Mẫu đơn - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Đồng nghĩa
      • 1.2.2 Dịch
      • 1.2.3 Từ liên hệ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
peonycây mọc hoang

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
məʔəw˧˥ ɗəːn˧˧məw˧˩˨ ɗəːŋ˧˥məw˨˩˦ ɗəːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mə̰w˩˧ ɗəːn˧˥məw˧˩ ɗəːn˧˥mə̰w˨˨ ɗəːn˧˥˧

Danh từ

[sửa]

mẫu đơn

  1. Một tài liệu có chỗ trống để điền vào, dùng để gửi thông tin chuẩn cho một tổ chức hoặc cơ quan.
  2. (Thực vật học) Cây mọc hoang ở đồi trọc hay trồng làm cảnh nơi đình chùa, thân cành nhẵn, cao đến 1 m, lá mọc đối, hình bầu dục, mặt trên xanh bóng, hoa nhỏ dài, đỏ, mọc thành xim dày đặc ở đầu cành.

Đồng nghĩa

[sửa] tài liệu có chỗ trống để điền vào
  • biểu mẫu
cây mọc hoang
  • đơn đỏ
  • bông trang đỏ

Dịch

[sửa] tài liệu có chỗ trống để điền vào
  • Tiếng Anh: form
  • Tiếng Pháp: formulaire
  • Tiếng Tây Ban Nha: formulario , forma gc
cây mọc hoang
  • Tiếng Anh: peony (Mỹ), paeony (Anh)
  • Tiếng Pháp: pivoine gc
  • Tiếng Tây Ban Nha: peonia gc, peoniácea gc

Từ liên hệ

[sửa]
  • bản mẫu
  • hóa đơn
  • đơn
  • điền đơn

Tham khảo

[sửa]
  • "mẫu đơn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=mẫu_đơn&oldid=2112877” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Danh từ
  • Thực vật học
  • Danh từ tiếng Việt

Từ khóa » Nho Mẫu đơn Wiki