Màu đỏ Tiếng Anh Là Gì? - Red Là Màu Gì?
Có thể bạn quan tâm
Màu đỏ tiếng Anh - Red là màu gì
Màu đỏ - Màu máu, màu chiến tranh thể hiện sức mạnh hay sự quyền lực. Bạn quên mất màu đỏ dịch sang tiếng Anh là gì? Bạn tò mò không biết các sắc độ của màu đỏ trong tiếng Anh là gì? Hay màu Đỏ đô tiếng Anh là gì? Đỏ cam trong tiếng Anh là gì? Hãy cùng VnDoc.com giải đáp tất tần tật về Màu đỏ trong tiếng Anh thôi nào!!!
1. Màu đỏ trong tiếng Anh là gì?
Màu đỏ là Red.
2. Màu đỏ tiếng Anh đọc là gì?
Cách phiên âm Màu đỏ: /red/
Cách đọc màu đỏ:
3. Ý nghĩa màu đỏ tiếng Anh
Màu đỏ thể hiện sức mạnh, quyền lực, sự quyết tâm và nhiệt huyết.
Ngoài ra, màu đỏ cũng là biểu tượng của sự đe dọa, nguy hiểm và chiến tranh.
4. Tất cả các sắc độ đỏ trong tiếng Anh
Màu sắc | Phiên âm | Nghĩa |
Crimson | /ˈkrɪmzən/ | Đỏ sẫm |
Brick red | /brɪk red/ | Đỏ gạch |
Bronze red | /brɑːnz red/ | Đỏ đồng |
Deep red | /diːp rɛd/ | Đỏ đậm |
Coral | /ˈkɒr.əl/ | Màu san hô |
Plum red | /plʌm/ | Màu đỏ mận |
Vermeil | hồng đỏ | |
Rosy | /’rəʊzi/ | đỏ hoa hồng |
Reddish | /’redi∫/ | Đỏ nhạt |
Cherry | /’t∫eri/ | Màu đỏ anh đào |
Bright red | /brait red / | Màu đỏ sáng |
Maroon | /məˈruːn/ | Màu nâu đỏ sẫm |
Turkey red | Màu đỏ nâu | |
Scarlet | /ˈskɑːlət/ | Màu đỏ sáng |
Cranberry | /ˈkrænbəri/ | Màu đỏ nam việt quất |
Barn Red | /bɑːn red/ | Màu nâu đỏ đậm |
Chili Red | / ˈtʃɪli red/ | Màu đỏ tương ớt |
Carmine | /ˈkɑːmaɪn/ | Màu đỏ hồng đậm |
Raspberry | /ˈrɑːzbəri/ | Màu đỏ mâm xôi |
Blood red | Màu đỏ tươi |
5. Cụm từ, thành ngữ trong tiếng Anh liên quan đến màu đỏ
A red flag: Cảnh bảo về tình huống tồi tệ
Redeye: chuyến bay qua đêm
Red herring: Thứ không quan trọng, không liên quan đến sự vật được nhắc đến
Red-hot: Đồ vật được nhiều người để ý
Red light: thông báo dừng lại
The red carpet : thảm đỏ, được chào đón nồng hậu
To be/ get/ become red in the face: Xấu hổ, đỏ mặt
To Get/ Catch somebody red-handed : bắt quả tang ai đó
Be in the red: ở trong tình cảnh nợ nần
Like a red rag to a bull: có khả năng làm ai đó tức giận
Trên đây là Tiếng Anh màu đỏ là gì? Bên cạnh đó, VnDoc.com đã đăng tải rất nhiều tài liêu tiếng Anh về Màu sắc khác như:
Màu vàng tiếng Anh là gì?
Tham khảo thêm
Màu vàng tiếng Anh là gì?
Màu hồng tiếng Anh là gì?
Màu vàng tiếng Anh là gì?
Màu tím tiếng Anh
Màu đỏ tiếng Anh là gì?
Từ khóa » đỏ Au Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "đỏ Au" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "đỏ Au" - Là Gì? - Vtudien
-
'đỏ Au' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
đỏ Au Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
đỏ Au Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đỏ Au' Trong Từ điển Lạc Việt
-
đỏ Au Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
MÀU ĐỎ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
45 Từ Vựng Màu Sắc Bằng Tiếng Anh Cực Dễ Thuộc
-
Từ đỏ Au Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Vựng, Phiên âm Các Màu Sắc Trong Tiếng Anh - TOPICA Native
-
Bảng Từ Vựng Màu Sắc Tiếng Anh đầy đủ Nhất - Step Up English
-
Đỏ Thắm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Top 15 Màu Đỏ Tiếng Anh Là Gì