Từ Vựng Về Máy ảnh Trong Tiếng Nhật
Có thể bạn quan tâm
![](/uploads/images/logo/khoa-hoc-ngoai-ngu-online-oca.png)
![](/uploads/images/banner/banner_khoa-hoc-ngoai-ngu-online-oca.png)
- Home
- Tiếng Anh
- Tiếng Hàn
- Tiếng Trung
- Tiếng Nhật
- Tiếng Khác
- Từ điển
- Tuyển dụng
- Liên hệ
| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41Từ vựng về máy ảnh trong tiếng Nhật
(Ngày đăng: 05/05/2022)![](images/ico/facebook1.gif)
![](images/ico/google1.gif)
![](images/ico/buzz1.gif)
![](images/ico/twitter1.gif)
Máy ảnh trong tiếng Nhật là カメラ (phiên âm Kamera) là thiết bị dùng để bắt lại những khoảng khắc trong cuộc sống hằng ngày hoặc những sự kiện đang diễn ra nhằm lưu lại để cho những người khác cùng xem, cũng là một thiết bị dùng để trang trí cho góc làm việc hay học tập cho trở nên đẹp hơn.
Một số từ vựng về máy ảnh trong tiếng Nhật:
レンズ(Renzu): Ống kính.
電子ビューファインダー(Denshi byūfaindā): Kính ngắm điện tử.
フラッシュライト(Furasshuraito): Đèn flash.
バッテリー(Batterī): Cục pin.
メモリースティック(Memorīsutikku): Thẻ nhớ.
カメラ本体(Kamera hontai): Thânmáy ảnh.
表示画面(Hyōji gamen): Màn hình hiển thị.
絞りリング(Shibori ringu): Vòng chỉnh khẩu độ.
スピードリング(Supīdoringu): Vòng chỉnh tốc độ.
アイソアジャストリングリング(Aisoajasutoringuringu): Vòng chỉnh iso.
露出補正ノブ(Roshutsu hosei nobu): Núm chỉnh bù trừ sáng.
ソニーカメラ(Sonīkamera): Máy ảnh hãng Sony.
絞り(Shibori): Khẩu độ trên ống kính.
焦点距離(Shōten kyori): Tiêu cự trên ống kính.
シャッター速度(Shattā sokudo): Tốc độ màn trập.
センサー(Sensā): Cảm biến.
ガラス(Garasu): Thấu kính.
フィルターガラス(Firutāgarasu): Kính lọc.
キヤノンカメラ(Kiyanonkamera): Máy ảnh hãng Canon.
ニコンカメラ(Nikonkamera): Máy ảnh hãng Nikon.
Một số ví dụ về máy ảnh trong tiếng Nhật:
1.このソニーのカメラはいくらですか?
(Kono sonī no kamera wa ikuradesu ka?)
Cái máy ảnh sony này giá bao nhiêu vậy?
2.このキヤノンカメラは10000円です.
(Kono Kiyanon kamera wa 10000-endesu.)
Máy ảnh canon này giá 10000 yên.
3.あなたの富士フイルムカメラはとてもよく見えます.
(Anata no Fujifuirumu kamera wa totemo yoku miemasu.)
Máy ảnh fujifilm của bạn nhìn đẹp quá.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi đội ngũ trung tâm dạy trực tuyến OCA -Từ vựng về máy ảnh trong tiếng Nhật.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
Đặc biệt
Nông nghiệp trong tiếng Trung là gì
Học phí tiếng Anh là gì
Xin visa du lịch Nhật Bản hết bao nhiêu tiền
Từ điển OCA
Topik là gì
Tết trung thu tiếng anh là gì
Tham khảo thêm
Các món dimsum trong tiếng Trung
Đối tượng trong tiếng Hàn là gì
Từ vựng tiếng Trung về si rô
Con ngỗng trong tiếng Trung là gì
Cổ phiếu trong tiếng Hàn là gì
Mua sắm trực tuyến tiếng Hàn là gì
Từ khóa » Thẻ Nhớ Máy ảnh Tiếng Nhật
-
Thẻ Nhớ Bằng Tiếng Nhật - Glosbe
-
đầu đọc Thẻ Bằng Tiếng Nhật - Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Chụp ảnh - SGV
-
Máy ảnh Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Thẻ Nhớ Camera Kioxia 32GB Microsd Nhật Bản Class 10 100mb/s ...
-
Máy ảnh Kỹ Thuật Số Mini 2.0 Inch 8Mp 1080P Hỗ Trợ Thẻ Nhớ/ngôn ...
-
Máy ảnh Kỹ Thuật Số Mini 2.0 Inch 1080P Dùng Thẻ Nhớ Ngôn Ngữ ...
-
Cách Chọn Mua Thẻ Nhớ Phù Hợp Cho Máy ảnh
-
[ TẶNG KÈM THẺ NHỚ ] Máy Ảnh Kĩ Thuật Số Mini 2 Inch 1080P + ...
-
Máy ảnh Tiếng Nhật Là Gì? Tiền Yên Tiếng Nhật Là Gì?
-
Cách Lựa Chọn Thẻ Nhớ để Quay Video 4K - Kingston Technology
-
Kinh Nghiệm Khi Mua Máy ảnh ở Nhật
-
Danh Sách Cửa Hàng Bán Máy ảnh Cũ Uy Tín ở Tokyo | Tsunagu Japan