MÁY ĐO ĐỘ ẨM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
MÁY ĐO ĐỘ ẨM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch máy đo độ ẩmmoisture meterđo độ ẩmđồng hồ đo độ ẩmmoisture metersđo độ ẩmđồng hồ đo độ ẩm
Ví dụ về việc sử dụng Máy đo độ ẩm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
máydanh từmachinecomputerplantcameramáyđộng từtapđođộng từmeasuredđodanh từmeasurementđộdanh từdegreeslevelsđộđại từtheirẩmdanh từmoisturehumidityẩmtính từmoisthumidẩmđộng từdamp máy đo áp suấtmáy đo độ bóngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh máy đo độ ẩm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » độ ẩm Gỗ Tiếng Anh Là Gì
-
Pinless Wood Moisture Metter (n) - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Gỗ - UNI Academy
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Gỗ Và Các Loại Gỗ Thông Dụng
-
độ ẩm Gỗ Tiếng Anh Là Gì - Top Công Ty, địa điểm, Shop, Dịch Vụ ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Ngành Gỗ (phần 2) - English4u
-
ĐỘ ẨM CỦA THÀNH PHẨM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"Độ Ẩm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
22 THUẬT NGỮ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG NGÀNH GỖ
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Gỗ Hay Sử Dụng Nhất - Mộc Phát
-
THUẬT NGỮ TIẾNG ANH TRONG NGHÀNH GỖ
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Gỗ - Máy Chế Biến Gỗ Hồng Ký
-
MỘT SỐ THUẬT NGỮ TIẾNG ANH DÙNG TRONG NGÀNG GỖ
-
Vân Gỗ Tiếng Anh Là Gì, Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Gỗ, Từ ...
-
Vân Gỗ Tiếng Anh Là Gì, Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Gỗ ...