Mẫu Câu Xin Lỗi Tiếng Trung & Cách đáp Lại đơn Giản Nhất
Có thể bạn quan tâm
Nói xin lỗi tiếng Trung là một trong những bài học giao tiếp cơ bản đầu tiên bạn cần phải nắm khi mới học ngôn ngữ Trung Quốc. Bản chất của mẫu câu xin lỗi là thể hiện sự ăn năn, hối hận khi bản thân gây ra lỗi lầm hoặc làm phiền người khác và mong muốn nhận được sự tha thứ. Hôm nay hãy cùng trung tâm Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt tìm hiểu về chủ đề này trong tiếng Trung thông qua bài viết dưới đây nhé!
Tìm hiểu khóa học tiếng Trung online cùng giáo viên bản xứ cho bạn lộ trình học tập bài bản.
Nội dung chính: 1. Khi nào nên nói xin lỗi ở Trung Quốc 2. Xin lỗi tiếng Trung khi gây ra lỗi lầm 3. Xin lỗi khi làm phiền người khác 4. Đáp lại khi người khác nói xin lỗi 5. Video cách nói xin lỗi trong tiếng Trung
1. Khi nào nên nói xin lỗi ở Trung Quốc
Trong cuộc sống có lúc chúng ta phạm sai lầm và gây ảnh hưởng đến mọi người xung quanh. Hành động đầu tiên và quan trọng nhất mà bạn phải làm chính là nói lời nhận lỗi. Mặc dù yêu cầu một lời xin lỗi dễ dàng hơn nhiều so với việc nhận lỗi, nhưng ta cần phải nhìn nhận lại bản thân. Đôi khi chờ đợi một lời xin lỗi sẽ tốt hơn thay vì trực tiếp yêu cầu người khác thú tội. Tương tự, nếu bạn sai, tốt hơn là đưa ra lời xin lỗi trước khi người khác yêu cầu. Lịch sự không phải là một tiêu chuẩn bạn mong đợi từ người khác, đó là tiêu chuẩn bạn cần tự đặt ra cho chính bản thân mình.
Đối với người đang sinh sống, làm việc hoặc du học ở TQ thì học câu xin lỗi bằng tiếng Quan Thoại càng là một việc quan trọng và được ưu tiên. Trong văn hóa ứng xử, việc nói lời xin lỗi thể hiện sự ăn năn trước sai phạm của mình và đồng thời chia sẻ sự cảm thông với tổn thất của người khác.
CÓ THỂ BẠN MUỐN BIẾT
Cách nói Ni hao | Cách nói Cảm ơn tiếng Trung |
2. Xin lỗi tiếng Trung khi gây ra lỗi lầm
Lời ăn năn thú tội khi mắc lỗi là câu nói được nhiều người từ trẻ nhỏ đến người trưởng thành đều sử dụng. Hãy tập thói quen biết nhận lỗi và cảm ơn tiếng Trung để luôn cân bằng cuộc sống nhé!
- 不好意思 – / bù hǎo yì si / — “Thật không hay”
Ví dụ:
我来晚了,不好意思。 Wǒ lái wǎn le, bù hǎo yì si Tôi đến trễ, thật không hay.
- 对不起 – / duì bù qǐ / — “Xin lỗi”
Ví dụ:
我约会迟到了,对不起。 Wǒ yuē huì chí dào le, duì bù qǐ Xin lỗi tôi đến trễ buổi hẹn.
XEM NGAY: Phương pháp học tiếng Trung sơ cấp hiệu quả, nhớ lâu.
- 抱歉 – / bào qiàn / — “Xin lỗi” theo cách trang trọng
Ví dụ:
我开会迟到了,很抱歉。 Wǒ kāi huì chí dào le, hěn bào qiàn . Tôi trễ buổi họp, cho tôi xin lỗi.
- 真不好意思! – / zhēn bù hǎo yì sī / — Tôi thực sự xin lỗi
Ví dụ:
真不好意思!我把你的文件删掉了。 Zhēn bù hǎo yì sī! wǒ bǎ nǐ de wén jiàn shān diào le. Thật có lỗi! Tôi đã xóa tập tin của bạn.
Tìm hiểu ngay: Tự học tiếng Trung tại nhà.
Những câu nói khác để xin tha thứ:
- 是我的错 – / shì wǒ de cuò / — “Lỗi tại tôi”
Ví dụ:
这个饭太难吃了,是我的错 。 Zhè ge fàn tài nán chī le, shì wǒ de cuò. Món này tệ quá, lỗi của tôi.
- 我错了 – / wǒ cuò le / — “Tôi đã sai”
Ví dụ:
我偷了你的钱包,我错了 。 Wǒ tōu le nǐ de qián bāo, wǒ cuò le. Tôi đã lấy trộm ví của bạn, tôi sai rồi.
- 是我不对 – / shì wǒ bù duì / — “Tôi không đúng”
Ví dụ:
那时候是我不对。 Nà shí hou shì wǒ bù duì. Lúc đó tôi đã sai.
- 我不是故意的! – / wǒ bù shì gù yì de / — “Tôi không cố ý”
Ví dụ:
你别哭了!我不是故意的。 Nǐ bié kū le! wǒ bù shì gù yì de. Đừng khóc nữa! Tôi không cố ý.
- 你别生气啊! – / nǐ bié shēng qì a / — “Đừng giận”
Ví dụ:
你别生气啊!我马上去做。 Nǐ bié shēng qì a! wǒ mǎ shàng qù zuò. Đừng giận! Tôi sẽ làm ngay.
Xem ngay: Từ vựng tiếng Trung.
3. Xin lỗi khi làm phiền người khác
Câu nói này để xin lỗi khi bạn không cố ý làm phiền người khác. Ngoài ra đây còn là cách nói lịch sự khi bạn muốn yêu cầu người khác một việc gì đó.
- 不好意思! – / bù hǎoyìsi / — “Xin lỗi / ngại quá”
Ví dụ:
不好意思,我找错人。 Bù hǎo yì si, wǒ zhǎo cuò rén. Không hay rồi, tôi tìm nhầm người.
- 打扰一下 – / dǎ rǎo yī xià / — “làm phiền một chút”
Ví dụ:
打扰一下,请问发生什么了? Dǎ rǎo yī xià, qǐng wèn fā shēng shén me le? Làm phiền chút, chuyện gì đã xảy ra vậy?
4. Đáp lại khi người khác nói xin lỗi
Giả sử như khi bạn đang ở Trung Quốc và nhận được lời xin lỗi từ người khác, bạn muốn tha thứ nhưng nên nói gì đây? Cùng tham khảo những cách để đáp lại trong cho cuộc hội thoại khi giao tiếp để trở nên thoải mái hơn.
- 没关系 – / méi guān xi / — “Không sao đâu” [ Tương tự 不客气 / Bù kèqì / Cũng có nghĩa là không sao đâu, không có chi tiếng Trung]
Ví dụ:
A:不好意思黄先生在吗? Bù hǎoyìsi huáng xiānshēng zài ma? Thật phiền quá, ông Hoàng có ở đây không?
B:你打错了。 Nǐ dǎ cuòle. Bạn gọi nhầm số rồi.
A:真不好意思。 Zhēn bù hǎoyìsi. Thật là ngại quá.
B:没关系。 Méiguānxì. Không sao đâu.
- 别担心 – / bié dān xīn / — “Đừng lo”
Ví dụ:
A: 妈,瓶花好滑所以我抓不住破了。 Mā, píng huā hǎo huá suǒ yǐ wǒ zhuā bù zhù pò le. Mẹ ơi, cái bình trơn quá nên con không cầm giữ được nó bị vỡ.
B: 别担心。 Bié dān xīn. Đừng lo lắng.
- 没事 – / méi shì / — “Không có gì cả”
Ví dụ:
A: 抱歉,我不小心把你的衬衫弄脏了! Bào qiàn, wǒ bù xiǎo xīn bǎ nǐ de chèn shān nòng zāng le! Rất xin lỗi, không cẩn thận làm áo sơ mi của bạn dơ rồi!
B: 没事。 Méi shì Không có gì to tác cả.
- 算了吧 – / suàn le ba / — “Thôi bỏ qua đi”
Ví dụ:
A:对不起,昨晚我很忙忘记了你的生日。 Duì bù qǐ, zuó wǎn wǒ hěn máng wàng jì le nǐ de shēng rì. Xin lỗi, tối qua tôi bận quên cả ngày sinh nhật của bạn.
B:算了吧! Suàn le ba! Thôi bỏ qua đi!
5. Video cách nói xin lỗi trong tiếng Trung
Bạn có thể luyện nghe và phát âm cách nói bằng tiếng Trung qua video hướng dẫn của giáo viên tiếng Trung tại Trung tâm Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt trên Youtube. Qua video bạn sẽ dễ dàng phát âm chuẩn hơn và từ đó giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp. Trung tâm cung cấp các khóa học tiếng Trung: Giao tiếp – Luyện thi HSK – Du học – Định cư – Dạy kèm.
Thông qua bài viết giới thiệu những thông tin liên quan trên hy vọng có thể cung cấp cho bạn đặc biệt cho người mới bắt đầu học tiếng Trung online có một tài liệu hữu ích. Cảm ơn bạn đã dành thời gian xem tài liệu của chúng tôi, chúc bạn học tiếng Trung thật tốt.
Liên hệ trung tâm Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt ngay để biết thêm các khóa học tiếng Trung online, giao tiếp từ cơ bản đến nâng cao cho học viên!
4.8/5 - (17 bình chọn) Mai TrâmTôi tên là Đỗ Trần Mai Trâm sinh viên tại trường Đại Việt Sài Gòn, khoa Ngoại Ngữ chuyên ngành tiếng Trung Quốc. Với kiến thức tôi học được và sự nhiệt huyết sáng tạo, tôi hy vọng có thể mang lại giá trị cao nhất cho mọi người. “Còn trẻ mà, bất cứ việc gì cũng đều theo đuổi rất mạnh mẽ. Hình như phải vậy mới không uổng công sống”.
Từ khóa » Gửi Nhầm Tiếng Trung Là Gì
-
Xin Lỗi Tiếng Trung: Cách NÓI, Cách Dùng Và Tổng Hợp Các Câu Cơ Bản
-
Cách Nói Lời Xin Lỗi Bằng Tiếng Trung Trong Mọi Trường Hợp
-
Nhầm Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Cách Xin Lỗi Tiếng Trung Trong Giao Tiếp Cơ Bản 2022
-
Tổng Hợp Mẫu Câu Tiếng Trung Cơ Bản Chat Với Shop - Shippo
-
Bài 27: Xin Lỗi Và Tha Thứ
-
Mẫu Câu Tiếng Trung : Xin Lỗi Và Tha Thứ
-
Xin Lỗi Tôi Gửi Nhầm Tin Nhắn. Hihi Anh Làm Thế Nào để Nói
-
Các Cách Nói Lời Xin Lỗi Trong Tiếng Trung
-
Những Câu Hội Thoại Tiếng Trung Thông Dụng Nhất Khi đặt Hàng Trên
-
"gửi Nhầm" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
Xin Lỗi Tiếng Trung Là Gì - VNG Group
-
Xin Lỗi Tiếng Trung Là Gì, 10 Mẫu Câu Xin Lỗi Trong Tiếng Trung