Pinless Wood Moisture Metter (n) - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | pinless wood moisture metter (n) |
Thuật ngữ pinless wood moisture metter (n)Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ máy đo độ ẩm gỗXem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Pinless wood moisture metter (n)
| |
Chủ đề | Chủ đề Gỗ |
Định nghĩa - Khái niệm
Pinless wood moisture metter (n) là gì?
Pinless wood moisture metter (n) có nghĩa là máy đo độ ẩm gỗ
- Pinless wood moisture metter (n) có nghĩa là máy đo độ ẩm gỗ
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Gỗ.
máy đo độ ẩm gỗ Tiếng Anh là gì?
máy đo độ ẩm gỗ Tiếng Anh có nghĩa là Pinless wood moisture metter (n).
Ý nghĩa - Giải thích
Pinless wood moisture metter (n) nghĩa là máy đo độ ẩm gỗ.
Đây là cách dùng Pinless wood moisture metter (n). Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Gỗ Pinless wood moisture metter (n) là gì? (hay giải thích máy đo độ ẩm gỗ nghĩa là gì?) . Định nghĩa Pinless wood moisture metter (n) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Pinless wood moisture metter (n) / máy đo độ ẩm gỗ. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » độ ẩm Gỗ Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Gỗ - UNI Academy
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Gỗ Và Các Loại Gỗ Thông Dụng
-
độ ẩm Gỗ Tiếng Anh Là Gì - Top Công Ty, địa điểm, Shop, Dịch Vụ ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Ngành Gỗ (phần 2) - English4u
-
MÁY ĐO ĐỘ ẨM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐỘ ẨM CỦA THÀNH PHẨM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"Độ Ẩm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
22 THUẬT NGỮ TIẾNG ANH PHỔ BIẾN TRONG NGÀNH GỖ
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Gỗ Hay Sử Dụng Nhất - Mộc Phát
-
THUẬT NGỮ TIẾNG ANH TRONG NGHÀNH GỖ
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Gỗ - Máy Chế Biến Gỗ Hồng Ký
-
MỘT SỐ THUẬT NGỮ TIẾNG ANH DÙNG TRONG NGÀNG GỖ
-
Vân Gỗ Tiếng Anh Là Gì, Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Gỗ, Từ ...
-
Vân Gỗ Tiếng Anh Là Gì, Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Gỗ ...