MÁY ÉP THỦY LỰC ĐƯỢC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
tiếng việttiếng anhPhiên DịchTiếng việt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 CâuExercisesRhymesCông cụ tìm từConjugationDeclension MÁY ÉP THỦY LỰC ĐƯỢC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch máy ép thủy lựchydraulic press machinethe hydraulic presshydraulic pressing machineshiploads of thujađượcbegetcanisare
Ví dụ về việc sử dụng Máy ép thủy lực được
{-}Phong cách/chủ đề:- colloquial
- ecclesiastic
- computer
Xem thêm
máy ép thủy lực bmcbmc hydraulic press machinemáy ép thủy lựchydraulic press machinethe hydraulic pressmáy ép thủy lực để sản xuấthydraulic pressingmachine to producehệ thống thủy lực đượchydraulic system isđộng cơ thủy lực đượchydraulic motor isbơm tay thủy lực đượchydraulic hand pump isáp suất thủy lực đượchydraulic pressure isthiết bị ép thủy lựchydraulic pressing devicehydraulic pressing equipmentthang máy thủy lựchydraulic elevatorhydraulic liftphanh ép thủy lựchydraulic press brakeép thủy lực cncCNC hydraulic pressxi lanh thủy lực đượchydraulic cylinder areép thủy lực rènforging hydraulic pressesđầu máy thủy lựchead hydraulic machinemáy thủy lựchydraulic machinehydraulic machinerymáy bơm thủy lựchydraulic pumphydraulic pumpsmáy cắt thủy lựchydraulic shearing machinehydraulic cutting machinehydraulic breakermáy xúc thủy lựchydraulic excavatormáy uốn thủy lựchydraulic bending machinemáy móc thủy lựchydraulic machineryTừng chữ dịch
máymachinecomputertapplantcameraépđộng từpressedforcedsqueezingépdanh từmoldinginjectionthủythủyshuihydraulicthuyaquaticlựcforcepowerstrengthpressurecapacityđượcbegetisarewasCụm từ trong thứ tự chữ cái
máy ép dây máy ép đậu phụ máy ép đùn máy ép đùn cao su máy ép đùn nhựa máy ép đùn ống máy ép hàm máy ép in nhãn máy ép khô máy ép khuôn máy ép là máy ép lạnh máy ép lưu hóa máy ép ly tâm máy ép màng máy ép mug máy ép này máy ép nhiệt máy ép nhiệt là máy ép máy ép nhiệt silicon dễ vận hành máy ép nhiệt trục lăn máy ép nhựa máy ép nhựa chân không máy ép nhựa này áp dụng máy ép nhựa tấm máy ép nóng máy ép nóng áp suất máy ép nóng ngắn cho veneer honeycomb mô tả sản phẩm máy ép phanh máy ép phun máy ép phun cao su máy ép phun dọc máy ép phun dọc bảng trượt đơn máy ép phun nhựa máy ép phun silicone máy ép phun thẳng đứng máy ép phun tiết kiệm máy ép phun tiêu chuẩn máy ép tấm máy ép thủy lực máy ép thủy lực được máy ép thủy lực có thể được sử dụng máy ép thủy lực để sản xuất máy ép tóc máy ép trái cây máy ép trái cây , sữa lắc máy ép trái cây điện máy ép trái cây này máy ép túi máy ép viên máy ép viên gỗ máy ép viên nén máy ép viên nén quay hai mặt , có thể ép máy ép viên nhựa máy ép viên phân bón máy ép viên sinh khối máy ép viên thuốc máy espresso máy fax máy fax , máy photocopy máy fax đang máy fax được máy fax hoặc máy film máy flint máy fmri máy food dehydrator sẽ sấy máy gạch máy gạch men máy gạch xi măng máy gắn kết mày gặp máy gặt đập liên hợp mày gần như máy gấp máy gấp tờ máy gấp vỉ nhựa máy gây mê máy gây nhiễu máy ghép mày ghét máy ép thủy lựcmáy ép thủy lực có thể được sử dụngTìm kiếm Tiếng việt-Tiếng anh Từ điển bằng thư
ABCDEGHIKLMNOPQRSTUVXY Truy vấn từ điển hàng đầuTiếng việt - Tiếng anh
Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơnTiếng anh - Tiếng việt
Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơn Tiếng việt-Tiếng anh máy ép thủy lực đượcTừ khóa » ép Thủy Lực Tiếng Anh
-
MÁY ÉP THỦY LỰC LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"máy ép Thủy Lực" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Máy ép Thủy Lực - Từ điển Việt - Anh
-
Nghĩa Của Từ Hydraulic Press - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Việt Anh "máy ép Thủy Lực" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "sự ép Thủy Lực" - Là Gì?
-
Hydraulic Press Là Gì, Nghĩa Của Từ Hydraulic Press | Từ điển Anh - Việt
-
Máy Thủy Lực Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Máy ép Thủy Lực Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Kích Thủy Lực Con đội Là Gì? định Nghĩa, ứng Dụng Và Phân Loại
-
Kích Thủy Lực Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa Của Từ Hydraulic Jack
-
" Máy Ép Cọc Tiếng Anh Là Gì ? Máy Ép Thủy Lực Tiếng Anh Là Gì
-
Tổng Quan Các Yếu Tố Cơ Bản Của Máy ép Thủy Lực
-
Kích Thủy Lực Tiếng Anh Là Gì