tay nhau nhé
28. 我们手握手吧!
Wǒmen shǒu wòshǒu ba!)
Chúng mình nắm tay nhau nhé
29. 我可以牵你的手吗?
Wǒ kěyǐ qiān nǐ de shǒu ma?
Anh có thể nắm tay em không?
30. 当然可以。
Dāngrán kěyǐ.
Vâng, được ạ
31. 你真漂亮。
Nǐ zhēn piàoliang.
Em rất xinh
32. 我想知道你的一切。
Wǒ xiǎng zhīdào nǐ de yīqiè.
Anh muốn biết mọi thứ về em
33. 请告诉我有关你的一切。
Qǐng gàosù wǒ yǒuguān nǐ de yīqiè.
Em hãy kể cho anh mọi thứ về em
34. 我想要你。
Wǒ xiǎng yào nǐ.
Anh muốn có em
35. 你是我的一切。
Nǐ shì wǒ de yīqiè.
Em là tất cả của anh
36. 你是我的。
Nǐ shì wǒ de.
Em là của anh
37. 没有你我无法活下去。
Méiyǒu nǐ wǒ wúfǎ huó xiàqù.
Không có em anh biết sống sao
38. 再靠近我些。
Zài kàojìn wǒ xiē.
Em hãy đến gần bên anh hơn
39. 我时时刻刻都想着你。
Wǒ shí shíkè kè dōu xiǎngzhe nǐ.
Anh từng giây từng phút nhớ đến em
40. 你是这个世界上独一无二的人。
Nǐ shì zhège shìjiè shàng dúyīwú'èr de rén.
Em là người đặc biệt duy nhất trên thế giới này
41. 你是如此独特。
Nǐ shì rúcǐ dútè.
Em thật đặc biệt
42. 你的连衣裙真漂亮。
Nǐ de liányīqún zhēn piàoliang.
Váy liền thân của em thật hấp dẫn
43. 为你我在所不惜。
Wèi nǐ wǒ zài suǒ bùxī.
Vì em anh không tiếc bất kì điều gì
44. 你在引诱我吗?
Nǐ zài yǐnyòu wǒ ma?
Em đang quyến rũ anh à?
45. 抱紧我。
Bào jǐn wǒ.
Hãy ôm lấy anh
46. 别离开我。
Bié líkāi wǒ.
Đừng rời xa anh
47. 我无法不爱你。
Wǒ wúfǎ bù ài nǐ.
Anh không thể nào không yêu em
48. 我从来没有过这种感觉。
Wǒ cónglái méiyǒuguò zhè zhǒng gǎnjué.
Từ trước tới nay anh chưa từng có cảm giác này
49. 你是我的惟一。
Nǐ shì wǒ de wéiyī.
Em là duy nhất của anh
50. 我永远爱你。
Wǒ yǒngyuǎn ài nǐ.
Anh mãi mãi yêu em
51. 我会永远爱你。
Wǒ huì yǒngyuǎn ài nǐ.
Anh sẽ mãi yêu em
52. 我一生都会爱你的。
Wǒ yīshēng doū huì ài nǐ de.
Anh sẽ yêu em trọn đời
53. 我一直都说的是真心话。
Wǒ yīzhí dōu shuō de shì zhēnxīn huà.
Những lời anh nói đều là chân thành
54. 我一直很诚实。
Wǒ yīzhí hěn chéngshí.
Anh luôn chân thành với em
55. 再多爱我一些。
Zài duō ài wǒ yīxiē.
Hãy yêu anh nhiều hơn
56. 我深深地爱着罗丝
Wǒ shēn shēn de àizhe luō sī
Tôi yêu Rose sâu đậm
Từ khóa » Bù ài
-
Bù Ài De Rén - Facebook
-
累覺不愛 Lèi Jué Bù ài - Chinese Word Definition And Usage
-
Lyrics: Zěn Me Hái Bù Ài (Why… Rosie Yang Kai Lin & Yu Feng
-
Lyrics: (Female Key) Bu Ai Wo Jiu La… Jay Chou 周杰倫 - Smule
-
When I Say 不爱,the Correct Pinyin Would Be "bú ài" Or "bù ài"?
-
Expressing "not Very" With "bu Tai" - Chinese Grammar Wiki
-
ài Bù Shì Shǒu - Translation From Chinese Into English - PONS
-
Wǒ Bù Xìnrèn Nǐ Wǒ Bù ài Nǐ W - Translation From Chinese Into English
-
Ai Bu Ai - Generasia
-
Bù Dài | Definition | Mandarin Chinese Pinyin English Dictionary
-
Chinese English Pinyin Dictionary - Bu Tai Hao
-
Rachel Liang - 可以不愛了 (kě Yǐ Bù ài Le) Lyrics + English Translation
-
我不太会说英文。 (Wǒ Bù Tài Huì Shuō Yīngwén.) - Chinese->English
-
Bài Cào 3 Lá Bù