Mậu Dịch In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "mậu dịch" into English
trade, commerce, deal are the top translations of "mậu dịch" into English.
mậu dịch + Add translation Add mậu dịchVietnamese-English dictionary
-
trade
nounHiệp định về đàm phán tự do mậu dịch đã được thống nhất vào ngày chủ nhật .
The agreement on free trade talks was reached on Sunday
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
commerce
nounTrung Hoàn, quảng trường mậu dịch.
International Commerce Centre, noon.
GlosbeMT_RnD -
deal
noun GlosbeMT_RnD
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "mậu dịch" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "mậu dịch" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hàng Mậu Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
Phi Mậu Dịch Tiếng Anh Là Gì? - Vận Tải Lưu Lê
-
"hàng Hóa Mậu Dịch" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
MẬU DỊCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"hàng Hóa Mậu Dịch" Là Gì? Nghĩa Của Từ Hàng Hóa Mậu Dịch Trong ...
-
Phi Mậu Dịch Tiếng Anh Là Gì?
-
Hàng Phi Mậu Dịch Là Gì? Thủ Tục Hải Quan đối Với ... - Luật Dương Gia
-
Hàng Phi Mậu Dịch Tiếng Anh Là Gì ? Dịch Sang Tiếng ...
-
Hàng Phi Mậu Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
Phi Mậu Dịch Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
• Mậu Dịch, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Trade, Commerce, Deal
-
Tra Từ Phi Mậu Dịch - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English ...
-
Phi Mậu Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
MẬU DỊCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu & Logistics (P1)