Máy ép Thủy Lực Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. máy ép thủy lực
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

máy ép thủy lực tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ máy ép thủy lực trong tiếng Trung và cách phát âm máy ép thủy lực tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ máy ép thủy lực tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm máy ép thủy lực tiếng Trung máy ép thủy lực (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm máy ép thủy lực tiếng Trung 液压机yèyājī (phát âm có thể chưa chuẩn)
液压机yèyājī
Nếu muốn tra hình ảnh của từ máy ép thủy lực hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • dân tộc La Hô tiếng Trung là gì?
  • hích tiếng Trung là gì?
  • hình ảnh tivi tiếng Trung là gì?
  • loại ưu tiếng Trung là gì?
  • họ Lô tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của máy ép thủy lực trong tiếng Trung

液压机yèyājī

Đây là cách dùng máy ép thủy lực tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ máy ép thủy lực tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 液压机yèyājī

Từ điển Việt Trung

  • lần chiếc tiếng Trung là gì?
  • xuất hiện trước công chúng tiếng Trung là gì?
  • cho ra tiếng Trung là gì?
  • bán nam bán nữ tiếng Trung là gì?
  • máy ép tiếng Trung là gì?
  • mắt thấy tai nghe tiếng Trung là gì?
  • hội nhà buôn tiếng Trung là gì?
  • phòng cho thuê tiếng Trung là gì?
  • nhổ trồng tiếng Trung là gì?
  • ai biết uốn câu cho vừa miệng cá tiếng Trung là gì?
  • ẩn lánh tiếng Trung là gì?
  • sóng va chạm tiếng Trung là gì?
  • máy nghiền tiếng Trung là gì?
  • đòn ống tiếng Trung là gì?
  • học chả hay, cày chả biết tiếng Trung là gì?
  • lên tới đây tiếng Trung là gì?
  • choạc tiếng Trung là gì?
  • ghẹo tiếng Trung là gì?
  • ghim băng tiếng Trung là gì?
  • đội viên pccc tiếng Trung là gì?
  • vòi phun tiếng Trung là gì?
  • không ai chịu nghe ai tiếng Trung là gì?
  • đi bát phố tiếng Trung là gì?
  • ra vào tiếng Trung là gì?
  • không linh động tiếng Trung là gì?
  • thước tỉ lệ tiếng Trung là gì?
  • nghẹn lời tiếng Trung là gì?
  • đọc lời chào mừng tiếng Trung là gì?
  • hình thức kết cấu tiếng Trung là gì?
  • ngược đời tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » ép Thủy Lực Tiếng Anh