Máy ảnh Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật

Thông tin thuật ngữ máy ảnh tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm máy ảnh tiếng Nhật máy ảnh (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ máy ảnh

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành
Nhật Việt Việt Nhật

Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

máy ảnh tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ máy ảnh trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ máy ảnh tiếng Nhật nghĩa là gì.

- カメラ * n - カメラ

Ví dụ cách sử dụng từ "máy ảnh" trong tiếng Nhật

  • - sự dịch chuyển của máy ảnh:カメラ・ムーブメント
  • - thẻ đút vào máy ảnh:カメラ・カード
  • - Góc chụp của máy ảnh (góc quay của máy quay phim):カメラ・アングル
  • - Loại máy ảnh rẻ hơn một chút:もう少し安いカメラ
Xem từ điển Nhật Việt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của máy ảnh trong tiếng Nhật

- カメラ * n - カメラVí dụ cách sử dụng từ "máy ảnh" trong tiếng Nhật- sự dịch chuyển của máy ảnh:カメラ・ムーブメント, - thẻ đút vào máy ảnh:カメラ・カード, - Góc chụp của máy ảnh (góc quay của máy quay phim):カメラ・アングル, - Loại máy ảnh rẻ hơn một chút:もう少し安いカメラ,

Đây là cách dùng máy ảnh tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ máy ảnh trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới máy ảnh

  • xả hơi tiếng Nhật là gì?
  • phá vỡ tiếng Nhật là gì?
  • héc ta tiếng Nhật là gì?
  • biểu chương tiếng Nhật là gì?
  • ghép vội vào nhau tiếng Nhật là gì?
  • bệnh tiêu chảy tiếng Nhật là gì?
  • tưởng tượng chủ quan tiếng Nhật là gì?
  • tùy ý tiếng Nhật là gì?
  • chưa hẳn thế tiếng Nhật là gì?
  • vương giả tiếng Nhật là gì?
  • răng được nhuộm đen tiếng Nhật là gì?
  • vũ đoàn tiếng Nhật là gì?
  • ương ngạnh tiếng Nhật là gì?
  • thu chi ngoại thương tiếng Nhật là gì?
  • sự trầm lắng tiếng Nhật là gì?

Từ khóa » Thẻ Nhớ Máy ảnh Tiếng Nhật